Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào mà những chiếc xe hơi, máy bay, hay những tòa nhà cao tầng lại được chế tạo một cách chính xác và phức tạp đến vậy? Bí quyết nằm ở những tấm giấy tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng vô vàn thông tin quan trọng - bản vẽ chi tiết. Bản vẽ chi tiết là cầu nối quan trọng giữa ý tưởng thiết kế và sản phẩm thực tế. Để tìm hiểu rõ hơn, hãy cùng khám phá bản vẽ chi tiết dùng để làm gì cũng như cách đọc bản vẽ chi tiết thế nào cho đúng trong bài viết sau nhé!
Thế nào là bản vẽ chi tiết?
Bản vẽ chi tiết (Detail Drawing) là một loại bản vẽ kỹ thuật thể hiện các phần của công trình hoặc một cấu kiện, thường được phóng to ra và gồm có các thông tin đặc trưng về hình dạng, cấu tạo hoặc cách lắp ráp và các mối nối. (Theo Tiểu mục 3.6 Mục 3 Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9256:2012).
Hiểu đơn giản, bản vẽ chi tiết (Detail Drawing) là tài liệu kỹ thuật thể hiện hình dạng, kích thước, yêu cầu kỹ thuật của từng chi tiết cụ thể và thường được đi kèm với bản vẽ tổng thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo và kiểm tra các chi tiết, đồng thời được sử dụng trong quá trình lao động, chế tạo, lắp ráp và thi công vận hành.

Bản vẽ chi tiết còn được xem như là ngôn ngữ giao tiếp chuyên ngành giữa các kỹ sư, kỹ thuật viên và nhà sản xuất. Bản vẽ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong suốt quá trình sản xuất, từ khâu thiết kế, chế tạo, kiểm tra và lắp ráp sản phẩm. Nó đảm bảo rằng sản phẩm được chế tạo chính xác, có chất lượng cao và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật.
Các loại bản vẽ chi tiết phổ biến
Dựa trên mục đích sử dụng và nội dung, bản vẽ chi tiết có thể được phân loại như sau:
Theo loại hình sản phẩm
- Bản vẽ chi tiết cơ khí: Chi tiết máy (trục, bánh răng, pít-tông...)
- Bản vẽ chi tiết xây dựng: Chi tiết kiến trúc (cửa, sổ, cầu thang...), chi tiết kết cấu (dầm, cột, sàn,...)
- Bản vẽ chi tiết điện: Sơ đồ mạch điện, bảng mạch...
- Bản vẽ chi tiết điện tử: Sơ đồ mạch điện tử, layout mạch in..
Theo phương pháp biểu diễn
- Bản vẽ phẳng (bản vẽ 2D): Sử dụng các hình chiếu vuông góc để biểu diễn hình dạng của vật thể trên các mặt phẳng chiếu.
- Bản vẽ 3D: Sử dụng các phần mềm CAD để tạo ra mô hình 3D của vật thể, từ đó tạo ra các bản vẽ chi tiết dưới dạng hình ảnh 3D hoặc các hình chiếu khác nhau.

Bản vẽ chi tiết dùng thể làm gì?
Bản vẽ chi tiết thường được dùng làm tài liệu hướng dẫn cho các kỹ sư cơ khí, kỹ thuật viên sản xuất, nhà thiết kế và những người liên quan khác trong quá trình sản xuất, lắp ráp hoặc sửa chữa sản phẩm. Mục đích và ứng dụng của bản vẽ chi tiết trong thực tế được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực chế tạo cơ khí và kiến trúc nội thất, xây dựng.
Trong gia công cơ khí
Bản vẽ chi tiết dùng để làm gì trong gia công cơ khí? Nhờ có bản vẽ chi tiết, các kỹ sư, kỹ thuật viên và công nhân mới có thể:
- Hướng dẫn sản xuất: Bản vẽ chi tiết là "bản đồ" cho công nhân kỹ thuật thực hiện quá trình gia công, chế tạo các chi tiết máy.
- Lắp ráp hiệu quả: Bản vẽ là cầu nối quan trọng giữa các chi tiết, giúp các kỹ thuật viên lắp ráp chúng một cách chính xác và nhanh chóng. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng sẽ có độ hoàn thiện cao.
- Kiểm tra chất lượng: Sau khi chế tạo, bản vẽ được sử dụng như một thước đo để kiểm tra xem chi tiết có đạt tiêu chuẩn hay không. Mọi sai lệch về kích thước, hình dạng đều sẽ được phát hiện ngay lập tức.
- Bảo trì, sửa chữa: Khi cần sửa chữa hoặc thay thế chi tiết, bản vẽ sẽ là tài liệu tham khảo không thể thiếu. Nó giúp các kỹ thuật viên xác định chính xác loại chi tiết cần thay thế và cách thức lắp đặt.

Trong xây dựng kiến trúc, nội thất
Bản vẽ chi tiết dùng để làm gì trong kiến trúc, nội thất, thi công xây dựng?
- Hướng dẫn thi công: Bản vẽ chi tiết cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, hình dạng, vị trí của từng thành phần trong công trình (tường, cột, dầm, sàn,...) giúp đội thi công thực hiện chính xác.
- Ước tính vật liệu: Dựa trên bản vẽ, người ta tính toán được lượng vật liệu cần thiết cho công trình.
- Kiểm soát chi phí và tiến độ: Đưa ra các thông số chi tiết giúp lập dự toán chi phí và kiểm soát tiến độ thi công một cách hiệu quả.
- Quản lý chất lượng: Cho phép kiểm tra chất lượng công trình trong suốt quá trình thi công và sau khi hoàn thiện, đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- Bảo trì, sửa chữa: Bản vẽ là tài liệu tham khảo quan trọng khi cần sửa chữa, cải tạo công trình.
Nội dung bản vẽ chi tiết trong kiến trúc, xây dựng gồm có các thành phần cơ bản như: mặt bằng và mặt đứng, chi tiết kết cấu, chi tiết hoàn thiện, hệ thống kỹ thuật,....
✅ Tìm hiểu thêm: Bộ hồ sơ thiết kế xây dựng đầy đủ

Nội dung bản vẽ chi tiết gồm những gì?
Một bản vẽ chi tiết thường bao gồm các mục sau:
1- Hình biểu diễn
Đây là phần trực quan nhất, giúp người đọc hình dung rõ nét về hình dáng của chi tiết. Các hình chiếu (bằng, cạnh, đứng) và đôi khi cả hình chiếu 3D được sử dụng để thể hiện chi tiết từ nhiều góc độ khác nhau. Bên cạnh đó, vị trí các mặt cắt cũng được thể hiện để làm rõ cấu tạo bên trong.
2- Khung tên
Đây là phần chứa các thông tin cơ bản và quan trọng về bản vẽ như:
- Tên chi tiết: Gọi rõ tên của chi tiết để phân biệt với các chi tiết khác.
- Vật liệu: Chỉ rõ loại vật liệu sử dụng để chế tạo chi tiết.
- Dung sai: Xác định độ lệch cho phép so với kích thước lý tưởng.
- Số lượng: Số lượng chi tiết cần sản xuất.
- Tỉ lệ: Tỉ lệ giữa kích thước trên bản vẽ và kích thước thực tế.
- Người thiết kế: Người trực tiếp thực hiện bản vẽ.

3- Kích thước
Phần này cung cấp các số đo chính xác của chi tiết. Các kích thước này là cơ sở để người thợ gia công và kiểm tra sản phẩm.
4- Yêu cầu kỹ thuật
Phần này chứa các thông tin chi tiết về các yêu cầu kỹ thuật như:
- Độ nhẵn bề mặt: Chỉ ra mức độ nhẵn của bề mặt chi tiết.
- Dung sai hình học: Xác định độ lệch cho phép về hình dạng của chi tiết.
- Nhiệt luyện: Các yêu cầu về xử lý nhiệt để tăng cường tính chất của vật liệu.
- Ghi chú: Các chú thích bổ sung để làm rõ các yêu cầu đặc biệt.
Cách đọc bản vẽ chi tiết chuẩn xác nhất
Ngoài tìm hiểu bản vẽ chi tiết dùng để làm gì thì quý bạn đọc cũng nên tham khảo thêm cách đọc bản vẽ chi tiết thế nào, để hiểu một cách chính xác và đầy đủ nội dung bản vẽ truyền tải. Để đọc hiểu được bản vẽ chi tiết không hề đơn giản, nhất là với những người chưa từng biết đến. Vậy trình tự đọc bản vẽ chi tiết như thế nào, hãy cùng thực hiện theo các bước cơ bản sau:
Bước 1: Đọc tự đề bản vẽ và các thông tin trong khung tên (Tên sản phẩm hoặc chi tiết máy, tỷ lệ, vật liệu, ký hiệu bản vẽ,...)
Bước 2: Đọc các hình biểu diễn như hình chiếu cạnh, hình cắt được vẽ trên bản vẽ thiết kế.
Bước 3: Phân tích kích thước, gồm kích thước chung và riêng của từng chi tiết (kích thước các phần chi tiết, khoảng cách giữa các chi tiết, kích thước lắp giữa các chi tiết,...)
Ví dụ: Cách đọc một thông tin cụ thể trên bản vẽ chi tiết dầm bê tông cốt thép
- "Ф12-4" có nghĩa là thép có đường kính 12mm và có 4 cây.
- "Độ phủ bê tông 30mm" có nghĩa là lớp bê tông bao bọc cốt thép dày 30mm.
- "Ф8@100 làm đai" có nghĩa là sử dụng thép đường kính 8mm làm đai, khoảng cách giữa các đai là 100mm.
Bước 4: Đọc các yêu cầu kỹ thuật, thường là chỉ dẫn về gia công và xử lý bề mặt.
Bước 5: Phần tổng hợp (mô tả hình dáng, cấu tạo và công dụng của chi tiết).
👷♂️Ví dụ về cách đọc bản vẽ chi tiết lan can ban công bằng inox

Bản vẽ đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu tạo của một lan can ban công bằng inox. Các thông số kỹ thuật được thể hiện khá rõ ràng, giúp chúng ta hình dung được cách thức lắp đặt và cấu tạo của lan can.
Phân tích chi tiết các thành phần:
- Kích thước tổng thể: Chiều cao tổng của lan can là 800mm, đây là chiều cao từ bề mặt nền gạch đến đỉnh tay vịn của lan can. Chiều cao từ gờ xây gạch đặc là 100mm, đây là phần chiều cao của lan can được tính từ gờ xây lên tới điểm bắt đầu của phần lan can inox.
- Tay vịn: Được làm bằng inox hộp có kích thước 40x40x1.4mm. Kích thước này cho thấy tay vịn có độ cứng vững khá tốt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Thanh lan can: Sử dụng inox hộp 15x15x1.2mm. Khoảng cách giữa các thanh lan can là 100mm. Khoảng cách này vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa đảm bảo an toàn cho trẻ em.
- Cốt tầng: Chỉ thị vị trí nơi lan can sẽ được gắn kết với các cấu trúc khác, như tường hoặc cột ban công. Đây có thể là điểm gia cố cho lan can nhằm tăng cường khả năng chịu lực.
- Gờ xây gạch đặc: Đây là phần tiếp giáp giữa lan can và sàn, được xây dựng bằng gạch đặc để đảm bảo độ ổn định và chắc chắn.
- Sơn tĩnh điện: Điều này cho biết rằng toàn bộ lan can sẽ được phủ một lớp sơn tĩnh điện màu ghi xám, vừa bảo vệ inox khỏi ăn mòn vừa tạo tính thẩm mỹ cho công trình.
🍀Xem thêm: Cách đọc bản vẽ thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện nước, nội thất
Quy trình thực hiện bản vẽ chi tiết
Lập bản vẽ chi tiết gồm mấy bước?
Trình tự thực hiện bản vẽ chi tiết gồm các bước như sau:
1. Thu thập thông tin và lên ý tưởng
- Hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật: Tìm hiểu kỹ về chức năng, vật liệu, kích thước, độ chính xác... của chi tiết cần vẽ.
- Tham khảo các tài liệu liên quan: Tiêu chuẩn, quy định, bản vẽ mẫu, hình ảnh thực tế...
- Lựa chọn tỉ lệ: Tùy thuộc vào kích thước và độ phức tạp của chi tiết để chọn tỉ lệ vẽ phù hợp.
2. Lập phác thảo sơ bộ
- Vẽ phác thảo tay: Vẽ các hình chiếu chính (cạnh, bằng, trên), hình cắt, mặt cắt... để hình dung tổng thể về chi tiết.
- Xác định các đường trục, đường bao: Vẽ các đường này để làm cơ sở cho việc vẽ chi tiết.

3. Vẽ chi tiết bằng bút chì
- Vẽ các đường nét chính xác: Sử dụng bút chì cứng (HB, 2H) để vẽ các đường nét rõ ràng, chính xác.
- Vẽ các đường ẩn, đường tâm: Vẽ các đường này bằng nét đứt hoặc nét chấm gạch.
- Vẽ các hình chiếu: Vẽ đầy đủ các hình chiếu cần thiết để thể hiện hình dạng và kích thước của chi tiết.
- Vẽ các hình cắt, mặt cắt: Vẽ các hình cắt để thể hiện cấu tạo bên trong của chi tiết.
4. Kiểm tra và hiệu chỉnh
- Kiểm tra kích thước: So sánh các kích thước trên bản vẽ với các yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra tỷ lệ: Kiểm tra xem các tỉ lệ giữa các phần của chi tiết có đúng không.
- Kiểm tra hình dạng: Kiểm tra xem hình dạng của chi tiết có đúng với yêu cầu không.
- Kiểm tra các đường nét: Kiểm tra xem các đường nét có rõ ràng, chính xác không.
5. Tô đậm và ghi chú
- Tô đậm các đường nét thấy: Sử dụng bút chì mềm (B, 2B) để tô đậm các đường nét thấy.
- Ghi kích thước: Ghi các kích thước số, ký hiệu dung sai, đơn vị đo...
- Ghi chú: Ghi các yêu cầu kỹ thuật, vật liệu, gia công...
- Điền khung tên: Điền đầy đủ các thông tin vào khung tên (tên chi tiết, tỉ lệ, vật liệu, người vẽ, ngày vẽ...).
6. Hoàn thiện bản vẽ
Một số yếu tố cần lưu ý khi vẽ bản vẽ chi tiết
Bản vẽ chi tiết là "bản đồ" hướng dẫn sản xuất một sản phẩm. Do đó, độ chính xác và đầy đủ thông tin của bản vẽ là vô cùng quan trọng. Sau đây là một số yếu tố cần lưu ý khi vẽ bản vẽ chi tiết:
- Tiêu chuẩn vẽ kỹ thuật: Tuân thủ các tiêu chuẩn vẽ kỹ thuật để đảm bảo tính thống nhất và dễ hiểu của bản vẽ.
- Nguyên tắc chiếu hình: Áp dụng các nguyên tắc chiếu hình để thể hiện hình dạng của vật thể một cách chính xác.
- Cách chọn tỉ lệ: Chọn tỉ lệ phù hợp để bản vẽ vừa rõ ràng, vừa tiết kiệm giấy.
- Cách sử dụng các loại nét: Sử dụng các loại nét khác nhau để phân biệt các đường nét khác nhau trên bản vẽ.
- Cách ghi kích thước: Ghi kích thước chính xác, rõ ràng và đầy đủ.
- Cách trình bày bản vẽ: Trình bày bản vẽ gọn gàng, sạch sẽ, dễ nhìn.

Các phần mềm hỗ trợ khi lập bản vẽ chi tiết
Có nhiều phần mềm hỗ trợ giúp tăng độ chính xác và hiệu quả trong quá trình thiết kế bản vẽ chi tiết. Dưới đây là một số phần mềm phổ biến và được sử dụng rộng rãi:
- AutoCAD: Phần mềm CAD phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật.
- SolidWorks: Phần mềm CAD 3D mạnh mẽ, giúp tạo ra các mô hình 3D chi tiết.
- CATIA: Phần mềm CAD được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp ô tô.
- Fusion 360: Phần mềm CAD/CAM/CAE tích hợp, dễ sử dụng.
So sánh bản vẽ chi tiết và bản vẽ lắp
Bản vẽ chi tiết và bản vẽ lắp là hai loại bản vẽ kỹ thuật thường được sử dụng trong quá trình thiết kế và sản xuất. Mặc dù cả hai đều cung cấp thông tin về sản phẩm, nhưng chúng có những đặc điểm và mục đích sử dụng khác nhau.
Ví dụ:
- Bản vẽ chi tiết: Bản vẽ của một chiếc ốc vít sẽ cho biết đường kính, độ dài, loại ren, vật liệu làm ốc vít.
- Bản vẽ lắp: Bản vẽ của một chiếc xe đạp sẽ cho biết cách các bộ phận như khung xe, bánh xe, ghi đông được lắp ráp với nhau.

Để thuận tiện cho quý bạn đọc hình dung, chúng tôi có lập bảng so sánh hai loại bản vẽ này dựa theo một số tiêu chí sau:
Tiêu chí | Bản vẽ chi tiết | Bản vẽ lắp |
Định nghĩa | Là bản vẽ mô tả từng chi tiết riêng lẻ của sản phẩm hoặc cấu kiện | Mô tả cách lắp ráp các bộ phận thành một sản phẩm hoàn chỉnh |
Mục đích | Hướng dẫn chế tạo và kiểm tra từng chi tiết | Hướng dẫn lắp ráp và vận hành sản phẩm |
Nội dung | Kích thước, vật liệu, dung sai, quy trình gia công | Cấu trúc tổng thể, thứ tự lắp ráp, điểm kết nối |
Mức độ chi tiết | Chi tiết và phức tạp về kỹ thuật | Tổng quát và phức tạp về tổ chức |
Ứng dụng | Sản xuất, gia công, kiểm tra | Lắp ráp, kiểm tra, bảo trì |
Bản vẽ chi tiết là một tài liệu kỹ thuật quan trọng, đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất, từ thiết kế đến chế tạo và kiểm tra. Hy vọng rằng qua bài viết này, quý độc giả đã hiểu bản vẽ chi tiết dùng để làm gì và cách đọc bản vẽ chi tiết đúng kỹ thuật. Với GreenHN chúng tôi, việc nắm giữ vai trò của bản vẽ chi tiết là điều kiện tiên quyết để thực hiện các dự án xây dựng thành công và bền vững.
Nếu có bất cứ thắc mắc nào về thiết kế, thi công xây dựng nhà ở, hãy liên hệ ngay với chung tôi qua hotline 0967.212.388 để được tư vấn nhanh nhất. GreenHN sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG GREENHN
- Trụ sở chính: BT1-16 khu nhà ở cho CBCS cục B42, B57 - Tổng cục V, Bộ Công An - xã Tân Triều - huyện Thanh Trì - TP Hà Nội.
- Hotline: 0967.212.388 - 09.22.99.11.33
- Facebook: https://www.facebook.com/greenhn.vn
- Youtube: https://www.youtube.com/@XayNhaTronGoiGreenhn
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@xaynhatrongoigreenhn