logo
Search
Sàn VRO: Giải pháp thi công sàn phẳng lõi rỗng tiên tiến
KS Thanh Hải
KS Thanh Hải
29 Th05 2024
Trang chủ
Chia sẻ kiến thức
Sàn VRO: Giải pháp thi công sàn phẳng lõi rỗng tiên tiến

Sàn VRO: Giải pháp thi công sàn phẳng lõi rỗng tiên tiến

Thông tin chi tiết về sàn VRO là gì, ưu điểm, ứng dụng, chi phí và quy trình thi công. Nên lựa chọn sàn xốp VRO hay sàn bê tông truyền thống?

Chia sẻFacebook
Menu
Mục lục nội dung[xem]

Sàn VRO là giải pháp thi công sàn phẳng tiên tiến, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại sàn truyền thống. Với những lợi ích như tiết kiệm chi phí, tăng tính thẩm mỹ, tăng khả năng sử dụng và đảm bảo an toàn, sàn VRO là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về sàn VRO, bao gồm đặc điểm, ưu điểm, ứng dụng và quy trình thi công. Cùng theo dõi nhé!

1. Sàn VRO là gì?

Sàn xốp VRO, hay còn gọi là sàn phẳng không dầm S.VRO, là một giải pháp thi công sàn bê tông cốt thép được phát triển bởi các kỹ sư Việt Nam dựa trên việc kế thừa ưu điểm của công nghệ sàn rỗng tiên tiến từ nước ngoài. Nguyên lý của sàn VRO đó là sử dụng các phiến xốp để tạo rỗng bên trong thay vì hệ dầm truyền thống, mục đích giảm trọng lượng sàn và giảm chi phí.

khai-niem-san-vro-la-gi
Tìm hiểu sàn VRO là gì?

2. Cấu tạo sàn phẳng lõi xốp VRO

Sàn VRO được cấu tạo gồm các bộ phận chính như sau:

  • Xốp chống cháy EPS: Lõi xốp EPS nằm giữa 2 lưới thép, có trọng lượng nhẹ nên góp phần làm giảm trọng lượng sàn và tiết kiệm bê tông ở trục trung hòa.
  • Lưới thép chịu lực: Hai lớp thép sàn trên và dưới chịu lực cường độ cao, được liên kết bằng hệ thanh ziczac hình sin tạo thành kết cấu làm việc 3 chiều.
  • Con kê và giá đỡ nhựa: Các con kê nhựa bên trên và giá đỡ nhựa bên dưới tấm xốp giúp cố định lõi xốp EPS nằm giữa mặt cắt sàn, tạo khoảng trống cho lớp bê tông bảo vệ cốt thép.
  • Các phụ kiện kèm theo: Ty chống nổi khi đổ bê tông.
cau-tao-san-phang-khong-dam-vro
Cấu tạo sàn phẳng không dầm VRO

3. Ưu nhược điểm sàn VRO

Sàn phẳng không dầm lõi xốp VRO mang lại nhiều lợi ích về tiết kiệm vật liệu, giảm tải trọng và tăng tính linh hoạt trong thiết kế kiến trúc. Tuy nhiên, cũng cần cân nhắc đến các yếu tố như chi phí ban đầu, yêu cầu kỹ thuật và khả năng chịu tải khi lựa chọn sử dụng loại sàn này.

3.1 Ưu điểm

Sàn xốp VRO đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ những lợi ích vượt trội so với sàn truyền thống. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của giải pháp sàn hiện đại này:

  • Giảm tải trọng: Nhờ sử dụng hộp xốp để tạo rỗng, sàn xốp VRO có trọng lượng bản thân nhẹ hơn so với sàn dầm truyền thống, giúp giảm tải trọng cho cột, móng và nền móng, thích hợp cho nền đất yếu.
  • Vượt nhịp lớn: Sàn VRO có khả năng vượt nhịp lớn lên đến 20m, hạn chế sử dụng cột trụ, tạo không gian mở rộng rãi.
  • Thi công nhanh chóng: Việc sử dụng hộp xốp thay thế cho hệ dầm giúp đơn giản hóa quy trình thi công, tiết kiệm thời gian và nhân công.
  • Tăng tính thẩm mỹ: Sàn xốp VRO tạo mặt phẳng bằng phẳng, không dầm, cho phép linh hoạt trong thiết kế và thi công trần nhà. Điều này rất hữu ích cho các công trình như văn phòng, trung tâm thương mại, và nhà ở.
  • Chống cháy tốt: Hộp xốp EPS có khả năng chống cháy hiệu quả, góp phần nâng cao an toàn cho công trình.
  • Cách âm, cách nhiệt hiệu quả: Xốp EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt qua đó giúp công trình chống nóng và chống ồn, rất phù hợp với chung cư, trường học, bệnh viện, nhà máy,....

3.2 Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, sàn xốp VRO cũng tồn tại một số hạn chế nhất định mà chủ đầu tư và đơn vị thi công cần cân nhắc:

  • Chi phí ban đầu cao: Mặc dù tiết kiệm vật liệu và thời gian thi công, nhưng chi phí ban đầu để đầu tư vào công nghệ và vật liệu của sàn phẳng không dầm lõi xốp cao hơn so với sàn dầm truyền thống.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Việc thi công sàn phẳng không dầm lõi xốp đòi hỏi kỹ thuật cao và sự chính xác trong quá trình lắp đặt, yêu cầu đội ngũ thi công có tay nghề và kinh nghiệm.
  • Khả năng chịu tải: Sàn phẳng không dầm có thể có giới hạn về khả năng chịu tải so với các hệ thống sàn có dầm truyền thống. Điều này có thể không phù hợp cho các công trình yêu cầu chịu tải trọng lớn.

Để nhận được tư vấn chi tiết về sàn phẳng VRO và cách áp dụng công nghệ này cho công trình của bạn, đừng ngần ngại liên hệ ngay với GreenHN!. Hotline: 0967.212.388 | 0922.77.11.33 | 0922.99.11.33

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn giải pháp tối ưu cho công trình của mình. Hoặc bạn có thể điền thông tin vào mẫu dưới đây để nhận báo giá và tư vấn ngay hôm nay:

4. Quy trình thi công sàn phẳng không dầm VRO

Thi công sàn xốp VRO là một quy trình gồm nhiều bước yêu cầu sự chính xác và kỹ thuật cao. VRO sẽ cử cán bộ kỹ thuật về hướng dẫn và giám sát từng giai đoạn đổ sàn đến khi đổ bê tông xong. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình thi công sàn VRO:

Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và vật liệu

Khảo sát và làm sạch mặt bằng, đảm bảo bề mặt nền móng đã được dọn dẹp và bằng phẳng. Chuẩn bị vật liệu bao gồm lõi xốp VRO, thép cốt, bê tông, và các thiết bị thi công cần thiết.

  • Khảo sát mặt bằng: Trước khi bắt đầu, đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành khảo sát toàn bộ mặt bằng để đảm bảo rằng không gian xây dựng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về độ dốc, độ cứng của nền đất, cũng như các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến công trình.

  • Dọn dẹp và làm phẳng nền móng: Các lớp đất, đá, hoặc vật liệu thừa từ các công đoạn trước cần được dọn dẹp hoàn toàn. Nền móng phải được làm phẳng, không có các lồi lõm hoặc khe nứt, để đảm bảo sự ổn định cho các công đoạn tiếp theo.

  • Chuẩn bị vật liệu: Các vật liệu cần thiết cho việc thi công sàn xốp VRO như lõi xốp EPS, thép cốt, bê tông, ván khuôn, và các thiết bị thi công như máy trộn bê tông, máy đầm rung sẽ được vận chuyển và chuẩn bị sẵn sàng. Mọi vật liệu đều phải được kiểm tra chất lượng, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Bước 2: Lắp đặt ván khuôn

Lắp đặt hệ thống ván khuôn (coffa) để tạo ra mặt bằng cho sàn. Ván khuôn cần phải được đặt chính xác và chắc chắn. Đảm bảo ván khuôn được đặt đúng theo bản vẽ thiết kế và không có khe hở.

  • Lắp đặt ván khuôn: Hệ thống ván khuôn (coffa) được lắp đặt theo đúng bản vẽ thiết kế, đảm bảo tạo ra các khuôn chuẩn cho phần sàn. Ván khuôn cần được gia cố chắc chắn, không có khe hở để tránh tình trạng bê tông bị rò rỉ hoặc đổ không đều.

  • Chú ý các điểm kết nối: Mỗi mối nối giữa các tấm ván khuôn cần được kiểm tra kỹ lưỡng, sử dụng các phụ kiện để đảm bảo không có sự dịch chuyển trong quá trình đổ bê tông.

  • Kiểm tra và xác nhận: Trước khi tiếp tục, đội ngũ kỹ thuật sẽ kiểm tra lại toàn bộ hệ thống ván khuôn để đảm bảo rằng nó đã được lắp đặt đúng như bản vẽ và đủ chắc chắn để chịu được trọng tải bê tông.

Bước 3: Đặt lõi xốp VRO

Đặt các khối xốp VRO theo thiết kế, thường là theo dạng lưới hoặc theo khoảng cách nhất định. Sử dụng các công cụ hoặc vật liệu để cố định lõi xốp, đảm bảo chúng không di chuyển trong quá trình thi công.

  • Đặt lõi xốp EPS: Các tấm xốp VRO (EPS) sẽ được đặt theo sơ đồ thiết kế, thường theo hình lưới hoặc khoảng cách đều nhau. Lõi xốp này có tác dụng làm giảm trọng lượng tổng thể của sàn, giúp tối ưu hóa kết cấu mà vẫn giữ được khả năng chịu lực.

  • Cố định lõi xốp: Lõi xốp cần được cố định bằng các phụ kiện hoặc các vật liệu hỗ trợ (như dây thép, dây nhựa) để đảm bảo chúng không bị xê dịch trong quá trình thi công. Các khối xốp phải được kiểm tra kỹ càng, không có vết nứt hay hư hỏng.

  • Đảm bảo khoảng cách: Khoảng cách giữa các lõi xốp phải đồng đều, đảm bảo tính ổn định cho kết cấu sàn.

lap-dat-khoi-xop-vro-theo-thiet-ke
Lắp đặt các khối xốp VRO theo bản vẽ thiết kế

Bước 4: Lắp đặt cốt thép

Bố trí thép cốt dưới theo thiết kế như sau:

  • Lắp đặt thép cốt: Hệ thống thép cốt, bao gồm thép thanh và thép lưới, sẽ được lắp đặt vào vị trí đã định trong bản vẽ thiết kế. Các thanh thép này có nhiệm vụ gia cường độ bền cho sàn, giúp sàn chịu lực tốt hơn và tránh được các vấn đề nứt vỡ.

  • Cố định thép cốt: Các thanh thép cần được cố định chắc chắn bằng các con kê thép để đảm bảo chúng không di chuyển trong quá trình đổ bê tông. Con kê này phải đảm bảo độ cao chính xác để thép cốt nằm trong bê tông đúng vị trí yêu cầu.

  • Kiểm tra lại: Sau khi lắp đặt thép cốt, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra lại tất cả các chi tiết, đảm bảo rằng thép được đặt đúng cách và không có sai sót nào.

Bước 5: Đổ bê tông

Đảm bảo tất cả các yếu tố trong quá trình thi công đều đạt yêu cầu và chuẩn bị sẵn sàng cho việc đổ bê tông.

  • Kiểm tra toàn bộ cấu kiện: Trước khi bắt đầu đổ bê tông, đội ngũ kỹ thuật sẽ kiểm tra lại tất cả các yếu tố từ ván khuôn, lõi xốp, thép cốt đến các thiết bị hỗ trợ khác. Mọi chi tiết phải được xác nhận đúng theo bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật.

  • Kiểm tra chất lượng bê tông: Bê tông sẽ được kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sử dụng, đảm bảo đạt độ bền, độ chảy và khả năng chịu lực theo tiêu chuẩn.

  • Chuẩn bị thiết bị đổ bê tông: Máy trộn bê tông và các thiết bị đầm rung sẽ được chuẩn bị để thực hiện công việc đổ bê tông nhanh chóng và hiệu quả.

Bước 6: Bảo dưỡng bê tông

Đảm bảo bê tông được đổ đều, không có sự gián đoạn trong quá trình đổ, để đảm bảo chất lượng sàn.

  • Đổ bê tông: Bê tông được đổ vào các khuôn ván khuôn đã được lắp đặt trước đó. Quá trình đổ phải được thực hiện liên tục, tránh việc đổ gián đoạn để không tạo ra các vết nứt trong sàn.

  • Đầm rung bê tông: Sử dụng máy đầm rung để đảm bảo bê tông được đầm chặt, không có không khí trapped, đảm bảo độ đặc chắc của bê tông.

  • Kiểm tra: Sau khi đổ xong, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra bề mặt sàn để đảm bảo rằng bê tông đã được phân bố đều, không có vết lõm hay sự không đều trên bề mặt.

Bước 7: Tháo dỡ ván khuôn

Sau khi bê tông đã đạt đủ cường độ, tiến hành tháo dỡ ván khuôn một cách cẩn thận để tránh làm hỏng kết cấu sàn. Kiểm tra bề mặt sàn và tiến hành các công việc hoàn thiện như mài, đánh bóng nếu cần.

Bước 8: Kiểm tra chất lượng

Kiểm tra chất lượng sàn theo các tiêu chuẩn kỹ thuật và thiết kế đã đề ra. Sửa chữa các khiếm khuyết nhỏ nếu phát hiện.

5. Chi phí thi công sàn VRO là bao nhiêu?

Đơn giá thi công sàn phẳng lõi xốp VRO hiện nay dao động từ 800.000 - 1.450.000 đồng/m2 sàn, tùy theo khẩu độ và quy mô. Mức giá đã bao gồm nhân công lắp đặt nhưng chưa có chi phí nhân công thi công.

Sàn VRO được thiết kế dựa theo bản vẽ cụ thể của từng công trình. Mỗi công trình khác nhau sẽ ứng với từng công nghệ sàn xốp VRO khác nhau. Chẳng hạn như:

  • Khẩu độ dưới 5m: 800.000 VNĐ/m2 sàn
  • Khẩu độ dưới 7m: 900.000 VNĐ/m2 sàn
  • Khẩu độ dưới 9m: 1.000.000 VNĐ/m2 sàn
  • Khẩu độ dưới 11m: 1.100.000 VNĐ/m2 sàn
  • Khẩu độ dưới 13m: 1.250.000 đồng/m2 sàn
  • Khẩu độ dưới 15m: 1.450.000 đồng/m2 sàn
chi-phi-san-vro
Sàn VRO có đắt không?

6. Một số câu hỏi thường gặp về sàn VRO

6.1 Tuổi thọ sàn VRO so với sàn truyền thống như thế nào?

Theo đánh giá của các chuyên gia và nhà thầu xây dựng, tuổi thọ sàn VRO tương đương với sàn bê tông cốt thép truyền thống, có thể lên đến 50 năm hoặc hơn nếu được thi công đúng kỹ thuật và sử dụng vật liệu chất lượng cao.

6.2 Xốp trong sàn VRO có gây cháy lan không?

Không, xốp EPS được sử dụng trong Vlog không duy trì sự cháy, do đó không gây cháy lan. EPS là vật liệu chống cháy hiệu quả, được xếp hạng B1 theo tiêu chuẩn chống cháy của Việt Nam.

6.3 Các tiêu chuẩn thiết kế, thi công và nghiệm thu sàn VRO

  • TCVN 5574-2012 kết cấu bê tông và bê tông cốt thép, tiêu chuẩn thiết kế;
  • TCVN 2737-1995 tải trọng và tác động, tiêu chuẩn thiết kế;
  • TCVN 9391-2012 lưới thép hàn dùng trong kết cấu BTCT, tiêu chuẩn thiết kế thi công;
  • TCVN 4453:1995 về kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối, quy phạm thi công và nghiệm thu.
  • Các tiêu chuẩn khác có liên quan

6.4 Ứng dụng sàn VRO trong thực tế thi công tại Việt Nam

Với những ưu điểm vượt trội, sàn VRO được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như: nhà dân dụng công trình công nghiệp, sân thượng, nhà để xe hya các công trình yêu cầu vượt nhịp lớn, ít cột trụ.

Một số công trình tại Việt Nam đã sử dụng sàn phẳng VRO có thể kể đến như sau:Khách sạn Long Thành - Thanh Hóa, Vinsmart - Hòa Lạc là công trình có tải trọng lớn nhất lên đến 1.8 tấn/m2, Khu chung cư Goldmark City. khách sạn Sky 14 tầng tại Hải Phòng, khách sạn 25 tầng Bắc Ninh

Hiện tại. VRO có hệ thống 10 nhà máy trên cả nước: tại Ba Vì, Hải Phòng, Hải Dương, Thanh Hóa, Vinh, Đà Nẵng, Sài Gòn rất thuận tiện cho gia chủ vận chuyển các tấm xốp khi xây nhà xong.

7. Nên lựa chọn sàn xốp VRO hay sàn bê tông cốt thép truyền thống?

Lựa chọn loại sàn phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng của công trình. Sàn xốp VRO là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần thi công nhanh chóng, tiết kiệm chi phí, đảm bảo tính thẩm mỹ và thân thiện với môi trường. Sàn bê tông cốt thép truyền thống phù hợp cho các công trình yêu cầu tải trọng cao, cần độ bền bỉ cao.

Tiêu chí Sàn xốp VRO Sàn bê tông cốt thép truyền thống
Khả năng chịu tải Cao, vượt nhịp lớn mà không cần dầm Cao, nhưng cần dầm dày đặc
Thi công Nhanh chóng, đơn giản. Sử dụng các tấm lõi rỗng được sản xuất sẵn, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí nhân công Thi công trực tiếp tại công trình, phức tạp và tốn nhiều thời gian hơn
Chống cháy Tốt Tốt
Chống thấm Hiệu quả. Sàn VRO được thiết kế với hệ thống chống thấm chuyên dụng, giúp ngăn chặn nước xâm nhập Cần thi công thêm lớp chống thấm
Chi phí 950.000 - 1.450.000 đồng/m2 sàn, tùy theo khẩu độ và quy mô 560.000 - 650.000 đồng/m2 sàn tùy khẩu độ dầm
Tính thẩm mỹ Mặt sàn phẳng mịn, hiện đại, linh hoạt bố trí tường Cần thi công thêm lớp hoàn thiện

Với những ưu điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng, sàn VRO hứa hẹn sẽ trở thành xu hướng thi công phổ biến trong tương lai, góp phần nâng cao chất lượng và giá trị cho các công trình xây dựng. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí đầu tư và lựa chọn nhà thầu uy tín để đảm bảo chất lượng thi công.

Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm về sàn phẳng không dầm và những lợi ích mà công nghệ này mang lại cho công trình của bạn, hãy kích vào video dưới đây để xem chi tiết:

KS Thanh Hải

KS Thanh Hải

Kỹ sư Lý Thanh Hải, sinh năm 1988, tốt nghiệp Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự chuyên ngành Xây dựng. Hiện tại, anh làm việc với vai trò kỹ sư xây dựng tại GreenHN, chuyên thiết kế và quản lý các dự án nhà ở. Với 10 năm kinh nghiệm, anh đam mê tạo ra không gian sống tối ưu, tiện nghi và thân thiện với người sử dụng, luôn cập nhật công nghệ và xu hướng mới trong ngành.a

Xem thêm bài viết từ tác giả
Background

Tư vấn miễn phí

Quý khách muốn thiết kế công trình tương tự hay đang cần tư vấn.
Liên hệ với GreenHN miễn phí tại đây:

Bài viết mới nhất

Gợi ý mẫu nhà đẹp 3 tầng 4x16m có hầm tiện nghi 2025

Gợi ý mẫu nhà đẹp 3 tầng 4x16m có hầm tiện nghi 2025

Khám phá mẫu nhà đẹp 3 tầng 4x16m có hầm hiện đại, tối ưu diện tích, công năng và chi phí, phù hợp với nhà phố mặt tiền hẹp tại đô thị.

20+ Mẫu thiết kế nhà 5m 3 tầng có hầm đẹp ấn tượng

20+ Mẫu thiết kế nhà 5m 3 tầng có hầm đẹp ấn tượng

Khám phá các mẫu thiết kế nhà 5m 3 tầng có hầm đẹp, tối ưu không gian cho mặt tiền hẹp, phù hợp gia đình hiện đại tại khu đô thị đông đúc.

Mẫu nhà 5m có hầm 4 tầng khiến giới xây nhà phát sốt 2025

Mẫu nhà 5m có hầm 4 tầng khiến giới xây nhà phát sốt 2025

Khám phá mẫu nhà ngang 5m có hầm 4 tầng đẹp, tiện nghi, tối ưu công năng – kèm dự toán chi phí, cảnh báo rủi ro và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.

Hỏi đáp: tầng hầm có bắt buộc đối với nhà cao tầng?

Hỏi đáp: tầng hầm có bắt buộc đối với nhà cao tầng?

Tầng hầm có bắt buộc với nhà cao tầng không? Giải đáp từ góc độ pháp lý, kỹ thuật và thực tế xây dựng hiện nay.

Top 20+ mẫu nhà nghỉ có tầng hầm hot nhất năm 2025

Top 20+ mẫu nhà nghỉ có tầng hầm hot nhất năm 2025

Đừng bỏ lỡ loạt mẫu nhà nghỉ có tầng hầm đang được nhiều chủ đầu tư lựa chọn nhờ thiết kế thông minh, dễ vận hành và khai thác.

20+ Mẫu biệt thự hầm nổi tân cổ điển sang trọng, đẳng cấp

20+ Mẫu biệt thự hầm nổi tân cổ điển sang trọng, đẳng cấp

Khám phá những mẫu biệt thự hầm nổi tân cổ điển đẹp sang trọng, thiết kế tối ưu công năng, hài hòa giữa cổ điển và tiện nghi hiện đại.

Nền hầm bị đẩy nổi: Hiểm họa âm thầm ít ai lường trước

Nền hầm bị đẩy nổi: Hiểm họa âm thầm ít ai lường trước

Nền hầm bị đẩy nổi là sự cố nghiêm trọng do nước ngầm và sai kỹ thuật. Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý hiệu quả ngay từ đầu.

99+ Mẫu nhà ống có tầng hầm nổi đẹp nhất 2025

99+ Mẫu nhà ống có tầng hầm nổi đẹp nhất 2025

Nhà chật, xe nhiều, đồ đạc chất kín? Mẫu nhà ống có tầng hầm nổi sẽ giúp bạn giải quyết gọn gàng mà vẫn đẹp, thoáng và tiện nghi như mong muốn.

Chi nhánh toàn quốc

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

BT1-16 Khu nhà ở cho CBCS cục B42, B57- Tổng cục V, Bộ Công An - X.Tân Triều - H.Thanh Trì - TP Hà Nội.

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

VPĐD TP HCM

Số 65 Nguyễn Hậu, phường Tân Thành, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

VPĐD Đà Nẵng

Số 463 đường 29/3 phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

VPĐD Bình Dương

Tầng 2, 3MCM+6RX, Đường Bùi Thị Xuân, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương.

GreenHN

Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế và xây dựng GreenHN

GreenHN DMCA
Copyright © 2025 GREENHN