Sàn xốp và sàn hộp là hai giải pháp thi công sàn phẳng không dầm tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong xây dựng hiện đại. Mỗi loại sàn đều sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng, dẫn đến sự đắn đo cho các nhà đầu tư và nhà thầu trong việc lựa chọn giải pháp tối ưu. Trong bài viết này, GreenHN sẽ tiến hành so sánh hiệu quả kinh tế giữa sàn hộp và sàn xốp, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định nên chọn loại nào để đạt hiệu quả tốt nhất trong thi công xây nhà.
1. So sánh sàn xốp và sàn hộp
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng hình dung:
STT | Tiêu chí | Sàn xốp | Sàn hộp |
1 | Nguồn gốc | Được phát triển bởi nhóm giảng viên Đại học Xây dựng từ năm 2010 | Xuất hiện ở châu Âu từ hơn 50 năm trước. Các tiêu chuẩn kiểm duyệt của châu Âu vô cùng nghiêm ngặt, khắt khe. |
2 | Độ an toàn | Hệ số vượt tải của sàn xốp là 110% và 120%, an toàn và có khả năng chịu lực tốt, tuy nhiên hệ số an toàn kém hơn so với sàn hộp. | Hệ số vượt tải của sàn hộp xuất xứ châu Âu là 130% và 150% cho tĩnh tải và hoạt tải, nên rất an toàn, khả năng chịu lực tốt. |
3 | Chất liệu tạo rỗng | Xốp (EPS - Expanded Polystyrene) tạo các khối rỗng bên trong. Xốp nhẹ, cách nhiệt, cách âm tốt nhưng có độ cứng kém nên dễ bị bong trong quá trình vận chuyển. | Nhựa PP - Polypropylene nguyên sinh và tái sinh để tạo khối rỗng bên trong. Nhựa PP có độ cứng cao hơn xốp, đảm bảo các tính chất cơ lý ổn định nên quá trình vận chuyển và lắp đặt dễ dàng hơn. |
4 | Khả năng tạo rỗng | Mô đun sàn xốp từ 38x38cm, độ cứng cánh yếu, khả năng tạo rỗng kém hơn sàn hộp. | Kích thước hộp nhựa đa dạng và khác lớn, trung bình từ 50 x 50cm trở lên nên khả năng tạo rỗng nhiều hơn sàn xốp. |
5 | Khả năng chống cháy | Ở 80 độ C xốp đã bắt đầu chảy và 100 độ C có thể cháy, sinh ra khí độc tích tụ trong sàn. | Nhiệt độ bắt cháy của hộp nhựa PP là 200 độ C, được Ủy ban Châu Âu cấp chứng chỉ chống cháy 3 giờ an toàn. Cấu tạo chân hộp nhựa PP có 4 chân côn, khi cháy sẽ chảy dẻo trước tạo thành van thoát khí xì hơi, tránh xảy ra hiện tượng cháy nổ domino. |
6 | Độ cứng và độ bền | - Độ cứng thấp, dễ bị biến dạng khi chịu tải nặng. - Độ bền tương đối. | - Độ cứng cao, không bị biến dạng khi chịu lực nặng. Hộp nhựa tự đứng được, tự liên kết bằng các hệ giằng nhựa theo 4 phương. - Độ bền cao, khả năng chống va đập tốt. |
7 | Khả năng chịu tải | Hạn chế, nhưng sàn xốp có tính đàn hồi tự nhiên cao | Tốt, độ đàn hồi tương đối |
8 | Vận chuyển | Sàn xốp có cấu tạo cồng kềnh nên việc vận chuyển tốn nhiều công sức và chi phí. Một xe tải 20 tấn chỉ vận chuyển các tấm panel xốp cho thi công khoảng 300 - 400m2 sàn. | Các hộp nhựa có thể xếp chồng lên nhau nên dễ dàng vận chuyển và thi công. Chi phí vận chuyển và lắp đặt sàn hộp thường thấp hơn so với sàn xốp. Một xe tải 20 tấn có thể chở được hộp nhựa cho thi công 10.000m2 sàn, gấp 25 lần vận chuyển sàn xốp. |
9 | Thi công | Quy trình thi công phức tạp hơn sàn hộp: - Các tấm xốp dễ bị xô lệch nên phải có lưới thép giằng cố định. - Các hạt xốp dễ bị vỡ và lẫn vào trong bê tông khi thi công, làm giảm chất lượng bê tông. - Trường hợp xốp bị thấm đọng nước khi đổ bê tông có thể gây ra gỉ sắt. - Mô đun sàn xốp bé nên sàn xốp cần phải có lượt đàm dùi bốn mặt gấp 5 lần sàn hộp trên cùng 1m2. - Phải dùng ty chống nổi để giữ xốp, có thể tạo lỗ thủng trên mặt trần, thép thò xuống gây mất thẩm mỹ. | Quy trình thi công đơn giản: - Hộp có thể xếp chồng nên vận chuyển và lắp đặt dễ dàng, cơ động. - Khả năng tự đứng, tự giằng theo phương ngang đơn giản bằng 1 chốt nhựa. - Độ cứng cao, không bị bong trong quá trình đổ - Không cần dùng ty chống nổi hộp |
10 | Chi phí | - Xốp không tự đứng được nên cần có hệ khung thép giằng giữ xốp (không tham gia chịu lực). Do đó làm đội chi phí vật liệu, gia công, vận chuyển, lắp đặt. - Do cấu tạo cồng kềnh, không xếp chồng được nên trung bình chi phí vận chuyển tăng khoảng 30.000 đồng/m2, rất tốn kém. - Sàn xốp có độ cứng kém nên sàn muốn đạt chuẩn thì phải dày và sử dụng nhiều bê tông, thép hơn, tốn chi phí vật liệu hơn. | Cùng 1 nhịp, chiều dày sàn và chi phí thép sàn hộp luôn ít hơn sàn xốp do: - Do độ cứng tốt nên lượng bê tông và thép khi thi công sàn hộp sẽ ít hơn sàn xốp. - Vận chuyển dễ dàng, không tốn quá nhiều chi phí thậm chí còn được miễn phí vận chuyển. |
11 | Tiêu chuẩn, chứng chỉ | Hiện tại, sàn xốp vẫn chưa có tiêu chuẩn nghiệm thu cơ sở | Sàn hộp đã có tiêu chuẩn nghiệm thu cơ sở do Viện Khoa học công nghệ Xây dựng/Bộ xây dựng cấp |
2. Đánh giá hiệu quả kinh tế giữa sàn hộp và sàn xốp
Nhìn chung, sàn xốp có hiệu quả kinh tế cao hơn sàn hộp ở giai đoạn đầu do chi phí vật liệu và thi công thấp hơn. Tuy nhiên, về lâu dài, sàn phẳng hộp rỗng có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn do tuổi thọ cao hơn, chịu lực tốt, chi phí bảo trì thấp hơn và giá trị thu hồi cao hơn khi tháo dỡ. Sàn phẳng lõi xốp có hạn chế dễ bị hư hại, phải bảo trì thường xuyên.

3. Nên lựa chọn sàn xốp hay sàn hộp?
Việc lựa chọn sàn hộp hay sàn xốp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu sử dụng, điều kiện tài chính, yếu tố kỹ thuật và mục tiêu sử dụng.
Qua bảng trên có thể thấy:
- Sàn xốp phù hợp với những công trình có yêu cầu về trọng lượng nhẹ, thi công nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và ít ảnh hưởng đến môi trường như nhà ở dân dụng, nhà xưởng, kho hàng, khu vui chơi giải trí,...
- Sàn hộp phù hợp với những công trình có yêu cầu về khả năng chịu lực cao, độ an toàn và tính thẩm mỹ như nhà cao tầng, biệt thự, công trình thương mại,...
Bạn nên xác định nhu cầu sử dụng sàn cho mục đích gì, và dự trù tài chính để lựa chọn loại sàn phù hợp. Ngoài ra, bạn cũng cần lựa chọn nhà cung cấp uy tín và đội ngũ thi công chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng và độ bền cho sàn.
Hy vọng những thông tin trên hữu ích với bạn trong việc so sánh sàn xốp và sàn hộp. Để đưa ra quyết định lựa chọn cuối cùng, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia và nghiên cứu thêm các yếu tố khác như khả năng cách âm, khả năng chống thấm nước, khả năng chống cháy và tuổi thọ của sàn. Việc lựa chọn loại sàn phù hợp với yêu cầu của dự án sẽ giúp tạo ra không gian sống hoặc làm việc an toàn, tiện nghi và thẩm mỹ.
Với những ưu điểm vượt trội, sàn hộp Greenbox là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư, nhà thầu và kiến trúc sư trong lĩnh vực xây dựng. Sàn vượt nhịp Greenbox mang lại nhiều lợi ích cho công trình như:
- Hiệu quả kinh tế cao: Chi phí thi công thấp hơn so với các loại sàn truyền thống do cấu tạo tối ưu và tiết kiệm vật liệu.
- Khả năng chịu tải vượt trội: Chịu được tải trọng lớn, thích hợp cho các công trình nhà xưởng, kho bãi, cao ốc...
- Độ an toàn cao: Cấu trúc hộp rỗng giúp tăng cường độ cứng và giảm trọng lượng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Tính thẩm mỹ: Đem tới hệ trần phẳng mịn, mở rộng không gian và mang vẻ đẹp hiện đại cho công trình.
- Tuổi thọ lâu dài: Chống thấm, chống nứt, chống cháy tốt, tuổi thọ cao hơn so với các loại sàn khác.
- Dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt: Tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Thân thiện với môi trường: Sử dụng vật liệu tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
>> Nếu bạn cần thêm thông tin về thi công sàn phẳng không dầm cho công trình của mình, vui lòng liên hệ với GreenHN qua hotline 0967.212.388. Chúng tôi luôn ở đây lắng nghe và sẵn sàng đồng hành cùng bạn!