logo
Search
Cách tính giá xây nhà năm 2025 đúng đến 99%
KS Thanh Hải
KS Thanh Hải
02 Th03 2022
Trang chủ
Chia sẻ kiến thức
Cách tính giá xây nhà năm 2025 đúng đến 99%

Cách tính giá xây nhà năm 2025 đúng đến 99%

"làm ruộng thì ra, làm nhà thì tốn" làm thế nào để có cách tính giá xây nhà sát nhất? Sau đây là 2 cách tính giá xây nhà chính xác nhất bạn có thể tham khảo

Chia sẻFacebook
Menu
Mục lục nội dung[xem]

Bất kỳ ai cũng mong muốn xây và sở hữu cho mình một ngôi nhà khang trang, làm nơi an cư, nuôi dưỡng hạnh phúc, phát triển tương lai cho gia đình. Trước khi bắt đầu đi vào khởi công xây dựng thì việc mà gia chủ cần làm tính toán chi phí xây dựng nhà để dự trù nguồn tài chính phù hợp, tránh trường hợp mất cân đối nguồn tài chính.

Anh/Chị Xem và Tải bảng chi tiết Dự toán chi phí xây dựng ở phía dưới

Dân gian có câu "làm ruộng thì ra, làm nhà thì tốn", làm nhà thường gặp vấn đề là kéo theo nhiều chi phí phát sinh, vậy làm thế nào để có cách tính giá xây nhà sát nhất. Sau đây là 2 cách tính giá xây nhà chính xác nhất mà các bạn có thể tham khảo.

Khái toán (dự trù)

Cách tính dự trù sẽ theo số mét vuông của ngôi nhà, chúng ta sẽ lấy đơn giá x số mét vuông xây dựng. Chúng ta sẽ chia nhỏ từng hạng mục từ móng, hầm, mặt bằng tầng, mái...

Hiện nay đơn giá xây dựng trên thị trường rơi vào khoảng 6.500.000vnđ/m2. Từ đó ta có thể lấy tổng diện tích của ngôi nhà x 6.500.000vnđ + (chi phí làm móng cọc)

Như vậy chúng ta đã khái toán được giá trị của một ngôi nhà vô cùng đơn giản. Tuy nhiên, mức dự trù có thể lên hoặc xuống phụ thuộc vào những yếu tố như:

  • Vật liệu: giá vật liệu xây dựng hiện nay có sự chênh lệch không hề nhỏ, những thương hiệu uy tín, lâu năm, chất lượng tốt thường có mức giá cao hơn so với mặt bằng chung của các hãng vật liệu, vì vậy lựa chọn nguyên vật liệu đóng một vai trò vô cùng quan trọng quyết định kinh phí dự trù khi xây nhà.
  • Nhân công: Hiện nay, giá nhân công có những nơi sẽ rơi vào 1.500.000vnđ/m2. Tuy nhiên tùy vào các phong cách nhà khác nhau sẽ có mức giá khác nhau. Nếu như gia chủ lựa chọn phong cách tân cổ điển thì giá nhân công có thể lên đến 2.500.000/m2.

Bạn đang băn khoăn về chi phí xây dựng nhà ở năm 2025? Hãy để GreenHN giúp bạn tính toán chi phí chính xác đến 99%, đảm bảo minh bạch và tối ưu ngân sách nhất. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn từ khâu thiết kế, lập dự toán cho đến thi công hoàn thiện.

Liên hệ ngay với GreenHN để nhận tư vấn và bảng dự toán miễn phí. Hotline: 0967.212.388 - 0922.77.11.33 - 0922.99.11.33. Điền thông tin vào form dưới đây để chúng tôi hỗ trợ bạn ngay hôm nay:

Tải bản Excel đầy đủ: Dự toán chi tiết

Để dự toán chi tiết giá xây nhà thì chúng ta cần chia nhỏ từng hạng mục để có thể bóc tách, tính toán một cách chi tiết và chính xác nhất và cộng tổng từng hạng mục lại để có được đơn giá chi tiết nhất. Dưới đây là chi tiết các hạng mục bạn có thể tham khảo 1 công trình xây nhà trọn gói của GreenHN:

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: KẾT CẤU MÓNG
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 1.0      
    b) Nhân công         740,669
  N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.80 194,913 1.0 740,669
    c) Máy thi công         968,436
  M101.0104 Máy đào 0,80 m3 ca 0.3720 2,603,323 1.0 968,436
2 AB.11322 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II m3 1.0      
    b) Nhân công         171,523
  N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.880 194,913 1.0 171,523
3 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,070,623
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.8250 1,800 1.0 356,085
  A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 450,000 1.0 257,839
  A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 490,000 1.0 455,039
  A24.0524 Nước lít 166.050 10 1.0 1,661
    Cộng         1,070,623
    b) Nhân công         208,557
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 194,913 1.0 208,557
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
4 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
5 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         5,382,300
  A24.0726 Thép tấm kg 110.0 25,000 1.0 2,750,000
  A24.0712 Thép hình kg 90.0 25,000 1.0 2,250,000
  A24.0543 Que hàn kg 6.0 21,000 1.0 126,000
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 5,126,000   256,300
    Cộng         5,382,300
    b) Nhân công         6,184,547
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730 231,371 1.0 6,184,547
    c) Máy thi công         298,982
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.920 318,608 1.0 293,119
  M999 Máy khác % 2.0 293,119   5,862
    Cộng         298,982
6 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
7 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         2,272,421
  A24.0726 Thép tấm kg 51.810 25,000 1.0 1,295,250
  A24.0712 Thép hình kg 32.020 25,000 1.0 800,500
  A24.0543 Que hàn kg 3.260 21,000 1.0 68,460
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 2,164,210   108,211
    Cộng         2,272,421
    b) Nhân công         2,834,295
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.250 231,371 1.0 2,834,295
    c) Máy thi công         266,484
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.820 318,608 1.0 261,259
  M999 Máy khác % 2.0 261,259   5,225
    Cộng         266,484
8 AE.21113 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 (gạch đặc loại 1), xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,128,845
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
    Cộng         1,128,845
    b) Nhân công         302,662
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 213,142 1.0 302,662
    c) Máy thi công         8,318
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
9 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
10 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         2,374,470
  A24.0726 Thép tấm kg 51.810 25,000 1.0 1,295,250
  A24.0712 Thép hình kg 35.580 25,000 1.0 889,500
  A24.0543 Que hàn kg 3.650 21,000 1.0 76,650
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 2,261,400   113,070
    Cộng         2,374,470
    b) Nhân công         6,184,547
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730 231,371 1.0 6,184,547
    c) Máy thi công         298,982
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.920 318,608 1.0 293,119
  M999 Máy khác % 2.0 293,119   5,862
    Cộng         298,982
11 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,291,277
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750 213,142 1.0 2,291,277
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
12 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,222,320
  A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020.0 21,500 1.0 21,930,000
  A24.0293 Dây thép kg 9.280 21,000 1.0 194,880
  A24.0543 Que hàn kg 4.640 21,000 1.0 97,440
    Cộng         22,222,320
    b) Nhân công         1,634,799
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670 213,142 1.0 1,634,799
    c) Máy thi công         428,332
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.120 318,608 1.0 356,841
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.320 223,409 1.0 71,491
    Cộng         428,332
13 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         21,696,150
  A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,020.0 21,000 1.0 21,420,000
  A24.0293 Dây thép kg 7.850 21,000 1.0 164,850
  A24.0543 Que hàn kg 5.30 21,000 1.0 111,300
    Cộng         21,696,150
    b) Nhân công         1,191,464
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.590 213,142 1.0 1,191,464
    c) Máy thi công         440,378
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.270 318,608 1.0 404,632
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.160 223,409 1.0 35,745
    Cộng         440,378
14 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 1.0      
    a) Vật liệu         23,180,000
  A24.10024 Cát m3 122.0 190,000 1.0 23,180,000
    b) Nhân công         840,075
  N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.310 194,913 1.0 840,075
    c) Máy thi công         709,291
  M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70 kg ca 2.1740 321,439 1.0 698,808
  M999 Máy khác % 1.50 698,808   10,482
    Cộng         709,291
15 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 100m3 1.0      
    c) Máy thi công         1,991,230
  M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.3290 1,498,292 1.0 1,991,230
16 AB.42112 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 100m3 1.0      
    c) Máy thi công         3,595,901
  M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.60 1,498,292 4.0 3,595,901
17 AF.11312 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,183,394
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 272.650 1,800 1.0 490,770
  A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 450,000 1.0 243,079
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.88970 490,000 1.0 435,953
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,171,678   11,717
    Cộng         1,183,394
    b) Nhân công         231,947
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.190 194,913 1.0 231,947
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: KẾT CẤU THÂN
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
1 AF.12224 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,382,723
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,316,879   65,844
    Cộng         1,382,723
    b) Nhân công         718,289
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.370 213,142 1.0 718,289
    c) Máy thi công         113,772
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.180 220,212 1.0 39,638
  M102.0902 Máy vận thăng 2T ca 0.110 447,999 1.0 49,280
    Cộng         113,772
2 AF.89141* Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         8,353,590
  A24.0973 Ván ép phủ phim m2 40.0 160,000 1.0 6,400,000
  A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 13.730 30,000 1.0 411,900
  A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130 30,000 1.0 1,143,900
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 7,955,800   397,790
    Cộng         8,353,590
    b) Nhân công         5,210,475
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.520 231,371 1.0 5,210,475
    c) Máy thi công         436,402
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.120 743,742 1.0 89,249
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120 2,821,635 1.0 338,596
  M999 Máy khác % 2.0 427,845   8,557
    Cộng         436,402
3 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         3,090,559
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.50 213,142 1.0 3,090,559
    c) Máy thi công         145,701
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 743,742 1.0 11,156
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0150 2,821,635 1.0 42,325
  M999 Máy khác % 2.0 142,844   2,857
    Cộng         145,701
4 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,226,100
  A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020.0 21,500 1.0 21,930,000
  A24.0293 Dây thép kg 9.280 21,000 1.0 194,880
  A24.0543 Que hàn kg 4.820 21,000 1.0 101,220
    Cộng         22,226,100
    b) Nhân công         1,997,141
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.370 213,142 1.0 1,997,141
    c) Máy thi công         493,538
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.160 318,608 1.0 369,585
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.320 223,409 1.0 71,491
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
  M999 Máy khác % 2.0 483,861   9,677
    Cộng         493,538
5 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         21,715,050
  A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,020.0 21,000 1.0 21,420,000
  A24.0293 Dây thép kg 7.850 21,000 1.0 164,850
  A24.0543 Que hàn kg 6.20 21,000 1.0 130,200
    Cộng         21,715,050
    b) Nhân công         1,660,376
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.790 213,142 1.0 1,660,376
    c) Máy thi công         560,684
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.490 318,608 1.0 474,726
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.160 223,409 1.0 35,745
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0110 743,742 1.0 8,181
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0110 2,821,635 1.0 31,038
  M999 Máy khác % 2.0 549,691   10,994
    Cộng         560,684
6 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         520,418
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.670 194,913 1.0 520,418
    c) Máy thi công         64,492
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.180 220,212 1.0 39,638
    Cộng         64,492
7 AF.89131* Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         8,441,790
  A24.0973 Ván ép phủ phim m2 40.0 160,000 1.0 6,400,000
  A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 15.050 30,000 1.0 451,500
  A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610 30,000 1.0 1,188,300
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 8,039,800   401,990
    Cộng         8,441,790
    b) Nhân công         4,962,908
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.450 231,371 1.0 4,962,908
    c) Máy thi công         436,402
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.120 743,742 1.0 89,249
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120 2,821,635 1.0 338,596
  M999 Máy khác % 2.0 427,845   8,557
    Cộng         436,402
8 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         3,354,855
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.740 213,142 1.0 3,354,855
    c) Máy thi công         145,701
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 743,742 1.0 11,156
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0150 2,821,635 1.0 42,325
  M999 Máy khác % 2.0 142,844   2,857
    Cộng         145,701
9 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,223,580
  A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020.0 21,500 1.0 21,930,000
  A24.0293 Dây thép kg 9.280 21,000 1.0 194,880
  A24.0543 Que hàn kg 4.70 21,000 1.0 98,700
    Cộng         22,223,580
    b) Nhân công         2,041,900
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.580 213,142 1.0 2,041,900
    c) Máy thi công         484,764
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.1330 318,608 1.0 360,983
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.320 223,409 1.0 71,491
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
  M999 Máy khác % 2.0 475,258   9,505
    Cộng         484,764
10 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         21,711,690
  A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,020.0 21,000 1.0 21,420,000
  A24.0293 Dây thép kg 7.850 21,000 1.0 164,850
  A24.0543 Que hàn kg 6.040 21,000 1.0 126,840
    Cộng         21,711,690
    b) Nhân công         1,720,056
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.070 213,142 1.0 1,720,056
    c) Máy thi công         549,635
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.4560 318,608 1.0 463,893
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.160 223,409 1.0 35,745
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0110 743,742 1.0 8,181
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0110 2,821,635 1.0 31,038
  M999 Máy khác % 2.0 538,858   10,777
    Cộng         549,635
11 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         396,444
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860 213,142 1.0 396,444
    c) Máy thi công         86,419
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
  M102.0901 Máy vận thăng 0,8 T ca 0.110 381,506 1.0 41,966
    Cộng         86,419
12 AF.89111* Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         8,236,725
  A24.0973 Ván ép phủ phim m2 40.0 160,000 1.0 6,400,000
  A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 12.0 30,000 1.0 360,000
  A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150 30,000 1.0 1,084,500
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 7,844,500   392,225
    Cộng         8,236,725
    b) Nhân công         4,511,735
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.50 231,371 1.0 4,511,735
    c) Máy thi công         436,402
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.120 743,742 1.0 89,249
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120 2,821,635 1.0 338,596
  M999 Máy khác % 2.0 427,845   8,557
    Cộng         436,402
13 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,962,674
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.90 213,142 1.0 2,962,674
    c) Máy thi công         152,975
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0170 743,742 1.0 12,644
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0170 2,821,635 1.0 47,968
  M999 Máy khác % 2.0 149,975   3,000
    Cộng         152,975
14 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         432,678
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030 213,142 1.0 432,678
    c) Máy thi công         86,419
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
  M102.0901 Máy vận thăng 0,8 T ca 0.110 381,506 1.0 41,966
    Cộng         86,419
15 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         4,771,745
  A24.0418 Gỗ ván m3 0.7940 2,500,000 1.0 1,985,000
  A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.9810 2,500,000 1.0 2,452,500
  A24.0054 Đinh kg 11.450 20,000 1.0 229,000
  A24.0056 Đinh đỉa cái 29.0 2,000 1.0 58,000
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 4,724,500   47,245
    Cộng         4,771,745
    b) Nhân công         8,291,224
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.90 213,142 1.0 8,291,224
16 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         3,747,036
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.580 213,142 1.0 3,747,036
    c) Máy thi công         145,701
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 743,742 1.0 11,156
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0150 2,821,635 1.0 42,325
  M999 Máy khác % 2.0 142,844   2,857
    Cộng         145,701
17 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,310,552
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.40 1,800 1.0 657,720
  A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 450,000 1.0 230,659
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 490,000 1.0 413,795
  A24.0524 Nước lít 185.7450 10 1.0 1,858
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 1,304,032   6,520
    Cộng         1,310,552
    b) Nhân công         376,182
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930 194,913 1.0 376,182
    c) Máy thi công         24,854
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
18 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         4,136,960
  A24.0418 Gỗ ván m3 0.7940 2,500,000 1.0 1,985,000
  A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.1120 2,500,000 1.0 280,000
  A24.0406 Gỗ chống m3 0.6680 2,500,000 1.0 1,670,000
  A24.0054 Đinh kg 8.050 20,000 1.0 161,000
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 4,096,000   40,960
    Cộng         4,136,960
    b) Nhân công         6,068,153
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470 213,142 1.0 6,068,153
19 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,777,470
  A24.0735 Thép tròn kg 1,020.0 22,000 1.0 22,440,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,777,470
    b) Nhân công         3,463,558
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250 213,142 1.0 3,463,558
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
20 AG.41411 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan cái 1.0      
    a) Vật liệu         257,250
  A24.0126 Bu lông M18x20 cái 6.0 15,000 1.0 90,000
  A24.0701A Thép đệm kg 2.60 25,000 1.0 65,000
  A24.0543 Que hàn kg 2.0 21,000 1.0 42,000
  A24.0001 Ô xy chai 0.20 80,000 1.0 16,000
  A24.0931 Khí gas kg 0.40 80,000 1.0 32,000
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 245,000   12,250
    Cộng         257,250
    b) Nhân công         340,115
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.470 231,371 1.0 340,115
    c) Máy thi công         257,823
  M102.0302 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.050 1,970,380 1.0 98,519
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.50 318,608 1.0 159,304
    Cộng         257,823
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
BỂ PHỐT
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
1 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,070,623
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.8250 1,800 1.0 356,085
  A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 450,000 1.0 257,839
  A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 490,000 1.0 455,039
  A24.0524 Nước lít 166.050 10 1.0 1,661
    Cộng         1,070,623
    b) Nhân công         208,557
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 194,913 1.0 208,557
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
2 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         2,374,470
  A24.0726 Thép tấm kg 51.810 25,000 1.0 1,295,250
  A24.0712 Thép hình kg 35.580 25,000 1.0 889,500
  A24.0543 Que hàn kg 3.650 21,000 1.0 76,650
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 2,261,400   113,070
    Cộng         2,374,470
    b) Nhân công         6,184,547
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730 231,371 1.0 6,184,547
    c) Máy thi công         298,982
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.920 318,608 1.0 293,119
  M999 Máy khác % 2.0 293,119   5,862
    Cộng         298,982
3 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
4 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép <= 10mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,291,277
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750 213,142 1.0 2,291,277
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
5 AE.22213 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,185,287
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,128,845   56,442
    Cộng         1,185,287
    b) Nhân công         347,422
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630 213,142 1.0 347,422
    c) Máy thi công         8,318
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
6 AG.11412 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 150 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,166,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 269.990 1,800 1.0 485,982
  A24.0180 Cát vàng m3 0.534905 450,000 1.0 240,707
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.881020 490,000 1.0 431,700
  A24.0524 Nước lít 185.7450 10 1.0 1,858
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 1,160,247   5,801
    Cộng         1,166,048
    b) Nhân công         376,182
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930 194,913 1.0 376,182
    c) Máy thi công         24,854
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
7 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         990,098
  A24.0726 Thép tấm kg 23.030 25,000 1.0 575,750
  A24.0712 Thép hình kg 13.680 25,000 1.0 342,000
  A24.0543 Que hàn kg 1.20 21,000 1.0 25,200
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 942,950   47,148
    Cộng         990,098
    b) Nhân công         5,335,415
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.060 231,371 1.0 5,335,415
    c) Máy thi công         110,398
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.330 318,608 1.0 105,141
  M999 Máy khác % 5.0 105,141   5,257
    Cộng         110,398
8 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg cái 1.0      
    b) Nhân công         9,356
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0480 194,913 1.0 9,356
9 AK.42213 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         27,672
  A24.0930 Xi măng kg 0.3030 1,800 1.0 545
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750 1,800 1.0 13,950
  A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 450,000 1.0 12,971
  A24.0524 Nước lít 6.750 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 27,534   138
    Cộng         27,672
    b) Nhân công         32,855
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1420 231,371 1.0 32,855
    c) Máy thi công         951
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0040 237,646 1.0 951
10 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         17,901
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 1.0 10,343
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 1.0 7,423
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 1.0 46
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 17,812   89
    Cộng         17,901
    b) Nhân công         42,628
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.20 213,142 1.0 42,628
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
11 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng ... m2 1.0      
    a) Vật liệu         270,504
  A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210 120,000 1.0 265,200
  Z999 Vât liệu khác % 2.0 265,200   5,304
    Cộng         270,504
    b) Nhân công         6,394
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030 213,142 1.0 6,394
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
BỂ NƯỚC
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
1 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,070,623
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.8250 1,800 1.0 356,085
  A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 450,000 1.0 257,839
  A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 490,000 1.0 455,039
  A24.0524 Nước lít 166.050 10 1.0 1,661
    Cộng         1,070,623
    b) Nhân công         208,557
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 194,913 1.0 208,557
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
2 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         2,374,470
  A24.0726 Thép tấm kg 51.810 25,000 1.0 1,295,250
  A24.0712 Thép hình kg 35.580 25,000 1.0 889,500
  A24.0543 Que hàn kg 3.650 21,000 1.0 76,650
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 2,261,400   113,070
    Cộng         2,374,470
    b) Nhân công         6,184,547
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730 231,371 1.0 6,184,547
    c) Máy thi công         298,982
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.920 318,608 1.0 293,119
  M999 Máy khác % 2.0 293,119   5,862
    Cộng         298,982
3 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
4 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép <= 10mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,291,277
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750 213,142 1.0 2,291,277
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
5 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép <= 18mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,222,320
  A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020.0 21,500 1.0 21,930,000
  A24.0293 Dây thép kg 9.280 21,000 1.0 194,880
  A24.0543 Que hàn kg 4.640 21,000 1.0 97,440
    Cộng         22,222,320
    b) Nhân công         1,634,799
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670 213,142 1.0 1,634,799
    c) Máy thi công         428,332
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.120 318,608 1.0 356,841
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.320 223,409 1.0 71,491
    Cộng         428,332
6 AK.42213 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         27,672
  A24.0930 Xi măng kg 0.3030 1,800 1.0 545
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750 1,800 1.0 13,950
  A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 450,000 1.0 12,971
  A24.0524 Nước lít 6.750 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 27,534   138
    Cộng         27,672
    b) Nhân công         32,855
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1420 231,371 1.0 32,855
    c) Máy thi công         951
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0040 237,646 1.0 951
7 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         17,901
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 1.0 10,343
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 1.0 7,423
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 1.0 46
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 17,812   89
    Cộng         17,901
    b) Nhân công         42,628
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.20 213,142 1.0 42,628
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
8 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng ... m2 1.0      
    a) Vật liệu         270,504
  A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210 120,000 1.0 265,200
  Z999 Vât liệu khác % 2.0 265,200   5,304
    Cộng         270,504
    b) Nhân công         6,394
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030 213,142 1.0 6,394
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
HOÀN THIỆN KIẾN TRÚC
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
    Tường ngoài          
1 AE.22223 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,185,287
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,128,845   56,442
    Cộng         1,185,287
    b) Nhân công         355,947
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.670 213,142 1.0 355,947
    c) Máy thi công         51,102
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
    Cộng         51,102
2 AE.22123 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,265,754
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 643.0 1,500 1.0 964,500
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 77.740 1,800 1.0 139,932
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.264270 380,000 1.0 100,423
  A24.0524 Nước lít 62.560 10 1.0 626
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,205,480   60,274
    Cộng         1,265,754
    b) Nhân công         441,204
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070 213,142 1.0 441,204
    c) Máy thi công         50,389
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0320 237,646 1.0 7,605
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
    Cộng         50,389
    Tường trong          
3 AE.22223 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,185,287
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,128,845   56,442
    Cộng         1,185,287
    b) Nhân công         355,947
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.670 213,142 1.0 355,947
    c) Máy thi công         51,102
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
    Cộng         51,102
4 AE.22123 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,265,754
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 643.0 1,500 1.0 964,500
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 77.740 1,800 1.0 139,932
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.264270 380,000 1.0 100,423
  A24.0524 Nước lít 62.560 10 1.0 626
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,205,480   60,274
    Cộng         1,265,754
    b) Nhân công         441,204
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070 213,142 1.0 441,204
    c) Máy thi công         50,389
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0320 237,646 1.0 7,605
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
    Cộng         50,389
    Trát + Sơn          
5 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         17,901
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 1.0 10,343
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 1.0 7,423
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 1.0 46
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 17,812   89
    Cộng         17,901
    b) Nhân công         55,417
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.260 213,142 1.0 55,417
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
6 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         17,901
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 1.0 10,343
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 1.0 7,423
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 1.0 46
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 17,812   89
    Cộng         17,901
    b) Nhân công         42,628
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.20 213,142 1.0 42,628
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
7 AK.22123 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         18,954
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.0840 1,800 1.0 10,951
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 380,000 1.0 7,859
  A24.0524 Nước lít 4.8960 10 1.0 49
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 18,859   94
    Cộng         18,954
    b) Nhân công         120,313
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520 231,371 1.0 120,313
    c) Máy thi công         713
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0030 237,646 1.0 713
8 AK.22123 Trát má cửa m2 1.0      
    a) Vật liệu         18,954
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.0840 1,800 1.0 10,951
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 380,000 1.0 7,859
  A24.0524 Nước lít 4.8960 10 1.0 49
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 18,859   94
    Cộng         18,954
    b) Nhân công         120,313
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520 231,371 1.0 120,313
    c) Máy thi công         713
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0030 237,646 1.0 713
9 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         18,954
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.0840 1,800 1.0 10,951
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 380,000 1.0 7,859
  A24.0524 Nước lít 4.8960 10 1.0 49
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 18,859   94
    Cộng         18,954
    b) Nhân công         80,980
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 231,371 1.0 80,980
    c) Máy thi công         713
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0030 237,646 1.0 713
10 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         18,954
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.0840 1,800 1.0 10,951
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 380,000 1.0 7,859
  A24.0524 Nước lít 4.8960 10 1.0 49
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 18,859   94
    Cộng         18,954
    b) Nhân công         115,686
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.50 231,371 1.0 115,686
    c) Máy thi công         713
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0030 237,646 1.0 713
11 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 1.0      
    a) Vật liệu         54,782
  A24.1064 Sơn lót nội thất (Sơn Kansai) lít 0.1220 130,000 1.0 15,860
  A24.1065 Sơn phủ nội thất (Sơn Kansai) lít 0.2020 190,000 1.0 38,380
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 54,240   542
    Cộng         54,782
    b) Nhân công         12,789
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060 213,142 1.0 12,789
12 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 1.0      
    a) Vật liệu         69,963
  A24.1066 Sơn lót ngoại thất (Sơn Kansai) lít 0.150 130,000 1.0 19,500
  A24.1067 Sơn phủ ngoại thất (Sơn Kansai) lít 0.2370 210,000 1.0 49,770
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 69,270   693
    Cộng         69,963
    b) Nhân công         15,559
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0730 213,142 1.0 15,559
13 TT Lưới chống nứt m2 1.0      
    a) Vật liệu         25,000
    Vật liệu   1.0 25,000   25,000
14 TT Ke trát tường md 1.0      
    a) Vật liệu         35,000
    Vật liệu   1.0 35,000   35,000
    Hoàn thiện láng +lát sàn          
15 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         26,989
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750 1,800 1.0 13,950
  A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 450,000 1.0 12,971
  A24.0524 Nước lít 6.750 10 1.0 68
    Cộng         26,989
    b) Nhân công         15,733
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0680 231,371 1.0 15,733
    c) Máy thi công         951
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0040 237,646 1.0 951
16 AK.51280 Lát nền sàn gạch Granite 600x600 chống trơn (T5) m2 1.0      
    a) Vật liệu         251,615
  A24.1023 Gạch Granite 600x600 chống trơn m2 1.010 220,000 1.0 222,200
  A24.0930 Xi măng kg 0.650 1,800 1.0 1,170
  A24.0798 Xi măng trắng kg 0.10 8,000 1.0 800
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450 1,800 1.0 15,210
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 380,000 1.0 10,916
  A24.0524 Nước lít 6.80 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 250,364   1,252
    Cộng         251,615
    b) Nhân công         32,392
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140 231,371 1.0 32,392
    c) Máy thi công         1,034
  M112.2102 Máy cắt gạch đá 1,7 kW ca 0.040 25,857 1.0 1,034
17 AK.51240 Lát nền sàn gạch Granite KT300x300 chống trơn khu vệ sinh (T4) m2 1.0      
    a) Vật liệu         252,369
  A24.1019 Gạch Granite 300x300 chống trơn m2 1.010 220,000 1.0 222,200
  A24.0930 Xi măng kg 0.80 1,800 1.0 1,440
  A24.0798 Xi măng trắng kg 0.160 8,000 1.0 1,280
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450 1,800 1.0 15,210
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 380,000 1.0 10,916
  A24.0524 Nước lít 6.80 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 251,114   1,256
    Cộng         252,369
    b) Nhân công         39,333
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170 231,371 1.0 39,333
    c) Máy thi công         776
  M112.2102 Máy cắt gạch đá 1,7 kW ca 0.030 25,857 1.0 776
18 TT Sàn gỗ (bao gồm phụ kiện, lớp lót) (T2) m2 1.0      
    a) Vật liệu