Với cấu tạo đơn giản nhưng đem lại hiệu quả cao về kinh tế và thẩm mỹ cho công trình, sàn phẳng NEVO đã trở thành một trong những loại sàn không dầm được nhiều khách hàng tin dùng hiện nay. Bài viết này không chỉ giải thích sàn NEVO là gì mà còn giúp bạn hiểu rõ về những đặc điểm nổi bật của sàn hộp NEVO. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Tổng quan sàn NEVO
1.1 Sàn NEVO là gì?
Sàn NEVO là sàn phẳng không dầm sử dụng hộp NEVO đặt vào vùng bê tông ít làm việc, nhằm giảm trọng lượng sàn và tăng khả năng vượt nhịp từ 8 - 20m. Đây là một trong những loại sàn hộp rất được ưa chuộng hiện nay, với cốp pha hệ sàn rỗng, không dầm giúp tiết kiệm vật liệu và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Các đặc điểm của sàn NEVO:
-
Không có dầm: Không sử dụng hệ dầm truyền thống như các sàn bê tông cốt thép thông thường, do đó tạo ra không gian thông thoáng hơn.
-
Tính thẩm mỹ cao: Vì không có dầm, trần nhà sẽ mịn màng và không bị gián đoạn bởi các chi tiết kết cấu phức tạp.
-
Tối ưu diện tích: Sàn phẳng giúp tận dụng tối đa diện tích sử dụng, vì không gian trần không bị chiếm dụng bởi dầm.
-
Thi công nhanh chóng: Nhờ vào việc loại bỏ dầm và sử dụng các tấm bê tông được thiết kế sẵn, thời gian thi công sàn NEVO thường ngắn hơn so với sàn truyền thống.
-
Chi phí xây dựng thấp hơn: Mặc dù chi phí ban đầu cho vật liệu có thể cao, nhưng việc giảm thiểu công đoạn thi công dầm và giảm chi phí bảo trì lâu dài có thể giúp tiết kiệm tổng chi phí xây dựng.
1.2 Sàn Nevo ứng dụng cho những loại công trình nào?
Giải pháp sàn phẳng NEVO được ứng dụng rộng rãi cho nhiều công trình xây dựng khác nhau, từ nhà ở dân dụng đến công trình công nghiệp, thương mại. Có thể kể đến như: công trình nhà dân, shophouse, nhà liền kề, villa, khách sạn, chung cư, tòa nhà cao tầng, cao ốc văn phòng, bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại, bãi đỗ xe, hầm gửi xe, khu du lịch, khu vui chơi trẻ em,....
1.3 Tiêu chuẩn - Chứng chỉ sàn hộp NEVO
Tiêu chuẩn thiết kế thi công sàn hộp NEVO:
- Tiêu chuẩn VN 5574:2018: Tiêu chuẩn thiết kế bê tông cốt thép
- Tiêu chuẩn 4453:1995: Tiêu chuẩn thi công bê tông cốt thép
- Tiêu chuẩn Eurocode 2-2004: Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu bê tông cốt thép châu Âu
Chứng chỉ sàn NEVO:
- Tiêu chuẩn Cơ sở thi công nghiệm thu sàn Neov 74:2016 IBST
- Chứng chỉ thí nghiệm thành phần hóa học không độc hại hộp NEVO
2. Cấu tạo của hộp NEVO
Sàn NEVO có cấu tạo cũng tương tự như sàn hộp, bao gồm bê tông, cốt thép và hộp nhựa tạo rỗng. Thay vì chịu lực qua hệ thống dầm thì sàn NEVO chịu lực theo hai phương ngang và dọc, bản sàn rộng nối trực tiếp tới các đầu cột chịu lực. Lưới thép trên dưới và thép gia cường giúp tăng tính cứng cáp và ổn định cho sàn phẳng NEVO.
Điều đặc biệt của sàn NEVO là các hộp cốp pha Nautilus Evo được làm từ nhựa PP (Polypropylene) siêu nhẹ nhưng rất bền bỉ, có khả năng chống thấm, cách âm cách nhiệt tốt và thân thiện với môi trường.
Sàn Nevo thế hệ mới cải tiến là công nghệ Ý do tập đoàn Geoplast phát triển, với cấu tạo thêm chân côn ở giữa giúp hộp có độ cứng chắc chắn, loại trừ được áp lực đẩy nổi và dễ dàng kiểm soát quá trình đầm đổ bê tông lớp 1. Giữa các lớp thép có thanh C móc D6 để kẹp giữ hộp khi đổ bê tông.

Thông số kỹ thuật hộp NEVO:
- Hộp hình vuông với các kích thước phổ biến: 52x52(cm), 50x50(cm), 48x48(cm); 46x46(cm); 43x43(cm).
- Chiều cao tùy theo kết cấu: H10, H13, H15, H18, H20, H23, H24, H27,....
- Trọng lượng: Từ 1,18kg - 1.9kg.
- Có 4 chân côn kê lên mặt dưới sàn để hộp tự đứng được, chân hộp nhựa cao 6 - 12cm.
- Gờ để kê thép cao 1.5cm trải đều trên mặt hộp.
3. Ưu nhược điểm của sàn hộp NEVO
Sàn phẳng NEVO đang được nhiều nhà thầu thi công và chủ đầu tư dùng cho cho công trình xây dựng với nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Thẩm mỹ cao, tăng chiều cao thông thủy, giảm chiều cao tầng nên công trình có thể tăng tầng.
- Giảm trọng lượng tổng thể của sàn, giúp tiết kiệm vật liệu và giảm tải trọng lên công trình
- Cấu trúc hình chóp cụt của sàn hộp NEVO mang lại khả năng chịu tải trọng mạnh mẽ và ổn định. Hộp NEVO có khả năng chịu lực người lao động đứng lên đến 150kg/hộp.
- Tiết kiệm 30% lượng bê tông sàn và ít nhất 15% lượng thép, trọng lượng sàn giảm từ 5 - 10%, từ đó giảm ít nhất 5% chi phí xây dựng phần thô.
- Cách âm, cách nhiệt, giảm rung, đặc biệt cách nhiệt ở phần mái vượt trội hơn 30% so với sàn bình thường
- Thi công nhanh, tiết kiệm chi phí nhân công. Cốp pha NEVO xếp đặt lên nhau rất gọn, nhẹ, dễ di dời và ít chiếm diện tích tại công trường.

Bên cạnh những lợi ích mang lại thì sàn phẳng NEVO cũng tồn tại một số nhược điểm cần được lưu ý. Sàn phẳng NEVO chỉ phù hợp với các công trình có nền móng bê tông và không dùng được cho các công trình có nền đất. Khi lắp đặt hộp nhựa NEVO cần tuân theo hướng dẫn kỹ thuật nên đòi hỏi tay nghề thợ cao. Ngoài ra, khi bảo dưỡng bê tông cần lưu ý tránh dẫm chân vào hộp dễ gây ra biến dạng bê tông, lúc trời mưa có thể xảy ra thấm dột.
Tham khảo: Các loại sàn phẳng phổ biến trong xây dựng hiện nay Sàn phẳng Tbox và những lợi ích vượt trội trong xây dựngĐể tìm hiểu thêm về công nghệ sàn phẳng không dầm, bạn có thể xem ngay video chi tiết tại kênh YouTube của GreenHN
4. Quy trình thi công sàn hộp NEVO
Sàn NEVO có kết cấu cốp pha đơn giản hơn sàn bê tông dầm thép truyền thống, do đó việc thi công lắp đặt nhanh chóng và tốn ít nhân lực hơn. Tuy nhiên, để đảm bảo tính an toàn và độ bền của sản phẩm thì quá trình lắp đặt, đổ bê tông và hoàn thiện cần được thực hiện bởi đội ngũ kỹ sư và công nhân giàu kinh nghiệm, tay nghề cao. Thông thường, quá trình thi công sàn vượt nhịp NEVO được tiến hành theo các bước sau đây:
Bước 1: Lắp đặt cốp pha sàn theo bản vẽ thiết kế
Chuẩn bị cốp pha: Trước khi bắt đầu thi công, cần kiểm tra và chuẩn bị đầy đủ hệ thống cốp pha cho sàn, bao gồm các tấm ván ép, thanh chống và các thiết bị cố định. Cốp pha phải được lắp đặt chính xác theo bản vẽ thiết kế, đảm bảo độ thẳng đứng, phẳng và đúng kích thước.
Lắp đặt cốp pha: Các tấm cốp pha được lắp đặt theo các mặt sàn, đảm bảo không có khe hở và đảm bảo khung cốp pha không bị lệch, nứt trong quá trình đổ bê tông. Cốp pha cần phải được cố định chắc chắn với các thanh chống, thanh giằng để không bị di chuyển trong suốt quá trình thi công.
Kiểm tra lần cuối: Trước khi tiến hành các bước tiếp theo, kiểm tra lại các yếu tố như khoảng cách giữa các tấm cốp pha, độ phẳng của bề mặt và tính ổn định của hệ thống cốp pha. Điều này sẽ đảm bảo sàn được đổ bê tông đúng hình dạng và kích thước yêu cầu.
Bước 2: Thi công lắp đặt thép sàn lớp dưới, thép dầm xung quanh, lắp đặt con kê bê tông
Lắp đặt thép sàn lớp dưới: Lắp đặt các thanh thép chịu lực cho lớp sàn dưới theo bản vẽ. Các thanh thép này cần được cắt, uốn cong và đặt đúng vị trí. Thép sàn phải được liên kết chặt chẽ với các thanh thép dầm xung quanh để tạo thành một hệ thống chịu lực đồng bộ.
Lắp đặt thép dầm xung quanh: Các dầm xung quanh sàn cần được lắp đặt thêm thép để tăng cường khả năng chịu lực cho sàn. Thép dầm này sẽ nối kết với các thanh thép sàn bên dưới và chịu các lực tác động trực tiếp lên sàn.
Lắp đặt con kê bê tông: Đặt con kê bê tông dưới các thanh thép để đảm bảo lớp bê tông có độ dày đều theo yêu cầu. Con kê cần được đặt chính xác, giúp đảm bảo lớp bê tông bao quanh thép đạt độ dày tối thiểu từ 3 đến 5 cm, tránh làm giảm tuổi thọ của thép do sự ăn mòn.
Kiểm tra lại thép: Kiểm tra tất cả các thanh thép đã được lắp đặt có đúng vị trí và không bị lệch hay sai sót. Các thanh thép phải được giữ cố định bằng các kẹp, buộc thép để đảm bảo không bị di chuyển trong quá trình thi công.
Bước 3: Lắp đặt hộp NEVO theo đúng khoảng cách và kỹ thuật
Lắp đặt hộp NEVO: Các hộp NEVO được lắp đặt theo khoảng cách và vị trí được xác định trong bản vẽ thiết kế. Mỗi hộp NEVO phải được đặt chính xác vào đúng vị trí, không bị lệch hay sai lệch về khoảng cách giữa các hộp.
Liên kết các hộp NEVO: Sử dụng các thanh nối đặc biệt để liên kết các hộp NEVO với nhau. Các thanh nối này sẽ giúp cố định các hộp lại với nhau, đảm bảo chúng không bị di chuyển trong suốt quá trình đổ bê tông.
Cố định các hộp NEVO: Sau khi các hộp đã được liên kết, tiến hành gia công thêm lớp thép gia cường để cố định chắc chắn các hộp. Lớp thép này cần được gắn chặt vào các hộp NEVO, giúp duy trì vị trí của hộp trong suốt quá trình thi công bê tông.
Bước 4: Thi công lắp đặt thép lớp trên và các thép gia cường khác
Lắp đặt thép lớp trên: Lắp đặt các thanh thép ở lớp trên cùng của sàn, bao gồm thép chống chọc thủng, thép chống cắt, thép mũ cột và các loại thép gia cường khác theo bản vẽ thiết kế. Các thanh thép này sẽ giúp gia tăng khả năng chịu lực và ổn định cho sàn sau khi hoàn thiện.
Lắp đặt thép mũ cột: Các thép mũ cột sẽ được lắp đặt tại các vị trí cột của sàn để gia cố và tăng cường độ cứng cho sàn, đảm bảo khả năng chịu lực tác động tại các khu vực này.
Kiểm tra thép: Kiểm tra lần cuối vị trí và tình trạng của tất cả các thanh thép đã được lắp đặt. Đảm bảo tất cả thép được đặt đúng vị trí và không có sự sai sót.
Bước 5: Đổ bê tông lớp 1
Đổ bê tông lớp 1: Tiến hành đổ bê tông lớp đầu tiên vào khuôn sàn đã được lắp đặt cốp pha. Đảm bảo bê tông phủ kín dưới đáy hộp NEVO, cách chân hộp khoảng 3 - 5 cm. Bê tông cần được nén chặt bằng đầm dùi để loại bỏ các bọt khí và đảm bảo bê tông trải đều, không bị rỗ.
Kiểm tra lớp bê tông: Sau khi đổ bê tông, kiểm tra để đảm bảo lớp bê tông đã được phân phối đều và không có hiện tượng trồi lên hoặc thiếu sót ở các vị trí. Sử dụng đầm dùi để nén chặt bê tông và đảm bảo độ dày của lớp bê tông như yêu cầu.
Bước 6: Đổ bê tông lớp 2
Đổ bê tông lớp 2: Sau khi lớp bê tông đầu tiên đã đông kết (thường khoảng 40 - 60 phút tùy theo điều kiện thời tiết), tiến hành đổ lớp bê tông thứ hai lên trên hộp NEVO. Đảm bảo bê tông được đổ trực tiếp lên hộp để tránh hiện tượng đẩy nổi.
Cán phẳng và hoàn thiện bề mặt: Sau khi đổ bê tông, sử dụng cán để làm phẳng bề mặt sàn, đảm bảo độ cao theo yêu cầu trong bản vẽ thiết kế. Lớp bê tông thứ hai phải được hoàn thiện bề mặt một cách kỹ lưỡng để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.
Bước 7: Tháo dỡ cốp pha và vệ sinh mặt sàn
Tháo dỡ cốp pha: Sau khi bê tông đã hoàn toàn đông kết và đạt độ cứng cần thiết, tiến hành tháo dỡ hệ thống cốp pha. Thao tác tháo dỡ cần được thực hiện cẩn thận, tránh làm hỏng bề mặt sàn.
Vệ sinh mặt sàn: Kiểm tra mặt sàn sau khi tháo dỡ cốp pha, làm sạch tất cả bụi bẩn, vật liệu thừa và bất kỳ khuyết tật nào trên bề mặt. Đảm bảo sàn sạch sẽ và có chất lượng cao để chuẩn bị cho các công đoạn tiếp theo.

5. So sánh sàn phẳng NEVO với sàn dầm bê tông cốt thép truyền thống
Về quá trình thi công, sàn NEVO có nhiều điểm tương tự như sàn dầm truyền thống. Tuy nhiên, về hiệu quả kinh tế và kỹ thuật thì sàn hộp NEVO có nhiều ưu thế vượt trội:
Tiêu chí | Sàn NEVO | Sàn dầm BTCT truyền thống |
Loại sàn | Sàn không dầm | Sàn có dầm |
Khả năng vượt nhịp | Tối đa 20m | Dưới 7m |
Trọng lượng | Giảm 5 - 10% trọng lượng sàn | Tải trọng nặng |
Trọng tải | Giảm tải trọng xuống móng cột | Móng cột lớn |
Chiều cao thông thủy tầng | Tăng | Hạn chế vì có dầm |
Số lượng tầng | Tăng do ưu thế giảm chiều dày sàn | Hạn chế do chiều dày dầm lớn |
Tính linh hoạt | Có thể xây tường tùy vị trí | Không linh hoạt |
Cách âm, cách nhiệt và chống rung | Hiệu quả | Ổn định |
Chống thấm nước | Tốt | Tốt |
Lắp đặt hệ thống điện, nước | Thuận tiện, không bị gấp khúc | Cần nhiều tê cút nên phức tạp hơn |
Tiến độ thi công | Sàn NEVO tiết kiệm từ 2 - 3 ngày thi công so với sàn dầm truyền thống | |
Nhân công | Nhân công ít nhưng đòi hỏi tay nghề cao | Cần nhiều nhân công |
Vận chuyển | Các hộp xếp chồng thuận tiện vận chuyển | Vận chuyển hạn chế, chi phí cao |
Chi phí | Sàn NEVO giảm 5 - 10% chi phí so với sàn dầm |
6. Báo giá sàn NEVO mới nhất
Theo nhiều nghiên cứu, sàn Nevo tiết kiệm hơn so với sàn bê tông cốt thép truyền thống từ 100.000 đến 200.000 VNĐ/m2. Chi phí sàn NEOVO chưa bao gồm giá thi công sẽ được tính toán dựa trên các yếu tố như kích thước, loại sản phẩm, chất liệu và thương hiệu, đặc điểm cụ thể của công trình. Cụ thể như:
- Kích thước hộp nhựa: Hộp nhựa NEVO có nhiều kích thước khác nhau, hộp càng lớn thì giá càng cao.
- Loại sản phẩm: Sàn phẳng NEVO có nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm sàn NEVO tiêu chuẩn, sàn NEVO chống cháy, sàn NEVO siêu nhẹ,... Giá của các loại sản phẩm này cũng khác nhau.
- Chất liệu: Sàn NEVO được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, bao gồm nhựa PP, nhựa PE,... với các mức giá khác nhau.
- Thương hiệu: Các đơn vị cung cấp sàn vượt nhịp NEVO sẽ đưa ra báo giá khác nhau
Để biết giá sàn NEVO cũng như chính sách bán hàng, quý khách hàng có thể liên hệ với các đại lý hoặc nhà cung cấp sản phẩm để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị nhận chuyển giao công nghệ và cung cấp sàn phẳng NEVO. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và tính an toàn cho công trình của mình, bạn nên lựa chọn các thương hiệu uy tín và giá thành phù hợp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm thông tin hữu ích về sàn NEVO. Hẹn gặp lại tại các bài viết tiếp theo!
Trên đây, GreenHN đã chia sẻ thông tin chi tiết về sàn NEVO. Hy vọng bạn đã có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn giải pháp phù hợp cho công trình của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với GreenHN qua hotline 0967.212.388 - 0922.77.11.33 - 0922.99.11.33. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn một cách tận tâm nhất! Hoặc để lại thông tin tại đây: