logo
Search
Sàn phẳng không dầm là gì? Quy trình thi công, Ứng dụng & Chi phí
KS Thanh Hải
KS Thanh Hải
26 Th07 2024
Trang chủ
Chia sẻ kiến thức
Sàn phẳng không dầm là gì? Quy trình thi công, Ứng dụng & Chi phí

Sàn phẳng không dầm là gì? Quy trình thi công, Ứng dụng & Chi phí

Sàn phẳng không dầm là loại sàn bê tông cốt thép không có hệ thống dầm hỗ trợ như các sàn truyền thống khác giúp tăng không gian sử dụng.

Chia sẻFacebook
Menu
Mục lục nội dung[xem]

Sàn phẳng không dầm là giải pháp thi công sàn xây dựng hiện đại, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại sàn truyền thống. Loại sàn này đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại, nhà xưởng,... bởi những lợi ích thiết thực về mặt kiến trúc, kỹ thuật và kinh tế. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu về sàn phẳng không dầm chịu lực như thế nào, thiết kế sàn không dầm cần lưu ý những gì để mang lại hiệu quả thi công cao. Hãy cùng theo dõi nhé!

Tổng quan về sàn phẳng không dầm

Sàn phẳng không dầm là gì?

Sàn phẳng không dầm là một loại sàn bê tông cốt thép mà không có dầm hỗ trợ giữa các cột, tạo nên một bề mặt phẳng từ cột này sang cột khác. Sàn không dầm thường được sử dụng trong các tòa nhà hiện đại để tạo ra không gian mở và tăng tính thẩm mỹ cho công trình, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực không hề thua kém sàn bê tông cốt thép truyền thống.

Sàn không dầm còn có các tên gọi khác như sàn phẳng, sàn lõi rỗng, sàn phẳng lõi rỗng,... Công nghệ sàn không dầm được phát triển bởi các quốc gia có trình độ xây dựng phát triển như: Italy, Mỹ, Đan Mạch, Nga,... và dần được ứng dụng phổ biến tại nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Công nghệ sàn phẳng không dầm được ứng dụng phổ biến tại nhiều nơi trên thế giới
Công nghệ sàn phẳng không dầm được ứng dụng phổ biến tại nhiều nơi trên thế giới

Cấu tạo cơ bản của sàn không dầm

Về cơ bản, sàn không dầm được cấu tạo từ 3 lớp vật liệu chính: lớp thép gia cố, vật liệu tạo rỗng và bê tông. Trong đó:

  • Lớp thép gia cố được thiết kế 3 lớp, lớp trên, lớp giữa và lớp dưới giúp cố định các hộp rỗng và gia tăng tính chịu lực theo phương ngang cho công trình.
  • Vật liệu tạo rỗng giúp tạo khoảng không rỗng bên trong sàn giúp giảm lượng vật liệu và trọng lượng của sàn.
  • Lớp bê tông giúp liên kết các vật liệu và gia tăng khả năng chịu nén, chịu uốn cho sàn.
Cấu tạo sàn phẳng không dầm
Sàn phẳng không dầm có cấu tạo cơ bản gồm: cốt thép, bê tông và vật liệu tạo rỗng

Nguyên lý hoạt động của sàn phẳng không dầm

  • Khác với sàn truyền thống, sàn phẳng không dầm hoạt động dựa trên nguyên tắc phân tán đồng đều tải trọng lên các cột hoặc vách chứa.
  • Tải trọng từ các yếu tố bên trên (người, thiết bị, vật liệu) được truyền xuống sàn.
  • Sàn phân bố tải trọng xuống cột hoặc vách chứa, giúp giảm thiết độ của dầm ngang.
  • Nhờ vào sự phân tán lực đồng đều, sàn phẳng không dầm giúp giảm độ dày và trọng lượng, dẫn đến tiết kiệm chi phí vật liệu và tối ưu quá trình thi công.

Ưu điểm và nhược điểm của sàn phẳng không dầm

Ưu điểm vượt trội

Sàn không dầm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại bởi mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các loại sàn truyền thống:

  • Tối ưu hóa không gian sử dụng: Nhờ loại bỏ hệ thống dầm chịu lực cồng kềnh, sàn không dầm tạo ra diện tích sử dụng rộng rãi và liền mạch hơn, cho phép thiết kế và bố trí nội thất linh hoạt hơn. Từ đó tạo cảm giác thông thoáng, mở rộng không gian, phù hợp với xu hướng thiết kế hiện đại.
  • Linh hoạt trong thiết kế và sử dụng: Các công trình có thể dễ dàng thay đổi, mở rộng hoặc tái sử dụng mà không ảnh hưởng đến kết cấu sàn, nhờ vào đặc tính linh hoạt của sàn phẳng không dầm. Do đó, loại sàn này phù hợp với nhiều loại hình công trình như nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại, nhà xưởng,...
  • Thi công nhanh chóng: Sàn không dầm sử dụng hệ thống đúc sẵn hoặc đổ tại chỗ tiên tiến, rút ngắn thời gian thi công. Không cần chờ đợi bê tông dầm khô cứng, đẩy nhanh tiến độ hoàn thiện công trình.
  • Tiết kiệm chi phí xây dựng: Việc loại bỏ các dầm chịu lực giúp giảm lượng vật liệu và công việc xây dựng cần thiết. Quá trình thi công đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân công.
Thi công sàn phẳng không dầm nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân công
Thi công sàn phẳng không dầm nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân công

>> Xem thêm: Báo giá thi công nhà tại Hà Nội

Nhược điểm cần lưu ý

  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Thi công sàn không dầm đòi hỏi đội ngũ có trình độ chuyên môn cao để đảm bảo tính an toàn và bền vững.
  • Khó khăn trong việc sửa chữa: Khi xảy ra sự cố, việc sửa chữa và thay thế sàn không dầm phức tạp hơn do thiếu hệ thống dầm hỗ trợ.

Những lợi ích về công nghệ sàn không dầm

  • Giảm tiêu thụ nguyên vật liệu: Sàn không dầm giúp giảm lượng bê tông và thép sử dụng so với sàn có dầm truyền thống. Việc này không chỉ giảm tải trọng tổng thể cho công trình, mà còn giảm lượng khí thải CO2 do quá trình sản xuất và vận chuyển vật liệu.
  • Tăng hiệu quả năng lượng: Sàn không dầm với thiết kế mở, không có dầm làm giảm trở ngại cho hệ thống thông gió và chiếu sáng. Góp phần giảm nhiệt lượng tích tụ trong không gian và giảm nhu cầu điều hòa nhiệt độ.
  • Tái sử dụng và bảo trì dễ dàng: Một trong những ưu điểm lớn của sàn không dầm là tính linh hoạt trong bảo trì và tái sử dụng không gian, làm tăng tuổi thọ công trình. Việc không có dầm trong hệ thống kết cấu giúp dễ dàng thay đổi công năng sử dụng, giảm thiểu việc phá dỡ và lãng phí vật liệu.
  • Giảm tác động môi trường từ công trình: Giảm lượng chất thải trong quá trình thi công và bảo trì do sàn không dầm có ít vật liệu dư thừa hơn, từ đó giảm tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh công trình.
Lợi ích khi dùng công nghệ sàn không dầm
Lợi ích khi dùng công nghệ sàn không dầm

Phân loại các loại sàn không dầm

Trên thị trường hiện nay có nhiều biến thể của sàn phẳng ra đời, áp dụng theo các công nghệ sàn phẳng tiên tiến. Có thể kể đến như sàn nấm đặc, sàn dự ứng lực, sàn ô cờ và mới nhất là công nghệ sàn nhẹ với nhiều cái tên tiêu biểu như sàn phẳng lõi xốp, sàn bóng, sàn phẳng hộp rỗng (sàn hộp),...

Sàn phẳng không dầm

Đặc điểm: Đây là loại sàn bê tông cốt thép truyền lực trực tiếp từ sàn xuống cột mà không cần hệ thống dầm hỗ trợ.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, chung cư, hoặc các công trình thương mại yêu cầu không gian mở.

Ưu điểm:

  • Tăng diện tích sử dụng: Loại bỏ dầm giúp tăng không gian hữu ích.
  • Thẩm mỹ cao: Sàn phẳng tạo bề mặt trơn tru, dễ dàng trang trí.
  • Giảm chiều cao tổng thể công trình: Do không có dầm, chiều cao tầng có thể được giảm bớt.

Nhược điểm:

  • Chi phí vật liệu cao hơn: Do lượng thép và bê tông lớn hơn để đảm bảo khả năng chịu lực.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Đội ngũ thi công phải có chuyên môn để đảm bảo tính an toàn.
Ưu nhược điểm và ứng dụng của sàn phẳng không dầm
Ưu nhược điểm và ứng dụng của sàn phẳng không dầm

Để hiểu rõ hơn về công nghệ sàn phẳng không dầm và những ưu điểm vượt trội, mời bạn xem ngay video chi tiết tại kênh YouTube của chúng tôi:

Sàn ứng lực trước

Đặc điểm: Sàn này sử dụng thép căng trước khi đổ bê tông, giúp tăng khả năng chịu lực và giảm biến dạng.

Ứng dụng: Thường sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, cầu đường, và các công trình có tải trọng lớn.

Ưu điểm:

  • Giảm độ võng của sàn: Do kết cấu cốt thép căng trước.
  • Tiết kiệm vật liệu: Nhờ vào việc phân bố lực tốt hơn, lượng bê tông sử dụng ít hơn.
  • Giảm khối lượng công trình: Thép ứng lực trước giúp tăng khả năng chịu tải mà không cần sử dụng quá nhiều vật liệu.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Đòi hỏi kỹ thuật cao và chi phí thiết bị đắt đỏ.
  • Khó sửa chữa: Khi có hư hỏng, việc xử lý sàn ứng lực trước rất phức tạp và tốn kém.

Sàn nấm

Đặc điểm: Sàn nấm là loại sàn không dầm với cột có đầu cột mở rộng giống hình nấm để truyền tải lực.

Ứng dụng: Sử dụng nhiều trong các công trình thương mại, công trình công cộng hoặc nhà xưởng.

Ưu điểm:

  • Giảm biến dạng: Đầu cột mở rộng giúp giảm ứng suất tại điểm nối giữa sàn và cột.
  • Thích hợp với công trình diện tích lớn: Tạo sự linh hoạt trong thiết kế và sử dụng không gian.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sàn phẳng, tạo sự thuận tiện cho bố trí nội thất.

Nhược điểm:

  • Tốn kém chi phí: Đặc biệt là khi sử dụng cho các công trình lớn.
  • Khó khăn trong thi công: Đòi hỏi kỹ thuật cao và quy trình kiểm soát nghiêm ngặt.

Sàn BubbleDeck

Đặc điểm: Sàn BubbleDeck sử dụng các quả bóng nhựa rỗng để giảm khối lượng bê tông, giúp giảm trọng lượng của sàn nhưng vẫn giữ được khả năng chịu lực.

Ứng dụng: Sử dụng nhiều trong các công trình thương mại, văn phòng, bệnh viện và trường học nơi cần sàn nhẹ nhưng khả năng chịu lực tốt.

Thi công sàn bóng
Thi công sàn bóng

Ưu điểm:

  • Giảm trọng lượng công trình: Giúp giảm tải trọng lên móng và kết cấu tổng thể.
  • Tiết kiệm vật liệu: Giảm lượng bê tông sử dụng trong quá trình thi công.
  • Thân thiện môi trường: Giảm sử dụng vật liệu xây dựng, giảm phát thải.

Nhược điểm:

  • Chi phí vật liệu cao: Các quả bóng nhựa và công nghệ thi công đòi hỏi chi phí ban đầu lớn.
  • Khó sửa chữa và bảo trì: Khi có sự cố, việc can thiệp vào kết cấu của sàn BubbleDeck gặp nhiều khó khăn.

>>Bạn đọc muốn tìm hiểu chi tiết về các mẫu sàn không dầm phổ biến tham khảo tại đây: Các loại sàn phẳng thông dụng trong xây dựng hiện nay

Sàn phẳng không dầm chịu lực như thế nào?

Không ít người thắc mắc: "Làm thế nào để sàn phẳng không dầm có thể chịu lực mà không cần sử dụng các thanh dầm truyền thống?" Đó là nhờ cơ chế hoạt động dựa theo nguyên tắc phân bố lực thông minhtối ưu hóa hình dạng kết cấu để chịu tải trọng lớn mà không cần tới dầm phụ.

  • Phân bố tải trọng: Thay vì dồn tải trọng lên các thanh dầm ngang và dầm dọc, sàn không dầm truyền lực phân bố đều trên toàn bộ bề mặt sàn thông qua kết cấu tạo rỗng (hộp nhựa, xốp, bóng nhựa) và lưới thép để chịu lực. Nhờ đó, tải trọng được lan tỏa đều và truyền tải trọng xuống nền móng, giúp giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ và tăng khả năng chịu lực cho sàn. Sàn vượt được nhịp dài hơn mà không cần hỗ trợ từ dầm phụ.
  • Bố trí cốt thép: Cốt thép được bố trí đều trong sàn để tạo ra một lưới thép cường lực dày đặc ở cả hai mặt sàn, tạo thành "xương sống" chịu lực chính của sàn. Thép thường được bố trí nhiều hơn ở các khu vực chịu lực cao như xung quanh cột và các điểm giữa của sàn. Lưới thép có thể làm từ thép trơn hoặc thép gân, tùy theo yêu cầu về tải trọng và khẩu độ sàn.
  • Độ dày của sàn: Độ dày của sàn không dầm thường lớn hơn so với sàn có dầm để bù đắp cho sự thiếu hụt của dầm trong việc chịu tải. Độ dày này giúp sàn có khả năng chịu lực tốt hơn và giảm thiểu độ võng.

Việc vận dụng các công nghệ, phương pháp thiết kế hiện đại giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực của sàn không dầm. Tuy nhiên, để có thể thực hiện được những điều này thì quá trình tính toán thiết kế sàn phẳng không dầm yêu cầu phải có sự chính xác về kiến thức chuyên môn, cũng như kinh nghiệm thực tiễn phong phú.

Sàn phẳng không dầm chịu lực như thế nào?
Sàn phẳng không dầm chịu lực như thế nào?

Đừng bỏ lỡ cơ hội để tìm hiểu chi tiết về công nghệ sàn phẳng không dầm và những lợi ích vượt trội mà nó mang lại! Liên hệ ngay với GreenHN qua hotline 0967.212.388 - 0922.77.11.33 - 0922.99.11.33 hoặc điền thông tin vào mẫu dưới đây để được đội ngũ chuyên gia tư vấn chi tiết và miễn phí:

Quy trình thi công sàn phẳng không dầm

Sàn không dầm là một giải pháp kết cấu hiện đại, loại bỏ hoàn toàn hệ thống dầm truyền thống, tạo nên không gian kiến trúc linh hoạt và tiết kiệm chiều cao tầng.

Giai đoạn 1: Thi công sàn phẳng không dầm

Lắp dựng cốp pha (ván khuôn) sàn

  • Chuẩn bị cốp pha theo thiết kế, đảm bảo độ kín khít và khả năng chịu lực tốt.
  • Kiểm tra cao độ, độ phẳng và độ ổn định của cốp pha.

Gia công và lắp đặt thép sàn lớp dưới

  • Lắp đặt thép dầm biên, thép bo sàn và lưới thép gia cường lớp dưới theo đúng bản vẽ thiết kế.
  • Bố trí con kê đảm bảo đúng chiều dày lớp bê tông bảo vệ.

Lắp đặt hệ thống hộp nhựa (hoặc tấm hộp định hình)

  • Sắp xếp và cố định hộp nhựa vào đúng vị trí theo bản vẽ.
  • Định vị hộp bằng thanh nối, đảm bảo khoảng cách tiêu chuẩn.
  • Kiểm tra độ chắc chắn để tránh bị xê dịch khi đổ bê tông.

Gia công và lắp đặt thép sàn lớp trên

  • Lắp đặt thép lưới lớp trên, thép chống cắt, thép chống chọc thủng, thép zic zắc và thép mũ cột.
  • Bố trí thép chống đẩy nổi hộp để ngăn chặn hộp bị dịch chuyển khi đổ bê tông.

Kiểm tra và thi công hệ thống điện nước ngầm (nếu có)

Lắp đặt đường ống điện, ống nước theo thiết kế, đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi quá trình đổ bê tông.

Công trình thi công sàn phẳng không dầm
Công trình thi công sàn phẳng không dầm

Giai đoạn 2: Đổ bê tông sàn

Đổ bê tông lớp 1 (vào khe hộp nhựa)

  • Đổ bê tông vào các khe hộp với lượng vừa đủ (khoảng 50% thể tích).
  • Dùng đầm dùi để đầm chặt bê tông, tránh rỗ đáy và đảm bảo bê tông chui vào hết các khe.
  • Lưu ý: Kiểm tra và xử lý hiện tượng hộp bị đẩy nổi bằng cách chọc thủng hộp để thoát khí.

Đổ bê tông lớp 2 (hoàn thiện bề mặt sàn)

  • Sau khi lớp bê tông thứ nhất se cứng, tiến hành đổ lớp bê tông thứ hai phủ lên toàn bộ bề mặt sàn.
  • Dùng đầm dùi kết hợp với thước có gắn máy đầm rung để làm phẳng bề mặt, hạn chế rạn nứt bê tông.

Giai đoạn 3: Hoàn thiện và bảo dưỡng

Bảo dưỡng bê tông

  • Giữ ẩm bề mặt sàn trong thời gian tối thiểu 7 - 14 ngày.
  • Tránh va chạm mạnh lên bề mặt sàn trong thời gian bảo dưỡng.

Tháo dỡ cốp pha và kiểm tra chất lượng sàn

  • Sau khi bê tông đạt cường độ yêu cầu, tiến hành tháo dỡ cốp pha.
  • Kiểm tra bề mặt sàn, xử lý các lỗi kỹ thuật nếu có.

Hoàn thiện và bàn giao công trình

  • Kiểm tra lần cuối, đảm bảo bề mặt sàn nhẵn, không bị rỗ hoặc nứt.
  • Tiến hành nghiệm thu và bàn giao cho chủ đầu tư.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật trong từng công đoạn như lắp đặt cốp pha, bố trí cốt thép, đổ và bảo dưỡng bê tông là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ bền vững của sàn không dầm.

Ứng dụng và ưu nhược điểm của sàn phẳng không dầm trong xây dựng

Sàn không dầm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp như:

Nhà ở dân dụng

  • Biệt thự, nhà phố, chung cư cao tầng,...
  • Sàn phẳng không dầmsàn nấm thường được ưu tiên trong nhà ở để tối ưu không gian sử dụng, tạo thẩm mỹ và tiện nghi.
  • Sàn BubbleDeck có thể sử dụng trong các biệt thự, chung cư cao cấp nơi yêu cầu khả năng chịu lực tốt và không gian mở.
  • Sàn ứng lực trước ít được áp dụng trong nhà ở nhỏ do chi phí cao và không cần thiết về mặt tải trọng.
Thi công sàn phẳng không dầm
Thi công sàn phẳng không dầm

Công trình công nghiệp

  • Nhà kho, nhà máy sản xuất,...
  • Sàn ứng lực trướcsàn BubbleDeck được ưa chuộng nhờ khả năng chịu tải cao, thích hợp cho nhà xưởng, kho bãi.
  • Sàn nấm cũng là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy lớn nhờ tính linh hoạt trong thiết kế không gian mở.
Thi công công trình công nghiệp
Thi công công trình công nghiệp

Công trình công cộng

  • Trường học, bệnh viện, Văn phòng, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại,...
  • Sàn nấmsàn BubbleDeck thích hợp cho các trung tâm thương mại, bệnh viện và trường học, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền cao.
  • Sàn phẳng không dầm cũng được ứng dụng trong các công trình công cộng nhờ tính tiện dụng và chi phí hợp lý.
Thi công bệnh viện sử dụng công nghệ sàn không dầm
Thi công bệnh viện sử dụng công nghệ sàn không dầm

Nguyên tắc và tiêu chí thiết kế sàn phẳng không dầm

Kết cấu sàn không dầm tuân theo các nguyên tắc nào?

Sàn không dầm là loại sàn bê tông cốt thép hai phương toàn khối, với hai phương có hệ dầm chìm sát nhau để tăng độ cứng. Khi thiết kế sàn phẳng không dầm, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Đảm bảo tính chịu tải: Sàn phải chịu được các tải trọng tĩnh và động theo yêu cầu, bằng cách chọn vật liệu, độ dày sàn và bố trí cốt thép phù hợp. Việc tính toán và mô phỏng, sử dụng phần mềm thiết kế và mô phỏng 3D, sẽ giúp đảm bảo sàn không dầm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Sự ổn định và độ cứng: Kết cấu sàn phẳng phải có độ cứng đủ để chịu được các lực tác động và trọng lực, cũng như khả năng chịu biến đổi nhiệt độ và độ ẩm mà không gây ra co ngót, nứt gãy hay biến dạng.
Đổ bê tông sàn phẳng không dầm
Đổ bê tông sàn phẳng không dầm

Tiêu chuẩn thiết kế thi công sàn không dầm

Thiết kế sàn phẳng không dầm cần tuân theo các tiêu chuẩn Việt Nam cho bê tông cốt thép.

  • TCVN 5574-2012 kết cấu bê tông và bê tông cốt thép, tiêu chuẩn thiết kế;
  • TCVN 2737-1995 tải trọng và tác động, tiêu chuẩn thiết kế;
  • TCVN 4453:1995 về kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối, quy phạm thi công và nghiệm thu;
  • TCVN 9391-2012 lưới thép hàn dùng trong kết cấu BTCT, tiêu chuẩn thiết kế thi công.
Thiết kế sàn phẳng không dầm
Thiết kế sàn không dầm tuân theo nhiều tiêu chuẩn

Lưu ý quan trọng khi tính toán thiết kế sàn phẳng không dầm hiệu quả

Trong quá trình tính toán thiết kế sàn không dầm, các kỹ sư cần chú ý đến những yếu tố quan trọng sau:

Khai báo vật liệu

Sàn rỗng thường được thay bằng sàn đặc tương đương có cùng độ dày nhưng có mô đun đàn hồi và trọng lượng riêng giảm so với vật liệu bê tông. Việc tính toán và quy đổi độ cứng, trọng lượng riêng bê tông tương đương để gán vật liệu cho sàn là rất quan trọng.

Trong thiết kế sàn phẳng không dầm, nhiều loại vật liệu phổ biến được sử dụng, bao gồm bê tông nhẹ, sợi thủy tinh, và các vật liệu composite kết hợp giữa sợi thủy tinh và nhựa. Những vật liệu này giúp giảm trọng lượng tổng thể của sàn mà vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực tương tự.

Các vật liệu thường được sử dụng trong sàn phẳng không dầm
Các vật liệu thường được sử dụng trong sàn phẳng không dầm

Hệ số tổ hợp và tổ hợp tải trọng

Khi thiết kế sàn không dầm, cần áp dụng các hệ số tổ hợp đúng tiêu chuẩn. Ví dụ, hệ số 1.35 được áp dụng cho tĩnh tải và 1.5 cho hoạt tải. Việc này giúp đảm bảo sàn có thể chịu được các loại tải trọng khác nhau theo các yêu cầu thiết kế.

Lỗ kỹ thuật

Đặc biệt chú ý đến vị trí các lỗ kỹ thuật và lỗ thông tầng, nhất là những vị trí gần mép cột khi thiết kế sàn không dầm. Cần kiểm tra khả năng chống cắt và chống chọc thủng của sàn vì các lỗ này có thể làm giảm khả năng chịu lực của sàn. Bố trí các dầm cao để tham gia chịu cắt và tính toán bố trí thép gia cường cho các lỗ mở này.

Đối với các ống kỹ thuật nhỏ như ống gen điện, có thể đi vào trong sàn. Tuy nhiên, với các ống có đường kính lớn từ D90 trở lên, không khuyến khích đặt ống âm trong sàn do vấn đề vận hành và sửa chữa sau này.

Độ cứng của sàn

Các loại sàn phẳng không dầm như sàn dự ứng lực, sàn bóng và sàn ô cờ thường có độ cứng giảm so với sàn đặc thông thường với cùng chiều dày khi chịu tải trọng ngang. Tuy nhiên, trong quá trình thiết kế, độ cứng này phải được kiểm tra và đảm bảo trong giới hạn cho phép.

Độ võng của sàn

Độ võng của sàn phải được kiểm tra và tính toán theo trạng thái giới hạn sử dụng, đảm bảo nằm trong giới hạn cho phép. Tùy thuộc vào nhịp và tải trọng, cần có tính toán kiểm tra độ võng cụ thể. Trong thuyết minh tính toán, cần tính toán và kiểm tra độ võng dài hạn và ngắn hạn.

Mặt cắt thép khi thiết kế sàn phẳng không dầm
Mặt cắt thép khi thiết kế sàn phẳng không dầm

Tính toán thép gia cường

Sau khi kiểm tra mô hình sàn, cần tính toán các khu vực cần gia cường, đường kính và số thanh thép gia cường tùy thuộc vào mô men khu vực cần gia cường. Thép gia cường được đặt phủ khắp khu vực cần gia cường với đường kính và khoảng cách phù hợp.

Đối với thép chống cắt và thép chống chọc thủng, cần lưu ý đến tiết diện cột, thép mũ cột và giá trị lực chọc thủng. Thép chống chọc thủng phải được bố trí đều xung quanh cột, tránh đặt đai vào khu vực chu vi giảm yếu.

Tham khảo một số bản vẽ kết cấu sàn hộp không dầm

Giải đáp một số thắc mắc liên quan tới sàn phẳng không dầm

Sàn phẳng không dầm dày bao nhiêu?

Trong thực tế, độ dày của sàn không dầm thường được thiết kế theo các kích thước tiêu chuẩn là 180mm, 230mm, và 280mm. Đối với các công trình đặc thù yêu cầu độ dày cao hơn để đảm bảo an toàn, các kích thước có thể là 340mm, 390mm, và 450mm.

Việc lựa chọn độ dày phù hợp cho sàn không dầm là một quá trình thiết kế kỹ lưỡng nhằm đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình. Sàn không dầm dày bao nhiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước, khoảng cách các nhịp, chiều cao và tải trọng của công trình xây dựng.

Độ dày sàn phẳng không dầm
Độ dày sàn không dầm trong thực tế sẽ có sự chênh lệch theo mỗi công trình

Thiết kế sàn hộp không dầm với khẩu độ bao nhiêu là hiệu quả?

Thông thường bước cột/nhịp hiệu quả cho thiết kế sàn phẳng không dầm nằm trong khoảng:

  • 3.6m - 7.2m: Đối với các sàn nhà ở, văn phòng, nhà hàng,...
  • 7.2m - 12m: Đối với các sàn nhà xưởng, kho hàng,...

Tuy nhiên, các thông số cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, tải trọng và các yếu tố khác của công trình.

Xây tường trên sàn không dầm có được không?

Bạn có thể an tâm xây tường trên sàn không dầm ở bất kỳ vị trí nào mà không cần phải canh vào vị trí dầm như ở sàn dầm bê tông truyền thống. Tuy nhiên cần lưu ý thi công cẩn thận, đảm bảo không làm ảnh hưởng đến kết cấu của sàn.

Giá thi công sàn phẳng là bao nhiêu?

Về Chi phí xây dựng sàn không dầm thường phụ thuộc vào các yếu tố sau: diện tích sàn, độ dày sàn, loại vật liệu, kỹ thuật thi công, nhân công, và chi phí thuê máy móc thiết bị.

Trung bình, chi phí sàn không dầm dao động từ 800.000 đến 3.000.000 VNĐ/m2 tùy theo diện tích thi công, chủng loại vật liệu, khẩu độ và yêu cầu cụ thể của từng dự án.

>> Xem thêm: Thi công nhà trọn gói tại TPHCM

Đánh giá chi phí dài hạn và ngắn hạn khi thi công sàn phẳng không dầm trong xây dựng

Chi phí ngắn hạn Chi phí dài hạn
Chi phí vật liệu: Sàn rỗng không dầm thường yêu cầu vật liệu chất lượng cao như bê tông cường độ cao và thép chịu lực tốt để đảm bảo khả năng chịu tải, đặc biệt là với các công trình có quy mô lớn. Điều này có thể làm tăng chi phí ban đầu so với sàn truyền thống. Tiết kiệm chi phí vận hành: Trong dài hạn, kết cấu sàn không dầm mang lại nhiều lợi ích về chi phí bảo trì và vận hành. Do kết cấu không có dầm, không gian trống được tối ưu hóa, giúp giảm chi phí sửa chữa hệ thống điện, nước, điều hòa không khí trong tương lai.
Chi phí thiết kế: Do sàn không dầm có kết cấu phức tạp hơn, việc thiết kế yêu cầu kỹ sư có kinh nghiệm và sử dụng phần mềm tính toán chuyên dụng, dẫn đến chi phí thiết kế cao hơn. Giảm chi phí xây dựng thêm tầng: Sàn không dầm giúp tăng chiều cao thông thủy của các tầng mà không cần tăng chiều cao tổng thể của công trình. Điều này giúp tiết kiệm khi xây dựng thêm tầng hoặc khi mở rộng không gian.
Chi phí thi công: Thi công sàn không dầm yêu cầu kỹ thuật cao và phải thực hiện đúng quy trình, điều này có thể khiến chi phí nhân công ban đầu cao hơn so với các loại sàn khác.  

Liên hệ tư vấn thi công nhà theo công nghệ sàn không dầm

GreenHN là nhà thầu tư vấn, thiết kế và thi công sàn phẳng không dầm đối với hàng trăm dự án thực tế tại các tỉnh, thành phố tại Việt Nam.

Đội ngũ KTS và KS hiện trường của GreenHN mang đến cho bạn dịch vụ thi công sàn phẳng chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ. Luôn đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn lựa chọn vật liệu, giải pháp thi công tối ưu cho đến khi bàn giao công trình hoàn thiện. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline 0967.212.388 để được tư vấn cụ thể hơn.

Thông tin liên hệ tư vấn về thi công sàn phẳng:

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG GREENHN

  • Hotline: 0967.212.388 - 0922.77.11.33 - 0922.99.11.33
  • Website: https://greenhn.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/greenhn.vn
  • Youtube: https://www.youtube.com/@XayNhaTronGoiGreenhn
  • Tiktok: https://www.tiktok.com/@xaynhatrongoigreenhn

Trong bối cảnh ngày càng gia tăng nhu cầu về không gian sống và làm việc tối ưu, sàn phẳng không dầm tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình bền vững và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về sàn không dầm.

KS Thanh Hải

KS Thanh Hải

Kỹ sư Lý Thanh Hải, sinh năm 1988, tốt nghiệp Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự chuyên ngành Xây dựng. Hiện tại, anh làm việc với vai trò kỹ sư xây dựng tại GreenHN, chuyên thiết kế và quản lý các dự án nhà ở. Với 10 năm kinh nghiệm, anh đam mê tạo ra không gian sống tối ưu, tiện nghi và thân thiện với người sử dụng, luôn cập nhật công nghệ và xu hướng mới trong ngành.

Xem thêm bài viết từ tác giả
Background

Tư vấn miễn phí

Quý khách muốn thiết kế công trình tương tự hay đang cần tư vấn.
Liên hệ với GreenHN miễn phí tại đây:

Bài viết mới nhất

Thi công tầng hầm nhà phố có thang máy ✔ Quy trình & kỹ thuật

Thi công tầng hầm nhà phố có thang máy ✔ Quy trình & kỹ thuật

Thi công tầng hầm nhà phố có thang máy là hạng mục phức tạp, đòi hỏi quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt Quá trình thi công bắt đầu từ dựng tường vây, đào đất, đổ bê tông lót hầm, thi công hố PIT, đến đổ sàn, dựng cột, chống thấm và lắp đặt hệ thống kỹ thuật thang máy.

Gợi ý mẫu nhà đẹp 3 tầng 4x16m có hầm tiện nghi 2025

Gợi ý mẫu nhà đẹp 3 tầng 4x16m có hầm tiện nghi 2025

Khám phá mẫu nhà đẹp 3 tầng 4x16m có hầm hiện đại, tối ưu diện tích, công năng và chi phí, phù hợp với nhà phố mặt tiền hẹp tại đô thị.

20+ Mẫu thiết kế nhà 5m 3 tầng có hầm đẹp ấn tượng

20+ Mẫu thiết kế nhà 5m 3 tầng có hầm đẹp ấn tượng

Khám phá các mẫu thiết kế nhà 5m 3 tầng có hầm đẹp, tối ưu không gian cho mặt tiền hẹp, phù hợp gia đình hiện đại tại khu đô thị đông đúc.

Mẫu nhà 5m có hầm 4 tầng khiến giới xây nhà phát sốt 2025

Mẫu nhà 5m có hầm 4 tầng khiến giới xây nhà phát sốt 2025

Khám phá mẫu nhà ngang 5m có hầm 4 tầng đẹp, tiện nghi, tối ưu công năng – kèm dự toán chi phí, cảnh báo rủi ro và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.

Hỏi đáp: tầng hầm có bắt buộc đối với nhà cao tầng?

Hỏi đáp: tầng hầm có bắt buộc đối với nhà cao tầng?

Tầng hầm có bắt buộc với nhà cao tầng không? Giải đáp từ góc độ pháp lý, kỹ thuật và thực tế xây dựng hiện nay.

Top 20+ mẫu nhà nghỉ có tầng hầm hot nhất năm 2025

Top 20+ mẫu nhà nghỉ có tầng hầm hot nhất năm 2025

Đừng bỏ lỡ loạt mẫu nhà nghỉ có tầng hầm đang được nhiều chủ đầu tư lựa chọn nhờ thiết kế thông minh, dễ vận hành và khai thác.

20+ Mẫu biệt thự hầm nổi tân cổ điển sang trọng, đẳng cấp

20+ Mẫu biệt thự hầm nổi tân cổ điển sang trọng, đẳng cấp

Khám phá những mẫu biệt thự hầm nổi tân cổ điển đẹp sang trọng, thiết kế tối ưu công năng, hài hòa giữa cổ điển và tiện nghi hiện đại.

Nền hầm bị đẩy nổi: Hiểm họa âm thầm ít ai lường trước

Nền hầm bị đẩy nổi: Hiểm họa âm thầm ít ai lường trước

Nền hầm bị đẩy nổi là sự cố nghiêm trọng do nước ngầm và sai kỹ thuật. Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý hiệu quả ngay từ đầu.

Chi nhánh toàn quốc

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

BT1-16 Khu nhà ở cho CBCS cục B42, B57- Tổng cục V, Bộ Công An - X.Tân Triều - H.Thanh Trì - TP Hà Nội.

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

VPĐD TP HCM

Số 65 Nguyễn Hậu, phường Tân Thành, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

VPĐD Đà Nẵng

Số 463 đường 29/3 phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

VPĐD Bình Dương

Tầng 2, 3MCM+6RX, Đường Bùi Thị Xuân, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương.

GreenHN

Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế và xây dựng GreenHN

GreenHN DMCA
Copyright © 2025 GREENHN