Trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, xu hướng sử dụng cốp pha sàn phẳng ngày càng được ưa chuộng bởi khả năng rút ngắn tiến độ, giảm chi phí và mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Không còn những dầm lồi gây cản trở thiết kế nội thất hay mất công gia công phức tạp, giúp tạo ra bề mặt trần phẳng mịn, dễ thi công hoàn thiện và tối ưu không gian sử dụng. Vậy cụ thể cốp pha sàn phẳng là gì? Có những loại nào và ưu – nhược điểm ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Cuộc đua tốc độ trong thi công hiện đại
Trong bối cảnh ngành xây dựng đang chứng kiến những biến chuyển mạnh mẽ, các doanh nghiệp thi công và chủ đầu tư không còn chỉ tập trung vào thiết kế hay vật liệu mà ngày càng đặt nặng áp lực về tiến độ, chi phí và chất lượng công trình. Sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường buộc các đơn vị thi công phải tìm ra lời giải tối ưu – nơi mà mỗi ngày chậm trễ đều có thể làm đội vốn, ảnh hưởng đến dòng tiền và uy tín dự án.
Trong “cuộc đua tốc độ” ấy, việc tìm kiếm các giải pháp thi công nhanh, an toàn, tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đang trở thành ưu tiên hàng đầu. Đặc biệt với các công trình nhà cao tầng, biệt thự quy mô lớn, hay trung tâm thương mại, tốc độ thi công không chỉ là lợi thế mà còn là yếu tố sống còn.
Một trong những công nghệ đang “làm mưa làm gió” trên các công trường hiện đại chính là cốp pha sàn phẳng. Khác với phương pháp truyền thống sử dụng dầm giằng rườm rà, thì đây mang lại nhiều lợi ích vượt trội
Cốp pha sàn phẳng là gì?
+) Cốp pha sàn phẳng là hệ thống ván khuôn dùng để thi công sàn bê tông cốt thép không dầm (flat slab), trong đó phần sàn được đỡ trực tiếp lên các cột mà không cần hệ dầm trung gian. Công nghệ này giúp tạo nên mặt sàn bê tông phẳng hoàn toàn ở phía dưới, đem lại nhiều lợi ích về mặt kiến trúc, thi công và vận hành.
+) Cấu tạo hệ cốp pha sàn phẳng: hoàn chỉnh bao gồm các thành phần chính sau:
Tấm ván khuôn (form panel): Là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với bê tông, có thể làm từ nhôm, thép, nhựa composite hoặc gỗ phủ phim. Các tấm được thiết kế dạng mô-đun để dễ dàng lắp ghép, tháo dỡ và tái sử dụng.
Đà chính và đà phụ (primary & secondary beams): Có chức năng liên kết và truyền tải trọng từ tấm ván khuôn xuống hệ chống đỡ. Được làm bằng thép hoặc nhôm định hình, có khả năng chịu lực cao và bền bỉ.
Hệ chống đỡ (cây chống, khung chống, giàn giáo): Là bộ phận nâng đỡ toàn bộ hệ cốp pha sàn phẳng trong suốt quá trình thi công. Hệ chống thường bao gồm các cây chống thép có ren điều chỉnh độ cao, kết hợp với hệ khung chữ H hoặc giàn giáo thép.
Phụ kiện liên kết và khóa định vị: Giúp cố định, đảm bảo an toàn và chính xác khi lắp đặt cốp pha.
+) Nguyên lý hoạt động: Hệ cốp pha sàn phẳng được lắp đặt theo từng mô-đun, tạo thành mặt bằng liên tục để đổ bê tông sàn. Trong công trình sử dụng sàn phẳng, tải trọng từ sàn được truyền trực tiếp xuống các cột thông qua bản sàn và đôi khi có thêm tăng cường đệm cứng (capital hoặc drop panel) ở vị trí liên kết với cột để giảm lực cắt và mô-men uốn.
Xem thêm: Sàn phẳng không dầm là gì?

Các loại cốp pha sử dụng cho sàn phẳng
Trong bối cảnh áp lực về tiến độ, chi phí và nhân công ngày càng tăng, việc lựa chọn đúng loại cốp pha không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công, mà còn đảm bảo chất lượng bề mặt sàn, tăng tuổi thọ công trình và tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện. Dưới đây là 4 dòng cốp pha sàn phẳng đang được sử dụng phổ biến cho thi công sàn phẳng, mỗi loại sở hữu những ưu – nhược điểm riêng biệt và phù hợp với từng nhu cầu thi công cụ thể:
Cốp pha nhôm
Nếu bạn từng bước vào một công trình thi công chung cư hay nhà cao tầng gần đây, rất có thể bạn đã bắt gặp hệ cốp pha sàn phẳng nhôm: một hệ thống hoàn chỉnh, chính xác đến từng milimet, sáng bóng và được tổ chức thi công cực kỳ bài bản.
+) Điểm nổi bật:
Cốp pha nhôm được thiết kế đồng bộ – từ vách, sàn đến cầu thang, dầm – tất cả đều sử dụng modul chuẩn.
Trọng lượng nhẹ, lắp đặt đơn giản nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt.
Có thể tái sử dụng đến hơn 200 lần, giúp tối ưu chi phí cho các công trình lặp tầng, quy mô lớn.
+) Phù hợp với: Các công trình cao tầng, chung cư, dự án quy mô lớn yêu cầu tiến độ siêu nhanh và chất lượng hoàn thiện cao.
Cốp pha nhựa
Trong những năm gần đây, cốp pha sàn phẳng nhựa đang dần chiếm lĩnh thị phần nhờ những ưu điểm khó thay thế: trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, dễ vệ sinh và đặc biệt là không cần thoa dầu trước khi đổ bê tông.
+) Điểm nổi bật:
Lắp ráp nhanh, có thể cắt gọt theo yêu cầu, dễ thích nghi với các mặt bằng phức tạp.
Dễ dàng vận chuyển bằng tay, phù hợp với những khu vực khó đưa máy móc vào.
+) Phù hợp với: Các công trình biệt thự, nhà phố, văn phòng thấp tầng, hoặc khu dân cư nhỏ, nơi tính linh hoạt được ưu tiên hàng đầu.
Cốp pha gỗ công nghiệp (ván phủ phim)
Là loại cốp pha sàn phẳng đã quá quen thuộc tại Việt Nam, cốp pha gỗ phủ phim mang đến giải pháp tối ưu chi phí cho những công trình không yêu cầu tái sử dụng nhiều.
+) Điểm nổi bật:
Giá thành rẻ, dễ mua, dễ gia công, lắp dựng đơn giản.
Bề mặt phủ phim giúp giảm độ bám dính bê tông và cải thiện độ mịn của bề mặt sàn sau khi tháo dỡ.
+) Lưu ý: Tuổi thọ ngắn, dễ cong vênh nếu bảo quản không đúng cách và chỉ tái sử dụng được khoảng 5–10 lần.
+) Phù hợp với: Nhà ở dân dụng, nhà cấp 4, công trình ngắn hạn hoặc cải tạo sửa chữa quy mô nhỏ.
Cốp pha thép
Được chế tạo từ thép định hình, cốp pha sàn phẳng thép là "chiến binh" bền vững nhất trong hệ cốp pha, thường được sử dụng tại các vị trí có yêu cầu kỹ thuật cao, tải trọng lớn như tầng hầm hoặc các khu vực kỹ thuật đặc biệt.
+) Điểm nổi bật:
Khả năng chịu tải lớn, không biến dạng trong quá trình đổ bê tông.
Dễ thi công với các sàn có khẩu độ lớn hoặc chiều dày lớn.
+) Phù hợp với: Tầng hầm, khu vực dầm sàn đặc biệt, công trình công nghiệp, hay kết cấu kỹ thuật phức tạp.

Vì sao thi công cốp pha sàn phẳng nhanh gấp 2 lần phương pháp truyền thống?
Trong bối cảnh ngành xây dựng chịu áp lực ngày càng lớn về tiến độ, chi phí và hiệu quả, việc rút ngắn thời gian thi công mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình đang trở thành yếu tố sống còn. Giữa muôn vàn giải pháp, thi công sàn phẳng bằng cốp pha công nghiệp nổi lên như một lựa chọn ưu việt, giúp tăng tốc độ thi công gấp 2 lần so với phương pháp truyền thống. Vì sao lại như vậy? Dưới đây là những lý do cốt lõi:
1. Không cần thi công dầm – Rút ngắn chu trình thi công
Với sàn truyền thống, quy trình thi công thường trải qua nhiều công đoạn phức tạp: dựng cốp pha dầm → đặt thép dầm → đổ bê tông dầm → sau đó mới tiến hành làm bản sàn. Quá trình này mất nhiều thời gian và đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa nhiều đội thi công.
Ngược lại, sàn phẳng không có dầm nên toàn bộ bề mặt sàn được thi công đồng thời trong một bước duy nhất. Không phải chia nhỏ công đoạn, không mất thời gian thi công dầm riêng biệt.
Kết quả: Rút ngắn từ 2–3 ngày thi công mỗi tầng, đặc biệt hiệu quả với các dự án cao tầng hoặc có kết cấu lặp lại.
2. Hệ cốp pha công nghiệp – Lắp đặt nhanh, chính xác
Cốp pha nhôm, cốp pha nhựa hoặc hệ cốp pha mô-đun (như MIVAN, DOKA, PERI...) được thiết kế theo dạng mô-đun đồng bộ. Các tấm khuôn được gia công sẵn với kích thước tiêu chuẩn, có khả năng lắp ghép nhanh chóng, không cần cắt chỉnh thủ công như cốp pha sàn phẳng gỗ.
Một tổ thợ nhỏ có thể lắp xong toàn bộ hệ ván khuôn sàn trong vòng vài giờ. Thậm chí, với những dự án đã có kinh nghiệm thi công cốp pha công nghiệp, tốc độ thi công có thể đạt đến 1 sàn/ngày.
3. Tối giản cốt thép – Thi công nhanh, hạn chế sai sót
Sàn phẳng không có dầm nên khối lượng cốt thép giảm đáng kể, chỉ cần bố trí lớp thép hai chiều đơn giản theo mặt sàn. Không còn thép dầm phức tạp, không còn phải xử lý mối nối giữa dầm và bản sàn như phương pháp truyền thống.
Điều này giúp:
Rút ngắn thời gian gia công và lắp dựng cốt thép.
Hạn chế sai sót, giảm thiểu chi phí điều chỉnh kỹ thuật sau này.
4. Tháo cốp pha sớm – Đẩy nhanh tiến độ tầng kế tiếp
Với sự hỗ trợ của hệ chống sàn rút lõi sớm, các tấm cốp pha sàn phẳng có thể được tháo ra chỉ sau 24–36 giờ, không cần chờ bê tông đạt cường độ hoàn toàn. Điều này cho phép luân chuyển cốp pha ngay sang tầng tiếp theo, không gây gián đoạn tiến độ.
Đặc biệt trong các công trình thi công lặp tầng (như chung cư, khách sạn), hiệu quả tiết kiệm thời gian càng rõ rệt.
5. Giảm nhân công – Tăng năng suất lao động
Việc đơn giản hoá cấu tạo sàn, kết hợp với hệ cốp pha lắp ghép nhanh giúp giảm số lượng đội thi công cần thiết. Thay vì cần 2–3 đội thi công cho từng hạng mục (dầm, sàn, cốp pha, cốt thép), nay chỉ cần 1 tổ thợ được đào tạo bài bản là có thể triển khai toàn bộ công đoạn.
Hiệu suất làm việc được nâng lên rõ rệt, năng suất lao động tăng gấp 1,5–2 lần mà vẫn kiểm soát tốt chất lượng công trình.
Liên hệ với GreenHN ngay hôm nay để được tư vấn thêm về sàn phẳng
[form_tuvanmienphi]
Quy trình lắp dựng cốp pha sàn phẳng
Quy trình lắp dựng cốp pha sàn phẳng (không dầm) đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo chất lượng bề mặt sàn, khả năng chịu lực và tiến độ thi công. Dưới đây là quy trình chi tiết theo các bước tiêu chuẩn thực tế tại công trường:
1. Chuẩn bị mặt bằng và kiểm tra trước thi công
Trước khi bước vào công đoạn lắp dựng cốp pha sàn phẳng – một trong những bước quan trọng quyết định độ chính xác và chất lượng bề mặt sàn – việc chuẩn bị kỹ lưỡng cả về mặt bằng lẫn hồ sơ kỹ thuật là điều kiện bắt buộc. Dưới đây là ba bước chuẩn bị không thể bỏ qua:
1.1. Vệ sinh mặt bằng
Một mặt bằng sạch sẽ không chỉ đảm bảo điều kiện an toàn khi thi công, mà còn giúp cốp pha sàn phẳng bám chắc, chống biến dạng trong suốt quá trình đổ bê tông.
Loại bỏ triệt để vật cản: Thu dọn toàn bộ rác thải xây dựng, vữa rơi, mẩu thép thừa, gỗ vụn… trên bề mặt sàn. Những vật thể nhỏ tưởng chừng vô hại này có thể gây lệch hệ chống, mất cân bằng cốp pha nếu không xử lý kỹ.
Làm sạch bề mặt cốt thép: Nếu cốt thép đã được lắp đặt trước, cần đảm bảo thép không bị dính dầu mỡ, đất bùn hay các tạp chất gây ăn mòn. Có thể sử dụng bàn chải thép hoặc khí nén để vệ sinh kỹ trước khi lắp cốp pha.
1.2. Xác định cao độ sàn chuẩn
Đây là bước kỹ thuật mang tính định vị – đảm bảo toàn bộ hệ cốp pha sàn phẳng được thi công đúng cao độ thiết kế, tránh hiện tượng sàn bị võng, nghiêng hoặc sai cốt.
Sử dụng thiết bị đo chính xác: Máy thủy bình hoặc máy laser được sử dụng để đo đạc và xác định cao độ thi công chuẩn theo bản vẽ thiết kế.
Ghi dấu rõ ràng mốc cao độ: Sau khi xác định cao độ chuẩn, cần đánh dấu mốc cố định tại các vị trí dễ quan sát như tường, cột hoặc trên hệ thép sàn. Những mốc này sẽ là căn cứ quan trọng để đối chiếu và cân chỉnh trong suốt quá trình lắp dựng cốp pha sàn phẳng và đổ bê tông.
1.3. Kiểm tra thiết kế và bản vẽ
Việc nắm vững bản vẽ kỹ thuật sẽ giúp quá trình thi công diễn ra chính xác, tiết kiệm thời gian và tránh phát sinh lỗi kỹ thuật về sau.
Rà soát bản vẽ cấu tạo sàn: Xem kỹ các thông số quan trọng như chiều dày sàn, kết cấu chịu lực, có hay không sử dụng hộp rỗng (Ubot, Cobiax…), vị trí các khe co giãn, các đoạn cần gia cường.
Chuẩn bị vật liệu cốp pha đúng chủng loại: Tùy vào thiết kế và giải pháp sàn phẳng áp dụng, chuẩn bị cốp pha phù hợp như cốp pha nhôm định hình, thép hộp, gỗ phủ phim chống thấm, hoặc nhựa định hình chuyên dụng (đối với sàn rỗng). Lưu ý lựa chọn vật liệu đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm tra trước khi đưa vào sử dụng.
2. Lắp dựng hệ chống đỡ cốp pha (hệ giàn giáo)
Hệ chống đỡ là “xương sống” trong quá trình thi công sàn phẳng. Nó không chỉ giữ vai trò định hình tấm cốp pha sàn phẳng, mà còn quyết định trực tiếp đến độ phẳng, độ an toàn và khả năng chịu lực tạm thời của sàn bê tông trong suốt quá trình đổ và bảo dưỡng. Việc lắp dựng đúng kỹ thuật là yêu cầu bắt buộc.
2.1. Bố trí chân chống (giàn giáo sàn)
Khâu đầu tiên trong hệ chống là thiết lập hệ chân đỡ ổn định và hợp lý, đảm bảo tải trọng được truyền đều xuống nền.
Sử dụng thiết bị phù hợp: Tùy điều kiện công trình và vật liệu cốp pha, có thể sử dụng các loại giàn giáo truyền thống, cột chống thép, cây chống thủy lực, kích tăng, đầu chống chữ U... để tạo hệ chống sàn vững chắc.
Khoảng cách bố trí hợp lý: Chân chống cần được bố trí với khoảng cách từ 0.8 – 1.2m, tùy thuộc vào tải trọng thiết kế và loại cốp pha sàn phẳng sử dụng. Khoảng cách đều nhau sẽ giúp phân phối lực đồng đều, hạn chế hiện tượng võng sàn.
Lưới chân chống theo hệ thống: Chân chống nên được dựng theo mô hình ô vuông hoặc hình chữ nhật, thẳng hàng cả theo phương ngang và dọc. Điều này không chỉ giúp tăng độ ổn định mà còn hỗ trợ việc lắp giằng và điều chỉnh cao độ dễ dàng hơn.
2.2. Gia cố bằng giằng chéo và thanh giằng ngang
Để hệ chống đỡ đạt được độ ổn định tối ưu, không thể thiếu các giằng chéo và thanh giằng ngang giúp khóa hệ chân chống và tránh chuyển vị khi có rung động.
Giằng chéo mặt bằng: Lắp các thanh giằng chéo giữa các chân chống theo đường chéo mặt bằng. Lực chéo giúp chống xô lệch, đặc biệt hiệu quả khi có gió, va chạm hoặc lực rung trong quá trình thi công.
Thanh giằng ngang: Lắp đặt các thanh giằng ngang tại nhiều cao độ (thường ở 1/3 và 2/3 chiều cao chân chống) để giữ cố định khoảng cách, chống trượt chân chống và hạn chế biến dạng hệ giàn giáo.
Việc gia cố này giúp hệ chống đạt độ cứng vững, hạn chế rủi ro nghiêng đổ hoặc lún lệch trong giai đoạn đổ bê tông – đặc biệt quan trọng đối với các sàn có khẩu độ lớn.
2.3. Điều chỉnh cao độ bằng kích tăng
Sau khi dựng hệ chân chống và gia cố, bước tiếp theo là cân chỉnh cao độ bề mặt đỡ cốp pha theo đúng dấu mốc đã định.
Dùng kích tăng điều chỉnh linh hoạt: Các kích tăng (screw jack) tại chân cột chống hoặc đầu chống chữ U cho phép vặn lên/xuống để nâng chỉnh độ cao hệ cốp pha một cách chính xác.
Kiểm tra bằng thiết bị đo: Sau khi chỉnh bằng tay, nên kiểm tra lại toàn bộ hệ cao độ bằng máy thủy bình, máy laser hoặc nivô thước nước để đảm bảo đồng nhất và đúng theo bản vẽ thiết kế.
Việc điều chỉnh đúng cao độ ngay từ đầu sẽ giúp bề mặt sàn sau đổ phẳng tuyệt đối, tránh hiện tượng lượn sóng hoặc đọng nước cục bộ về sau.
3. Lắp đặt tấm cốp pha sàn phẳng
Sau khi hệ chống đỡ được lắp đặt và hiệu chỉnh chính xác, bước tiếp theo là lắp đặt cốp pha – lớp khuôn định hình bề mặt sàn và giữ vai trò trực tiếp trong việc tạo phẳng cho kết cấu bê tông. Dù là cốp pha nhôm, nhựa định hình hay ván phủ phim, quy trình lắp đặt đều tuân theo các bước cơ bản dưới đây:
3.1. Đặt tấm cốp pha lên hệ giàn giáo
Lắp đặt cốp pha cần thực hiện theo trình tự hợp lý để đảm bảo độ cứng, độ kín khít và thuận tiện cho thi công.
Ưu tiên chiều ngắn trước: Đặt các tấm theo chiều ngắn của nhịp sàn trước để giảm thiểu hiện tượng võng và tiết kiệm vật tư chống đỡ.
Cố định chắc chắn lên hệ khung đỡ: Các tấm cốp pha cần được gác lên thanh xà gồ hoặc thanh chống ngang của hệ giàn giáo, sau đó cố định bằng vít, kẹp chữ C, bản lề hoặc nêm chêm để đảm bảo không bị xê dịch trong quá trình thi công.
Ghép khít các mối nối: Các tấm phải được liên kết chặt với nhau nhằm đảm bảo độ kín, chống rò rỉ và tạo bề mặt sàn đồng nhất, thẩm mỹ.
3.2. Xử lý khe hở và chống rò rỉ bê tông
Đây là khâu không thể bỏ qua, đặc biệt với các loại cốp pha tái sử dụng nhiều lần hoặc thi công các sàn quan trọng (phòng máy, sàn mái...).
Bịt kín các khe nối: Dùng băng keo chuyên dụng chịu nước, gioăng cao su hoặc vật liệu trám khe để bịt kín các vị trí nối giữa các tấm cốp pha, nhất là tại các góc, mép biên, khu vực giao giữa tường và sàn.
Kiểm tra độ kín kỹ lưỡng: Trước khi đổ bê tông, nên kiểm tra lại toàn bộ hệ cốp pha để đảm bảo không có vị trí rò rỉ, tránh tình trạng mất vữa, gây rỗ mặt sàn hoặc suy giảm chất lượng bê tông.

3.3. Lắp ô rỗng (nếu là sàn hộp, sàn bóng)
Với các hệ sàn rỗng như sàn hộp nhựa, sàn bóng, việc bố trí các khối rỗng là bước quan trọng để giảm tải trọng bản sàn mà vẫn giữ nguyên khả năng chịu lực.
Lắp đặt theo bản vẽ thiết kế: Cần căn cứ vào bản vẽ kỹ thuật để xác định chính xác vị trí, khoảng cách, chiều cao và số lượng hộp rỗng trên mặt sàn.
Sử dụng đúng chủng loại vật tư: Có thể dùng hộp nhựa ABS, bóng nhựa composite hoặc các module rỗng khác tùy hệ sàn. Các khối rỗng thường được cố định bằng nẹp nhựa, thanh định vị, khung thép nhẹ để giữ đúng vị trí.
Đảm bảo không xê dịch khi đổ bê tông: Trong quá trình đổ, cần gia cố chắc chắn để các hộp rỗng không nổi, không lệch, ảnh hưởng đến chiều dày và khả năng chịu lực của sàn.
4. Kiểm tra, hiệu chỉnh toàn bộ hệ cốp pha
Sau khi hoàn tất quá trình lắp đặt cốp pha sàn phẳng, việc kiểm tra và hiệu chỉnh toàn bộ hệ thống là bước bắt buộc nhằm đảm bảo chất lượng bề mặt bê tông, độ an toàn thi công và hạn chế sai sót sau khi đổ sàn.
4.1. Kiểm tra độ phẳng và cao độ mặt sàn
Mặt phẳng và cao độ là yếu tố quyết định trực tiếp đến thẩm mỹ, khả năng thoát nước và kết cấu chịu lực của sàn.
Dụng cụ kiểm tra: Sử dụng nivô, máy thủy bình hoặc tia laser, kết hợp với thước dài để kiểm tra độ phẳng toàn bộ mặt cốp pha.
Xử lý các điểm bất thường: Nếu phát hiện các khu vực lồi, lõm hoặc thấp trũng, cần điều chỉnh lại hệ chống đỡ (kích tăng) hoặc chêm nêm để đạt cao độ đồng đều theo đúng dấu mốc đã thiết lập.
4.2. Kiểm tra độ kín khít và chống rò rỉ
Đây là bước rất quan trọng, nhất là đối với các sàn mái, sàn kỹ thuật, hoặc sàn có yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ và kết cấu không thấm nước.
Tập trung vào các vị trí nhạy cảm: Kiểm tra kỹ các khe nối giữa tấm cốp pha, mép biên sàn, góc giao tường – sàn, khu vực hộp rỗng.
Xử lý khe hở: Nếu phát hiện khe hở, cần bổ sung băng keo chuyên dụng, mút cao su non hoặc vữa trám kín, nhằm ngăn chặn tình trạng rò rỉ vữa bê tông, tránh tạo bọng rỗ bên dưới bề mặt sàn.
4.3. Gia cố các vị trí chịu lực lớn
Một số khu vực trên mặt sàn có tải trọng tập trung hoặc đặc biệt, cần được gia cố kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn khi đổ và sau khi thi công hoàn thiện.
Các vị trí cần gia cố gồm:
Giao điểm giữa cột và sàn.
Mép biên sàn và khu vực tiếp giáp tường chắn.
Ô mở lớn như giếng trời, lỗ kỹ thuật, lỗ thang.
Các vị trí đặt máy móc nặng hoặc bồn nước trên sàn.
Nếu có dầm chìm: Cần thi công cốp pha dầm chìm riêng biệt, sau đó liên kết chặt chẽ với hệ cốp pha sàn để đảm bảo liền mạch kết cấu và tránh biến dạng khi đổ bê tông.
5. Nghiệm thu cốp pha trước khi đổ bê tông
Trước khi tiến hành đổ bê tông sàn, việc nghiệm thu cốp pha là bước bắt buộc nhằm đảm bảo kết cấu thi công đạt chuẩn, tránh sự cố và sai sót trong quá trình đổ.
Thành phần nghiệm thu: Gồm cán bộ kỹ thuật, tư vấn giám sát và đại diện đơn vị thi công cùng tham gia kiểm tra, đánh giá hiện trạng lắp dựng.
Các hạng mục kiểm tra chính:
Độ phẳng và cao độ mặt sàn: So sánh với mốc cao độ đã xác định bằng máy laser hoặc nivô.
Chất lượng và khoảng cách hệ chống: Kiểm tra độ chắc chắn của giàn giáo, độ đồng đều của kích tăng, sự ổn định của giằng chéo và thanh giằng ngang.
Độ kín khít hệ cốp pha: Đảm bảo không có khe hở lớn tại các mối ghép, đặc biệt là vùng mép biên và tiếp giáp giữa các tấm.
Vị trí và khoảng cách của hộp định hình (nếu có): Với sàn bóng hoặc sàn hộp rỗng, cần kiểm tra đúng theo bản vẽ thiết kế.
Kết quả nghiệm thu phải được lập thành biên bản đầy đủ và được các bên thống nhất ký xác nhận trước khi đổ bê tông.
6. Chuẩn bị đổ bê tông sàn
Khi hệ cốp pha sàn phẳng đã hoàn thiện và được nghiệm thu đạt yêu cầu, bước tiếp theo là chuẩn bị điều kiện thi công bê tông sàn sao cho đồng bộ và đúng tiến độ.
6.1. Phun nước làm ẩm cốp pha
Trước khi đổ bê tông khoảng 1–2 giờ, cần phun nước đều lên bề mặt cốp pha, giúp:
Tránh việc cốp pha hút nước của bê tông tươi gây mất nước cục bộ.
Giảm hiện tượng nứt bề mặt sàn sau khi bê tông đông kết.
6.2. Lắp đặt hệ thống kỹ thuật âm sàn
Lắp đặt hoàn chỉnh và cố định chắc chắn các hệ thống kỹ thuật như:
Ống điện âm sàn
Ống nước cấp – thoát
Miệng thoát sàn, ống thông khí
Cần đảm bảo các đường ống không bị xê dịch hoặc cong vênh trong quá trình đổ bê tông.
6.3. Chuẩn bị máy móc, nhân lực cho đổ bê tông
Kiểm tra hệ thống bơm bê tông: Từ máy bơm, trạm trộn đến các đường ống dẫn.
Đảm bảo nhân sự đầy đủ ở các vị trí:
Trực bơm và rải bê tông
Đầm rung, đầm dùi để loại bỏ bọt khí
Cán phẳng mặt sàn và xử lý bề mặt ngay sau khi đổ
Mọi khâu phải được tổ chức đồng bộ, đảm bảo thời gian đổ bê tông liên tục, không bị gián đoạn, nhằm tránh mạch ngừng thi công và ảnh hưởng đến chất lượng sàn.
Những lưu ý khi thi công cốp pha sàn phẳng
Thi công cốp pha sàn phẳng đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối ở từng công đoạn. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp đảm bảo chất lượng công trình, an toàn lao động và tối ưu hiệu quả thi công:
Tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật và bản vẽ thiết kế
Mỗi bước trong quá trình thi công cốp pha đều đóng vai trò quan trọng và không thể bỏ qua. Việc thi công phải được thực hiện theo đúng quy trình kỹ thuật đã được phê duyệt, tuân thủ chặt chẽ bản vẽ thiết kế kết cấu sàn. Bất kỳ hành động tự ý rút ngắn công đoạn, lắp đặt thiếu kiểm soát hoặc không đúng kỹ thuật đều có thể dẫn đến sai lệch cao độ, mất độ phẳng, thậm chí là mất an toàn kết cấu sau này.
Lựa chọn và sử dụng đúng loại cốp pha, hệ chống đỡ
Việc lựa chọn cốp pha và hệ đỡ phải dựa trên loại sàn (sàn đặc, sàn hộp, sàn bóng) và điều kiện thực tế tại công trường.
Đối với sàn đặc: thường dùng ván gỗ phủ phim hoặc cốp pha nhôm.
Đối với sàn hộp: cần sử dụng thêm các module nhựa định hình có nẹp giữ hoặc khung định vị.
Hệ giàn giáo chống đỡ phải đảm bảo đủ khả năng chịu lực, dễ dàng điều chỉnh cao độ bằng kích tăng, và được bố trí chắc chắn theo ô lưới đều, có giằng chéo, thanh giằng ngang để chống xê dịch trong quá trình thi công.
Đảm bảo độ kín khít giữa các tấm cốp pha
Một trong những yêu cầu quan trọng là phải đảm bảo các mối ghép giữa các tấm cốp pha khít hoàn toàn, không để xảy ra tình trạng rò rỉ vữa bê tông trong quá trình đổ. Tại các vị trí khe nối, mép biên hoặc giao giữa các cấu kiện như cột – sàn, dầm – sàn, cần sử dụng băng keo chuyên dụng, gioăng cao su hoặc ke nẹp chặn nhằm tăng cường khả năng kín khít, tránh hiện tượng rỗ mặt hoặc nứt chân chim sau khi tháo khuôn.
Kiểm tra, hiệu chỉnh kỹ lưỡng trước khi đổ bê tông
Trước khi tiến hành đổ bê tông, toàn bộ hệ cốp pha cần được kiểm tra cẩn thận về cao độ, độ phẳng và độ chắc chắn. Sử dụng máy thủy bình hoặc máy laser để kiểm tra độ chính xác của mặt sàn so với cao độ thiết kế. Các vị trí có dấu hiệu lồi lõm, võng hoặc không đúng cao độ cần được điều chỉnh ngay để tránh gây ảnh hưởng đến khả năng thoát nước hoặc thẩm mỹ sàn sau này.
Không tháo dỡ cốp pha khi bê tông chưa đủ cường độ
Một sai lầm phổ biến tại công trường là tháo cốp pha quá sớm, khi bê tông chưa đạt đủ cường độ chịu lực theo quy định. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng nứt mặt sàn, võng sàn hoặc suy giảm khả năng chịu tải. Thời gian tháo dỡ cần căn cứ vào điều kiện thời tiết, loại xi măng sử dụng và hướng dẫn từ tổ tư vấn kỹ thuật – thông thường từ 10–14 ngày sau khi đổ, đối với sàn chịu lực lớn.
Luôn có kỹ thuật giám sát hiện trường
Mọi hoạt động liên quan đến thi công cốp pha sàn phẳng đều cần có giám sát kỹ thuật có chuyên môn theo dõi sát sao từng bước. Việc này không chỉ giúp phát hiện kịp thời các lỗi trong quá trình lắp dựng, mà còn đảm bảo toàn bộ hệ thống cốp pha đạt yêu cầu trước khi bước vào giai đoạn đổ bê tông.
Đảm bảo an toàn lao động tuyệt đối
Lắp dựng cốp pha là công việc tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt ở các công trình cao tầng hoặc khi thi công ban đêm. Toàn bộ giàn giáo, kích tăng, thanh chống phải được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng. Công nhân cần được trang bị đầy đủ đồ bảo hộ như mũ, giày, dây an toàn, găng tay… và tuyệt đối không làm việc tại vị trí nguy hiểm khi chưa được cố định chắc chắn.
Sử dụng cốp pha sàn phẳng không chỉ giúp nâng cao chất lượng thi công mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và thẩm mỹ cho công trình. Tuy nhiên, để triển khai giải pháp này một cách hiệu quả, bạn cần có đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm và hiểu rõ quy trình thi công.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị thiết kế – thi công uy tín, am hiểu chuyên sâu về cốp pha sàn phẳng, GreenHN chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao, quy trình quản lý đạt chuẩn ISO 9001 và nhiều năm kinh nghiệm triển khai các công trình dân dụng và công nghiệp, GreenHN cam kết mang đến giải pháp thi công tối ưu nhất cho bạn.
Liên hệ ngay với GreenHN để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết cho giải pháp cốp pha sàn phẳng:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG GREENHN
Hotline: 0967.212.388 – 0922.77.11.33 – 0922.99.11.33
Fanpage Xây Nhà Trọn Gói GreenHN
Youtube: Xây Nhà Trọn Gói – Greenhn
Tiktok: Xây nhà trọn gói Greenhn