Bất kỳ ai cũng mong muốn xây và sở hữu cho mình một ngôi nhà khang trang, làm nơi an cư, nuôi dưỡng hạnh phúc, phát triển tương lai cho gia đình. Trước khi bắt đầu đi vào khởi công xây dựng thì việc mà gia chủ cần làm tính toán chi phí xây dựng nhà để dự trù nguồn tài chính phù hợp, tránh trường hợp mất cân đối nguồn tài chính.
Anh/Chị Xem và Tải bảng chi tiết Dự toán chi phí xây dựng ở phía dưới
Dân gian có câu “làm ruộng thì ra, làm nhà thì tốn”, làm nhà thường gặp vấn đề là kéo theo nhiều chi phí phát sinh, vậy làm thế nào để có cách tính giá xây nhà sát nhất. Sau đây là 2 cách tính giá xây nhà chính xác nhất mà các bạn có thể tham khảo.
Khái toán (dự trù)
Cách tính dự trù sẽ theo số mét vuông của ngôi nhà, chúng ta sẽ lấy đơn giá x số mét vuông xây dựng. Chúng ta sẽ chia nhỏ từng hạng mục từ móng, hầm, mặt bằng tầng, mái…
Hiện nay đơn giá xây dựng trên thị trường rơi vào khoảng 6.500.000vnđ/m2. Từ đó ta có thể lấy tổng diện tích của ngôi nhà x 6.500.000vnđ + (chi phí làm móng cọc)
Như vậy chúng ta đã khái toán được giá trị của một ngôi nhà vô cùng đơn giản. Tuy nhiên, mức dự trù có thể lên hoặc xuống phụ thuộc vào những yếu tố như:
- Vật liệu: giá vật liệu xây dựng hiện nay có sự chênh lệch không hề nhỏ, những thương hiệu uy tín, lâu năm, chất lượng tốt thường có mức giá cao hơn so với mặt bằng chung của các hãng vật liệu, vì vậy lựa chọn nguyên vật liệu đóng một vai trò vô cùng quan trọng quyết định kinh phí dự trù khi xây nhà.
- Nhân công: Hiện nay, giá nhân công có những nơi sẽ rơi vào 1.500.000vnđ/m2. Tuy nhiên tùy vào các phong cách nhà khác nhau sẽ có mức giá khác nhau. Nếu như gia chủ lựa chọn phong cách tân cổ điển thì giá nhân công có thể lên đến 2.500.000/m2.
Tải bản Excel đầy đủ: Dự toán chi tiết
Để dự toán chi tiết giá xây nhà thì chúng ta cần chia nhỏ từng hạng mục để có thể bóc tách, tính toán một cách chi tiết và chính xác nhất và cộng tổng từng hạng mục lại để có được đơn giá chi tiết nhất. Dưới đây là chi tiết các hạng mục bạn có thể tham khảo 1 công trình xây nhà trọn gói của Greenhn
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | |||||||
HẠNG MỤC: KẾT CẤU MÓNG | |||||||
STT | Mã số | Thành phần hao phí | Đơn vị | Định mức | Đơn giá
(đ) |
Hệ số | Thành tiền
(đ) |
1 | AB.25112 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 100m3 | 1.0 | |||
b) Nhân công | 740,669 | ||||||
N1.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 1 | công | 3.80 | 194,913 | 1.0 | 740,669 | |
c) Máy thi công | 968,436 | ||||||
M101.0104 | Máy đào 0,80 m3 | ca | 0.3720 | 2,603,323 | 1.0 | 968,436 | |
2 | AB.11322 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | m3 | 1.0 | |||
b) Nhân công | 171,523 | ||||||
N1.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 1 | công | 0.880 | 194,913 | 1.0 | 171,523 | |
3 | AF.11111 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4×6, mác 100 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,070,623 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 197.8250 | 1,800 | 1.0 | 356,085 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.572975 | 450,000 | 1.0 | 257,839 | |
A24.0010 | Đá 4×6 | m3 | 0.928650 | 490,000 | 1.0 | 455,039 | |
A24.0524 | Nước | lít | 166.050 | 10 | 1.0 | 1,661 | |
Cộng | 1,070,623 | ||||||
b) Nhân công | 208,557 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.070 | 194,913 | 1.0 | 208,557 | |
c) Máy thi công | 44,222 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1101 | Máy đầm bàn 1 kW | ca | 0.0890 | 217,612 | 1.0 | 19,368 | |
Cộng | 44,222 | ||||||
4 | AF.11214 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,330,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,316,879 | 13,169 | ||
Cộng | 1,330,048 | ||||||
b) Nhân công | 239,743 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.230 | 194,913 | 1.0 | 239,743 | |
c) Máy thi công | 44,453 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.0890 | 220,212 | 1.0 | 19,599 | |
Cộng | 44,453 | ||||||
5 | AF.82521 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 5,382,300 | ||||||
A24.0726 | Thép tấm | kg | 110.0 | 25,000 | 1.0 | 2,750,000 | |
A24.0712 | Thép hình | kg | 90.0 | 25,000 | 1.0 | 2,250,000 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 6.0 | 21,000 | 1.0 | 126,000 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 5,126,000 | 256,300 | ||
Cộng | 5,382,300 | ||||||
b) Nhân công | 6,184,547 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 26.730 | 231,371 | 1.0 | 6,184,547 | |
c) Máy thi công | 298,982 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 0.920 | 318,608 | 1.0 | 293,119 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 293,119 | 5,862 | ||
Cộng | 298,982 | ||||||
6 | AF.11214 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,330,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,316,879 | 13,169 | ||
Cộng | 1,330,048 | ||||||
b) Nhân công | 239,743 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.230 | 194,913 | 1.0 | 239,743 | |
c) Máy thi công | 44,453 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.0890 | 220,212 | 1.0 | 19,599 | |
Cộng | 44,453 | ||||||
7 | AF.82511 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 2,272,421 | ||||||
A24.0726 | Thép tấm | kg | 51.810 | 25,000 | 1.0 | 1,295,250 | |
A24.0712 | Thép hình | kg | 32.020 | 25,000 | 1.0 | 800,500 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 3.260 | 21,000 | 1.0 | 68,460 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 2,164,210 | 108,211 | ||
Cộng | 2,272,421 | ||||||
b) Nhân công | 2,834,295 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 12.250 | 231,371 | 1.0 | 2,834,295 | |
c) Máy thi công | 266,484 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 0.820 | 318,608 | 1.0 | 261,259 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 261,259 | 5,225 | ||
Cộng | 266,484 | ||||||
8 | AE.21113 | Xây gạch đất sét nung 6,5×10,5×22 (gạch đặc loại 1), xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,128,845 | ||||||
A24.0383A | Gạch đất sét nung 6,5×10,5×22 | viên | 550.0 | 1,500 | 1.0 | 825,000 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 98.020 | 1,800 | 1.0 | 176,436 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.333210 | 380,000 | 1.0 | 126,620 | |
A24.0524 | Nước | lít | 78.880 | 10 | 1.0 | 789 | |
Cộng | 1,128,845 | ||||||
b) Nhân công | 302,662 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 1.420 | 213,142 | 1.0 | 302,662 | |
c) Máy thi công | 8,318 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0350 | 237,646 | 1.0 | 8,318 | |
9 | AF.11214 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,330,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,316,879 | 13,169 | ||
Cộng | 1,330,048 | ||||||
b) Nhân công | 239,743 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.230 | 194,913 | 1.0 | 239,743 | |
c) Máy thi công | 44,453 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.0890 | 220,212 | 1.0 | 19,599 | |
Cộng | 44,453 | ||||||
10 | AF.82521 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 2,374,470 | ||||||
A24.0726 | Thép tấm | kg | 51.810 | 25,000 | 1.0 | 1,295,250 | |
A24.0712 | Thép hình | kg | 35.580 | 25,000 | 1.0 | 889,500 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 3.650 | 21,000 | 1.0 | 76,650 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 2,261,400 | 113,070 | ||
Cộng | 2,374,470 | ||||||
b) Nhân công | 6,184,547 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 26.730 | 231,371 | 1.0 | 6,184,547 | |
c) Máy thi công | 298,982 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 0.920 | 318,608 | 1.0 | 293,119 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 293,119 | 5,862 | ||
Cộng | 298,982 | ||||||
11 | AF.61110 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,447,470 | ||||||
A24.0738 | Thép tròn D<=10mm | kg | 1,005.0 | 22,000 | 1.0 | 22,110,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 16.070 | 21,000 | 1.0 | 337,470 | |
Cộng | 22,447,470 | ||||||
b) Nhân công | 2,291,277 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 10.750 | 213,142 | 1.0 | 2,291,277 | |
c) Máy thi công | 89,364 | ||||||
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.40 | 223,409 | 1.0 | 89,364 | |
12 | AF.61120 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,222,320 | ||||||
A24.0739 | Thép tròn D<=18mm | kg | 1,020.0 | 21,500 | 1.0 | 21,930,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 9.280 | 21,000 | 1.0 | 194,880 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 4.640 | 21,000 | 1.0 | 97,440 | |
Cộng | 22,222,320 | ||||||
b) Nhân công | 1,634,799 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 7.670 | 213,142 | 1.0 | 1,634,799 | |
c) Máy thi công | 428,332 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 1.120 | 318,608 | 1.0 | 356,841 | |
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.320 | 223,409 | 1.0 | 71,491 | |
Cộng | 428,332 | ||||||
13 | AF.61130 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 21,696,150 | ||||||
A24.0742 | Thép tròn D>18mm | kg | 1,020.0 | 21,000 | 1.0 | 21,420,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 7.850 | 21,000 | 1.0 | 164,850 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 5.30 | 21,000 | 1.0 | 111,300 | |
Cộng | 21,696,150 | ||||||
b) Nhân công | 1,191,464 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 5.590 | 213,142 | 1.0 | 1,191,464 | |
c) Máy thi công | 440,378 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 1.270 | 318,608 | 1.0 | 404,632 | |
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.160 | 223,409 | 1.0 | 35,745 | |
Cộng | 440,378 | ||||||
14 | AB.66143 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 100m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 23,180,000 | ||||||
A24.10024 | Cát | m3 | 122.0 | 190,000 | 1.0 | 23,180,000 | |
b) Nhân công | 840,075 | ||||||
N1.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 1 | công | 4.310 | 194,913 | 1.0 | 840,075 | |
c) Máy thi công | 709,291 | ||||||
M101.0803 | Máy đầm đất cầm tay 70 kg | ca | 2.1740 | 321,439 | 1.0 | 698,808 | |
M999 | Máy khác | % | 1.50 | 698,808 | 10,482 | ||
Cộng | 709,291 | ||||||
15 | AB.41412 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 100m3 | 1.0 | |||
c) Máy thi công | 1,991,230 | ||||||
M106.0202 | Ô tô tự đổ 5T | ca | 1.3290 | 1,498,292 | 1.0 | 1,991,230 | |
16 | AB.42112 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 100m3 | 1.0 | |||
c) Máy thi công | 3,595,901 | ||||||
M106.0202 | Ô tô tự đổ 5T | ca | 0.60 | 1,498,292 | 4.0 | 3,595,901 | |
17 | AF.11312 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1×2, mác 150 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,183,394 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 272.650 | 1,800 | 1.0 | 490,770 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.540175 | 450,000 | 1.0 | 243,079 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.88970 | 490,000 | 1.0 | 435,953 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,171,678 | 11,717 | ||
Cộng | 1,183,394 | ||||||
b) Nhân công | 231,947 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.190 | 194,913 | 1.0 | 231,947 | |
c) Máy thi công | 44,222 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1101 | Máy đầm bàn 1 kW | ca | 0.0890 | 217,612 | 1.0 | 19,368 | |
Cộng | 44,222 | ||||||
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | |||||||
HẠNG MỤC: KẾT CẤU THÂN | |||||||
STT | Mã số | Thành phần hao phí | Đơn vị | Định mức | Đơn giá
(đ) |
Hệ số | Thành tiền
(đ) |
1 | AF.12224 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,382,723 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 1,316,879 | 65,844 | ||
Cộng | 1,382,723 | ||||||
b) Nhân công | 718,289 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 3.370 | 213,142 | 1.0 | 718,289 | |
c) Máy thi công | 113,772 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.180 | 220,212 | 1.0 | 39,638 | |
M102.0902 | Máy vận thăng 2T | ca | 0.110 | 447,999 | 1.0 | 49,280 | |
Cộng | 113,772 | ||||||
2 | AF.89141* | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 8,353,590 | ||||||
A24.0973 | Ván ép phủ phim | m2 | 40.0 | 160,000 | 1.0 | 6,400,000 | |
A24.0456 | Khung xương (nhôm) | kg | 13.730 | 30,000 | 1.0 | 411,900 | |
A24.0262 | Cột chống thép ống | kg | 38.130 | 30,000 | 1.0 | 1,143,900 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 7,955,800 | 397,790 | ||
Cộng | 8,353,590 | ||||||
b) Nhân công | 5,210,475 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 22.520 | 231,371 | 1.0 | 5,210,475 | |
c) Máy thi công | 436,402 | ||||||
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.120 | 743,742 | 1.0 | 89,249 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.120 | 2,821,635 | 1.0 | 338,596 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 427,845 | 8,557 | ||
Cộng | 436,402 | ||||||
3 | AF.61412 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,447,470 | ||||||
A24.0738 | Thép tròn D<=10mm | kg | 1,005.0 | 22,000 | 1.0 | 22,110,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 16.070 | 21,000 | 1.0 | 337,470 | |
Cộng | 22,447,470 | ||||||
b) Nhân công | 3,090,559 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 14.50 | 213,142 | 1.0 | 3,090,559 | |
c) Máy thi công | 145,701 | ||||||
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.40 | 223,409 | 1.0 | 89,364 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0150 | 743,742 | 1.0 | 11,156 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0150 | 2,821,635 | 1.0 | 42,325 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 142,844 | 2,857 | ||
Cộng | 145,701 | ||||||
4 | AF.61422 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,226,100 | ||||||
A24.0739 | Thép tròn D<=18mm | kg | 1,020.0 | 21,500 | 1.0 | 21,930,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 9.280 | 21,000 | 1.0 | 194,880 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 4.820 | 21,000 | 1.0 | 101,220 | |
Cộng | 22,226,100 | ||||||
b) Nhân công | 1,997,141 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 9.370 | 213,142 | 1.0 | 1,997,141 | |
c) Máy thi công | 493,538 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 1.160 | 318,608 | 1.0 | 369,585 | |
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.320 | 223,409 | 1.0 | 71,491 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0120 | 743,742 | 1.0 | 8,925 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0120 | 2,821,635 | 1.0 | 33,860 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 483,861 | 9,677 | ||
Cộng | 493,538 | ||||||
5 | AF.61432 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 21,715,050 | ||||||
A24.0742 | Thép tròn D>18mm | kg | 1,020.0 | 21,000 | 1.0 | 21,420,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 7.850 | 21,000 | 1.0 | 164,850 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 6.20 | 21,000 | 1.0 | 130,200 | |
Cộng | 21,715,050 | ||||||
b) Nhân công | 1,660,376 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 7.790 | 213,142 | 1.0 | 1,660,376 | |
c) Máy thi công | 560,684 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 1.490 | 318,608 | 1.0 | 474,726 | |
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.160 | 223,409 | 1.0 | 35,745 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0110 | 743,742 | 1.0 | 8,181 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0110 | 2,821,635 | 1.0 | 31,038 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 549,691 | 10,994 | ||
Cộng | 560,684 | ||||||
6 | AF.12314 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,330,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,316,879 | 13,169 | ||
Cộng | 1,330,048 | ||||||
b) Nhân công | 520,418 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 2.670 | 194,913 | 1.0 | 520,418 | |
c) Máy thi công | 64,492 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.180 | 220,212 | 1.0 | 39,638 | |
Cộng | 64,492 | ||||||
7 | AF.89131* | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 8,441,790 | ||||||
A24.0973 | Ván ép phủ phim | m2 | 40.0 | 160,000 | 1.0 | 6,400,000 | |
A24.0456 | Khung xương (nhôm) | kg | 15.050 | 30,000 | 1.0 | 451,500 | |
A24.0262 | Cột chống thép ống | kg | 39.610 | 30,000 | 1.0 | 1,188,300 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 8,039,800 | 401,990 | ||
Cộng | 8,441,790 | ||||||
b) Nhân công | 4,962,908 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 21.450 | 231,371 | 1.0 | 4,962,908 | |
c) Máy thi công | 436,402 | ||||||
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.120 | 743,742 | 1.0 | 89,249 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.120 | 2,821,635 | 1.0 | 338,596 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 427,845 | 8,557 | ||
Cộng | 436,402 | ||||||
8 | AF.61512 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,447,470 | ||||||
A24.0738 | Thép tròn D<=10mm | kg | 1,005.0 | 22,000 | 1.0 | 22,110,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 16.070 | 21,000 | 1.0 | 337,470 | |
Cộng | 22,447,470 | ||||||
b) Nhân công | 3,354,855 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 15.740 | 213,142 | 1.0 | 3,354,855 | |
c) Máy thi công | 145,701 | ||||||
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.40 | 223,409 | 1.0 | 89,364 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0150 | 743,742 | 1.0 | 11,156 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0150 | 2,821,635 | 1.0 | 42,325 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 142,844 | 2,857 | ||
Cộng | 145,701 | ||||||
9 | AF.61522 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,223,580 | ||||||
A24.0739 | Thép tròn D<=18mm | kg | 1,020.0 | 21,500 | 1.0 | 21,930,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 9.280 | 21,000 | 1.0 | 194,880 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 4.70 | 21,000 | 1.0 | 98,700 | |
Cộng | 22,223,580 | ||||||
b) Nhân công | 2,041,900 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 9.580 | 213,142 | 1.0 | 2,041,900 | |
c) Máy thi công | 484,764 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 1.1330 | 318,608 | 1.0 | 360,983 | |
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.320 | 223,409 | 1.0 | 71,491 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0120 | 743,742 | 1.0 | 8,925 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0120 | 2,821,635 | 1.0 | 33,860 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 475,258 | 9,505 | ||
Cộng | 484,764 | ||||||
10 | AF.61532 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 21,711,690 | ||||||
A24.0742 | Thép tròn D>18mm | kg | 1,020.0 | 21,000 | 1.0 | 21,420,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 7.850 | 21,000 | 1.0 | 164,850 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 6.040 | 21,000 | 1.0 | 126,840 | |
Cộng | 21,711,690 | ||||||
b) Nhân công | 1,720,056 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 8.070 | 213,142 | 1.0 | 1,720,056 | |
c) Máy thi công | 549,635 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 1.4560 | 318,608 | 1.0 | 463,893 | |
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.160 | 223,409 | 1.0 | 35,745 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0110 | 743,742 | 1.0 | 8,181 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0110 | 2,821,635 | 1.0 | 31,038 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 538,858 | 10,777 | ||
Cộng | 549,635 | ||||||
11 | AF.12414 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,330,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,316,879 | 13,169 | ||
Cộng | 1,330,048 | ||||||
b) Nhân công | 396,444 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 1.860 | 213,142 | 1.0 | 396,444 | |
c) Máy thi công | 86,419 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.0890 | 220,212 | 1.0 | 19,599 | |
M102.0901 | Máy vận thăng 0,8 T | ca | 0.110 | 381,506 | 1.0 | 41,966 | |
Cộng | 86,419 | ||||||
12 | AF.89111* | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 8,236,725 | ||||||
A24.0973 | Ván ép phủ phim | m2 | 40.0 | 160,000 | 1.0 | 6,400,000 | |
A24.0456 | Khung xương (nhôm) | kg | 12.0 | 30,000 | 1.0 | 360,000 | |
A24.0262 | Cột chống thép ống | kg | 36.150 | 30,000 | 1.0 | 1,084,500 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 7,844,500 | 392,225 | ||
Cộng | 8,236,725 | ||||||
b) Nhân công | 4,511,735 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 19.50 | 231,371 | 1.0 | 4,511,735 | |
c) Máy thi công | 436,402 | ||||||
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.120 | 743,742 | 1.0 | 89,249 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.120 | 2,821,635 | 1.0 | 338,596 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 427,845 | 8,557 | ||
Cộng | 436,402 | ||||||
13 | AF.61711 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,447,470 | ||||||
A24.0738 | Thép tròn D<=10mm | kg | 1,005.0 | 22,000 | 1.0 | 22,110,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 16.070 | 21,000 | 1.0 | 337,470 | |
Cộng | 22,447,470 | ||||||
b) Nhân công | 2,962,674 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 13.90 | 213,142 | 1.0 | 2,962,674 | |
c) Máy thi công | 152,975 | ||||||
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.40 | 223,409 | 1.0 | 89,364 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0170 | 743,742 | 1.0 | 12,644 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0170 | 2,821,635 | 1.0 | 47,968 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 149,975 | 3,000 | ||
Cộng | 152,975 | ||||||
14 | AF.12614 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,330,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,316,879 | 13,169 | ||
Cộng | 1,330,048 | ||||||
b) Nhân công | 432,678 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 2.030 | 213,142 | 1.0 | 432,678 | |
c) Máy thi công | 86,419 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.0890 | 220,212 | 1.0 | 19,599 | |
M102.0901 | Máy vận thăng 0,8 T | ca | 0.110 | 381,506 | 1.0 | 41,966 | |
Cộng | 86,419 | ||||||
15 | AF.81161 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 4,771,745 | ||||||
A24.0418 | Gỗ ván | m3 | 0.7940 | 2,500,000 | 1.0 | 1,985,000 | |
A24.1062 | Gỗ nẹp, chống | m3 | 0.9810 | 2,500,000 | 1.0 | 2,452,500 | |
A24.0054 | Đinh | kg | 11.450 | 20,000 | 1.0 | 229,000 | |
A24.0056 | Đinh đỉa | cái | 29.0 | 2,000 | 1.0 | 58,000 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 4,724,500 | 47,245 | ||
Cộng | 4,771,745 | ||||||
b) Nhân công | 8,291,224 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 38.90 | 213,142 | 1.0 | 8,291,224 | |
16 | AF.61812 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,447,470 | ||||||
A24.0738 | Thép tròn D<=10mm | kg | 1,005.0 | 22,000 | 1.0 | 22,110,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 16.070 | 21,000 | 1.0 | 337,470 | |
Cộng | 22,447,470 | ||||||
b) Nhân công | 3,747,036 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 17.580 | 213,142 | 1.0 | 3,747,036 | |
c) Máy thi công | 145,701 | ||||||
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.40 | 223,409 | 1.0 | 89,364 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0150 | 743,742 | 1.0 | 11,156 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0150 | 2,821,635 | 1.0 | 42,325 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 142,844 | 2,857 | ||
Cộng | 145,701 | ||||||
17 | AG.11414 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công – sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,310,552 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 365.40 | 1,800 | 1.0 | 657,720 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.512575 | 450,000 | 1.0 | 230,659 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.844480 | 490,000 | 1.0 | 413,795 | |
A24.0524 | Nước | lít | 185.7450 | 10 | 1.0 | 1,858 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 1,304,032 | 6,520 | ||
Cộng | 1,310,552 | ||||||
b) Nhân công | 376,182 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.930 | 194,913 | 1.0 | 376,182 | |
c) Máy thi công | 24,854 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
18 | AF.81152 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 4,136,960 | ||||||
A24.0418 | Gỗ ván | m3 | 0.7940 | 2,500,000 | 1.0 | 1,985,000 | |
A24.0404 | Gỗ đà nẹp | m3 | 0.1120 | 2,500,000 | 1.0 | 280,000 | |
A24.0406 | Gỗ chống | m3 | 0.6680 | 2,500,000 | 1.0 | 1,670,000 | |
A24.0054 | Đinh | kg | 8.050 | 20,000 | 1.0 | 161,000 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 4,096,000 | 40,960 | ||
Cộng | 4,136,960 | ||||||
b) Nhân công | 6,068,153 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 28.470 | 213,142 | 1.0 | 6,068,153 | |
19 | AG.13231 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,777,470 | ||||||
A24.0735 | Thép tròn | kg | 1,020.0 | 22,000 | 1.0 | 22,440,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 16.070 | 21,000 | 1.0 | 337,470 | |
Cộng | 22,777,470 | ||||||
b) Nhân công | 3,463,558 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 16.250 | 213,142 | 1.0 | 3,463,558 | |
c) Máy thi công | 89,364 | ||||||
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.40 | 223,409 | 1.0 | 89,364 | |
20 | AG.41411 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 257,250 | ||||||
A24.0126 | Bu lông M18x20 | cái | 6.0 | 15,000 | 1.0 | 90,000 | |
A24.0701A | Thép đệm | kg | 2.60 | 25,000 | 1.0 | 65,000 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 2.0 | 21,000 | 1.0 | 42,000 | |
A24.0001 | Ô xy | chai | 0.20 | 80,000 | 1.0 | 16,000 | |
A24.0931 | Khí gas | kg | 0.40 | 80,000 | 1.0 | 32,000 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 245,000 | 12,250 | ||
Cộng | 257,250 | ||||||
b) Nhân công | 340,115 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.470 | 231,371 | 1.0 | 340,115 | |
c) Máy thi công | 257,823 | ||||||
M102.0302 | Cần cẩu bánh xích 10T | ca | 0.050 | 1,970,380 | 1.0 | 98,519 | |
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 0.50 | 318,608 | 1.0 | 159,304 | |
Cộng | 257,823 | ||||||
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | |||||||
BỂ PHỐT | |||||||
STT | Mã số | Thành phần hao phí | Đơn vị | Định mức | Đơn giá
(đ) |
Hệ số | Thành tiền
(đ) |
1 | AF.11111 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4×6, mác 100 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,070,623 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 197.8250 | 1,800 | 1.0 | 356,085 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.572975 | 450,000 | 1.0 | 257,839 | |
A24.0010 | Đá 4×6 | m3 | 0.928650 | 490,000 | 1.0 | 455,039 | |
A24.0524 | Nước | lít | 166.050 | 10 | 1.0 | 1,661 | |
Cộng | 1,070,623 | ||||||
b) Nhân công | 208,557 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.070 | 194,913 | 1.0 | 208,557 | |
c) Máy thi công | 44,222 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1101 | Máy đầm bàn 1 kW | ca | 0.0890 | 217,612 | 1.0 | 19,368 | |
Cộng | 44,222 | ||||||
2 | AF.82521 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 2,374,470 | ||||||
A24.0726 | Thép tấm | kg | 51.810 | 25,000 | 1.0 | 1,295,250 | |
A24.0712 | Thép hình | kg | 35.580 | 25,000 | 1.0 | 889,500 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 3.650 | 21,000 | 1.0 | 76,650 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 2,261,400 | 113,070 | ||
Cộng | 2,374,470 | ||||||
b) Nhân công | 6,184,547 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 26.730 | 231,371 | 1.0 | 6,184,547 | |
c) Máy thi công | 298,982 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 0.920 | 318,608 | 1.0 | 293,119 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 293,119 | 5,862 | ||
Cộng | 298,982 | ||||||
3 | AF.11214 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,330,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,316,879 | 13,169 | ||
Cộng | 1,330,048 | ||||||
b) Nhân công | 239,743 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.230 | 194,913 | 1.0 | 239,743 | |
c) Máy thi công | 44,453 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.0890 | 220,212 | 1.0 | 19,599 | |
Cộng | 44,453 | ||||||
4 | AF.61110 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép <= 10mm | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,447,470 | ||||||
A24.0738 | Thép tròn D<=10mm | kg | 1,005.0 | 22,000 | 1.0 | 22,110,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 16.070 | 21,000 | 1.0 | 337,470 | |
Cộng | 22,447,470 | ||||||
b) Nhân công | 2,291,277 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 10.750 | 213,142 | 1.0 | 2,291,277 | |
c) Máy thi công | 89,364 | ||||||
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.40 | 223,409 | 1.0 | 89,364 | |
5 | AE.22213 | Xây gạch đất sét nung 6,5×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,185,287 | ||||||
A24.0383A | Gạch đất sét nung 6,5×10,5×22 | viên | 550.0 | 1,500 | 1.0 | 825,000 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 98.020 | 1,800 | 1.0 | 176,436 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.333210 | 380,000 | 1.0 | 126,620 | |
A24.0524 | Nước | lít | 78.880 | 10 | 1.0 | 789 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 1,128,845 | 56,442 | ||
Cộng | 1,185,287 | ||||||
b) Nhân công | 347,422 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 1.630 | 213,142 | 1.0 | 347,422 | |
c) Máy thi công | 8,318 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0350 | 237,646 | 1.0 | 8,318 | |
6 | AG.11412 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công – sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1×2, mác 150 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,166,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 269.990 | 1,800 | 1.0 | 485,982 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.534905 | 450,000 | 1.0 | 240,707 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.881020 | 490,000 | 1.0 | 431,700 | |
A24.0524 | Nước | lít | 185.7450 | 10 | 1.0 | 1,858 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 1,160,247 | 5,801 | ||
Cộng | 1,166,048 | ||||||
b) Nhân công | 376,182 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.930 | 194,913 | 1.0 | 376,182 | |
c) Máy thi công | 24,854 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
7 | AG.32511 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 990,098 | ||||||
A24.0726 | Thép tấm | kg | 23.030 | 25,000 | 1.0 | 575,750 | |
A24.0712 | Thép hình | kg | 13.680 | 25,000 | 1.0 | 342,000 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 1.20 | 21,000 | 1.0 | 25,200 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 942,950 | 47,148 | ||
Cộng | 990,098 | ||||||
b) Nhân công | 5,335,415 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 23.060 | 231,371 | 1.0 | 5,335,415 | |
c) Máy thi công | 110,398 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 0.330 | 318,608 | 1.0 | 105,141 | |
M999 | Máy khác | % | 5.0 | 105,141 | 5,257 | ||
Cộng | 110,398 | ||||||
8 | AG.42112 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg | cái | 1.0 | |||
b) Nhân công | 9,356 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.0480 | 194,913 | 1.0 | 9,356 | |
9 | AK.42213 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 27,672 | ||||||
A24.0930 | Xi măng | kg | 0.3030 | 1,800 | 1.0 | 545 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 7.750 | 1,800 | 1.0 | 13,950 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.028825 | 450,000 | 1.0 | 12,971 | |
A24.0524 | Nước | lít | 6.750 | 10 | 1.0 | 68 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 27,534 | 138 | ||
Cộng | 27,672 | ||||||
b) Nhân công | 32,855 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.1420 | 231,371 | 1.0 | 32,855 | |
c) Máy thi công | 951 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0040 | 237,646 | 1.0 | 951 | |
10 | AK.21223 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 17,901 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 5.7460 | 1,800 | 1.0 | 10,343 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.019533 | 380,000 | 1.0 | 7,423 | |
A24.0524 | Nước | lít | 4.6240 | 10 | 1.0 | 46 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 17,812 | 89 | ||
Cộng | 17,901 | ||||||
b) Nhân công | 42,628 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.20 | 213,142 | 1.0 | 42,628 | |
c) Máy thi công | 475 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0020 | 237,646 | 1.0 | 475 | |
11 | AK.92111 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 270,504 | ||||||
A24.1070 | Dung dịch chống thấm | kg | 2.210 | 120,000 | 1.0 | 265,200 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 2.0 | 265,200 | 5,304 | ||
Cộng | 270,504 | ||||||
b) Nhân công | 6,394 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.030 | 213,142 | 1.0 | 6,394 | |
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | |||||||
BỂ NƯỚC | |||||||
STT | Mã số | Thành phần hao phí | Đơn vị | Định mức | Đơn giá
(đ) |
Hệ số | Thành tiền
(đ) |
1 | AF.11111 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4×6, mác 100 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,070,623 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 197.8250 | 1,800 | 1.0 | 356,085 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.572975 | 450,000 | 1.0 | 257,839 | |
A24.0010 | Đá 4×6 | m3 | 0.928650 | 490,000 | 1.0 | 455,039 | |
A24.0524 | Nước | lít | 166.050 | 10 | 1.0 | 1,661 | |
Cộng | 1,070,623 | ||||||
b) Nhân công | 208,557 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.070 | 194,913 | 1.0 | 208,557 | |
c) Máy thi công | 44,222 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1101 | Máy đầm bàn 1 kW | ca | 0.0890 | 217,612 | 1.0 | 19,368 | |
Cộng | 44,222 | ||||||
2 | AF.82521 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 2,374,470 | ||||||
A24.0726 | Thép tấm | kg | 51.810 | 25,000 | 1.0 | 1,295,250 | |
A24.0712 | Thép hình | kg | 35.580 | 25,000 | 1.0 | 889,500 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 3.650 | 21,000 | 1.0 | 76,650 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 2,261,400 | 113,070 | ||
Cộng | 2,374,470 | ||||||
b) Nhân công | 6,184,547 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 26.730 | 231,371 | 1.0 | 6,184,547 | |
c) Máy thi công | 298,982 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 0.920 | 318,608 | 1.0 | 293,119 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 293,119 | 5,862 | ||
Cộng | 298,982 | ||||||
3 | AF.11214 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,330,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,316,879 | 13,169 | ||
Cộng | 1,330,048 | ||||||
b) Nhân công | 239,743 | ||||||
N2.30 | Nhân công 3,0/7 – Nhóm 2 | công | 1.230 | 194,913 | 1.0 | 239,743 | |
c) Máy thi công | 44,453 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.0890 | 220,212 | 1.0 | 19,599 | |
Cộng | 44,453 | ||||||
4 | AF.61110 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép <= 10mm | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,447,470 | ||||||
A24.0738 | Thép tròn D<=10mm | kg | 1,005.0 | 22,000 | 1.0 | 22,110,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 16.070 | 21,000 | 1.0 | 337,470 | |
Cộng | 22,447,470 | ||||||
b) Nhân công | 2,291,277 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 10.750 | 213,142 | 1.0 | 2,291,277 | |
c) Máy thi công | 89,364 | ||||||
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.40 | 223,409 | 1.0 | 89,364 | |
5 | AF.61120 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép <= 18mm | tấn | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 22,222,320 | ||||||
A24.0739 | Thép tròn D<=18mm | kg | 1,020.0 | 21,500 | 1.0 | 21,930,000 | |
A24.0293 | Dây thép | kg | 9.280 | 21,000 | 1.0 | 194,880 | |
A24.0543 | Que hàn | kg | 4.640 | 21,000 | 1.0 | 97,440 | |
Cộng | 22,222,320 | ||||||
b) Nhân công | 1,634,799 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 7.670 | 213,142 | 1.0 | 1,634,799 | |
c) Máy thi công | 428,332 | ||||||
M112.4003 | Máy hàn 23 kW | ca | 1.120 | 318,608 | 1.0 | 356,841 | |
M112.2601 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | ca | 0.320 | 223,409 | 1.0 | 71,491 | |
Cộng | 428,332 | ||||||
6 | AK.42213 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 27,672 | ||||||
A24.0930 | Xi măng | kg | 0.3030 | 1,800 | 1.0 | 545 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 7.750 | 1,800 | 1.0 | 13,950 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.028825 | 450,000 | 1.0 | 12,971 | |
A24.0524 | Nước | lít | 6.750 | 10 | 1.0 | 68 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 27,534 | 138 | ||
Cộng | 27,672 | ||||||
b) Nhân công | 32,855 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.1420 | 231,371 | 1.0 | 32,855 | |
c) Máy thi công | 951 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0040 | 237,646 | 1.0 | 951 | |
7 | AK.21223 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 17,901 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 5.7460 | 1,800 | 1.0 | 10,343 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.019533 | 380,000 | 1.0 | 7,423 | |
A24.0524 | Nước | lít | 4.6240 | 10 | 1.0 | 46 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 17,812 | 89 | ||
Cộng | 17,901 | ||||||
b) Nhân công | 42,628 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.20 | 213,142 | 1.0 | 42,628 | |
c) Máy thi công | 475 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0020 | 237,646 | 1.0 | 475 | |
8 | AK.92111 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 270,504 | ||||||
A24.1070 | Dung dịch chống thấm | kg | 2.210 | 120,000 | 1.0 | 265,200 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 2.0 | 265,200 | 5,304 | ||
Cộng | 270,504 | ||||||
b) Nhân công | 6,394 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.030 | 213,142 | 1.0 | 6,394 | |
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | |||||||
HOÀN THIỆN KIẾN TRÚC | |||||||
STT | Mã số | Thành phần hao phí | Đơn vị | Định mức | Đơn giá
(đ) |
Hệ số | Thành tiền
(đ) |
Tường ngoài | |||||||
1 | AE.22223 | Xây gạch đất sét nung 6,5×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,185,287 | ||||||
A24.0383A | Gạch đất sét nung 6,5×10,5×22 | viên | 550.0 | 1,500 | 1.0 | 825,000 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 98.020 | 1,800 | 1.0 | 176,436 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.333210 | 380,000 | 1.0 | 126,620 | |
A24.0524 | Nước | lít | 78.880 | 10 | 1.0 | 789 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 1,128,845 | 56,442 | ||
Cộng | 1,185,287 | ||||||
b) Nhân công | 355,947 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 1.670 | 213,142 | 1.0 | 355,947 | |
c) Máy thi công | 51,102 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0350 | 237,646 | 1.0 | 8,318 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0120 | 743,742 | 1.0 | 8,925 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0120 | 2,821,635 | 1.0 | 33,860 | |
Cộng | 51,102 | ||||||
2 | AE.22123 | Xây gạch đất sét nung 6,5×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,265,754 | ||||||
A24.0383A | Gạch đất sét nung 6,5×10,5×22 | viên | 643.0 | 1,500 | 1.0 | 964,500 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 77.740 | 1,800 | 1.0 | 139,932 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.264270 | 380,000 | 1.0 | 100,423 | |
A24.0524 | Nước | lít | 62.560 | 10 | 1.0 | 626 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 1,205,480 | 60,274 | ||
Cộng | 1,265,754 | ||||||
b) Nhân công | 441,204 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 2.070 | 213,142 | 1.0 | 441,204 | |
c) Máy thi công | 50,389 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0320 | 237,646 | 1.0 | 7,605 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0120 | 743,742 | 1.0 | 8,925 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0120 | 2,821,635 | 1.0 | 33,860 | |
Cộng | 50,389 | ||||||
Tường trong | |||||||
3 | AE.22223 | Xây gạch đất sét nung 6,5×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,185,287 | ||||||
A24.0383A | Gạch đất sét nung 6,5×10,5×22 | viên | 550.0 | 1,500 | 1.0 | 825,000 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 98.020 | 1,800 | 1.0 | 176,436 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.333210 | 380,000 | 1.0 | 126,620 | |
A24.0524 | Nước | lít | 78.880 | 10 | 1.0 | 789 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 1,128,845 | 56,442 | ||
Cộng | 1,185,287 | ||||||
b) Nhân công | 355,947 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 1.670 | 213,142 | 1.0 | 355,947 | |
c) Máy thi công | 51,102 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0350 | 237,646 | 1.0 | 8,318 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0120 | 743,742 | 1.0 | 8,925 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0120 | 2,821,635 | 1.0 | 33,860 | |
Cộng | 51,102 | ||||||
4 | AE.22123 | Xây gạch đất sét nung 6,5×10,5×22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,265,754 | ||||||
A24.0383A | Gạch đất sét nung 6,5×10,5×22 | viên | 643.0 | 1,500 | 1.0 | 964,500 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 77.740 | 1,800 | 1.0 | 139,932 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.264270 | 380,000 | 1.0 | 100,423 | |
A24.0524 | Nước | lít | 62.560 | 10 | 1.0 | 626 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 1,205,480 | 60,274 | ||
Cộng | 1,265,754 | ||||||
b) Nhân công | 441,204 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 2.070 | 213,142 | 1.0 | 441,204 | |
c) Máy thi công | 50,389 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0320 | 237,646 | 1.0 | 7,605 | |
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.0120 | 743,742 | 1.0 | 8,925 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0120 | 2,821,635 | 1.0 | 33,860 | |
Cộng | 50,389 | ||||||
Trát + Sơn | |||||||
5 | AK.21123 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 17,901 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 5.7460 | 1,800 | 1.0 | 10,343 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.019533 | 380,000 | 1.0 | 7,423 | |
A24.0524 | Nước | lít | 4.6240 | 10 | 1.0 | 46 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 17,812 | 89 | ||
Cộng | 17,901 | ||||||
b) Nhân công | 55,417 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.260 | 213,142 | 1.0 | 55,417 | |
c) Máy thi công | 475 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0020 | 237,646 | 1.0 | 475 | |
6 | AK.21223 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 17,901 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 5.7460 | 1,800 | 1.0 | 10,343 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.019533 | 380,000 | 1.0 | 7,423 | |
A24.0524 | Nước | lít | 4.6240 | 10 | 1.0 | 46 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 17,812 | 89 | ||
Cộng | 17,901 | ||||||
b) Nhân công | 42,628 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.20 | 213,142 | 1.0 | 42,628 | |
c) Máy thi công | 475 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0020 | 237,646 | 1.0 | 475 | |
7 | AK.22123 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 18,954 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 6.0840 | 1,800 | 1.0 | 10,951 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.020682 | 380,000 | 1.0 | 7,859 | |
A24.0524 | Nước | lít | 4.8960 | 10 | 1.0 | 49 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 18,859 | 94 | ||
Cộng | 18,954 | ||||||
b) Nhân công | 120,313 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.520 | 231,371 | 1.0 | 120,313 | |
c) Máy thi công | 713 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0030 | 237,646 | 1.0 | 713 | |
8 | AK.22123 | Trát má cửa | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 18,954 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 6.0840 | 1,800 | 1.0 | 10,951 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.020682 | 380,000 | 1.0 | 7,859 | |
A24.0524 | Nước | lít | 4.8960 | 10 | 1.0 | 49 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 18,859 | 94 | ||
Cộng | 18,954 | ||||||
b) Nhân công | 120,313 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.520 | 231,371 | 1.0 | 120,313 | |
c) Máy thi công | 713 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0030 | 237,646 | 1.0 | 713 | |
9 | AK.23113 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 18,954 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 6.0840 | 1,800 | 1.0 | 10,951 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.020682 | 380,000 | 1.0 | 7,859 | |
A24.0524 | Nước | lít | 4.8960 | 10 | 1.0 | 49 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 18,859 | 94 | ||
Cộng | 18,954 | ||||||
b) Nhân công | 80,980 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.350 | 231,371 | 1.0 | 80,980 | |
c) Máy thi công | 713 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0030 | 237,646 | 1.0 | 713 | |
10 | AK.23213 | Trát trần, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 18,954 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 6.0840 | 1,800 | 1.0 | 10,951 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.020682 | 380,000 | 1.0 | 7,859 | |
A24.0524 | Nước | lít | 4.8960 | 10 | 1.0 | 49 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 18,859 | 94 | ||
Cộng | 18,954 | ||||||
b) Nhân công | 115,686 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.50 | 231,371 | 1.0 | 115,686 | |
c) Máy thi công | 713 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0030 | 237,646 | 1.0 | 713 | |
11 | AK.84112 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 54,782 | ||||||
A24.1064 | Sơn lót nội thất (Sơn Kansai) | lít | 0.1220 | 130,000 | 1.0 | 15,860 | |
A24.1065 | Sơn phủ nội thất (Sơn Kansai) | lít | 0.2020 | 190,000 | 1.0 | 38,380 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 54,240 | 542 | ||
Cộng | 54,782 | ||||||
b) Nhân công | 12,789 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.060 | 213,142 | 1.0 | 12,789 | |
12 | AK.84224 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 69,963 | ||||||
A24.1066 | Sơn lót ngoại thất (Sơn Kansai) | lít | 0.150 | 130,000 | 1.0 | 19,500 | |
A24.1067 | Sơn phủ ngoại thất (Sơn Kansai) | lít | 0.2370 | 210,000 | 1.0 | 49,770 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 69,270 | 693 | ||
Cộng | 69,963 | ||||||
b) Nhân công | 15,559 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0730 | 213,142 | 1.0 | 15,559 | |
13 | TT | Lưới chống nứt | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 25,000 | ||||||
Vật liệu | 1.0 | 25,000 | 25,000 | ||||
14 | TT | Ke trát tường | md | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 35,000 | ||||||
Vật liệu | 1.0 | 35,000 | 35,000 | ||||
Hoàn thiện láng +lát sàn | |||||||
15 | AK.41113 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 26,989 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 7.750 | 1,800 | 1.0 | 13,950 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.028825 | 450,000 | 1.0 | 12,971 | |
A24.0524 | Nước | lít | 6.750 | 10 | 1.0 | 68 | |
Cộng | 26,989 | ||||||
b) Nhân công | 15,733 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.0680 | 231,371 | 1.0 | 15,733 | |
c) Máy thi công | 951 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0040 | 237,646 | 1.0 | 951 | |
16 | AK.51280 | Lát nền sàn gạch Granite 600×600 chống trơn (T5) | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 251,615 | ||||||
A24.1023 | Gạch Granite 600×600 chống trơn | m2 | 1.010 | 220,000 | 1.0 | 222,200 | |
A24.0930 | Xi măng | kg | 0.650 | 1,800 | 1.0 | 1,170 | |
A24.0798 | Xi măng trắng | kg | 0.10 | 8,000 | 1.0 | 800 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 8.450 | 1,800 | 1.0 | 15,210 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.028725 | 380,000 | 1.0 | 10,916 | |
A24.0524 | Nước | lít | 6.80 | 10 | 1.0 | 68 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 250,364 | 1,252 | ||
Cộng | 251,615 | ||||||
b) Nhân công | 32,392 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.140 | 231,371 | 1.0 | 32,392 | |
c) Máy thi công | 1,034 | ||||||
M112.2102 | Máy cắt gạch đá 1,7 kW | ca | 0.040 | 25,857 | 1.0 | 1,034 | |
17 | AK.51240 | Lát nền sàn gạch Granite KT300x300 chống trơn khu vệ sinh (T4) | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 252,369 | ||||||
A24.1019 | Gạch Granite 300×300 chống trơn | m2 | 1.010 | 220,000 | 1.0 | 222,200 | |
A24.0930 | Xi măng | kg | 0.80 | 1,800 | 1.0 | 1,440 | |
A24.0798 | Xi măng trắng | kg | 0.160 | 8,000 | 1.0 | 1,280 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 8.450 | 1,800 | 1.0 | 15,210 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.028725 | 380,000 | 1.0 | 10,916 | |
A24.0524 | Nước | lít | 6.80 | 10 | 1.0 | 68 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 251,114 | 1,256 | ||
Cộng | 252,369 | ||||||
b) Nhân công | 39,333 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.170 | 231,371 | 1.0 | 39,333 | |
c) Máy thi công | 776 | ||||||
M112.2102 | Máy cắt gạch đá 1,7 kW | ca | 0.030 | 25,857 | 1.0 | 776 | |
18 | TT | Sàn gỗ (bao gồm phụ kiện, lớp lót) (T2) | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 180,000 | ||||||
TT | Sàn gỗ (bao gồm phụ kiện, lớp lót) (T2) | m2 | 1.0 | 180,000 | 1.0 | 180,000 | |
19 | AK.51250 | Lát nền, sàn, gạch đỏ KT400x400, vữa XM mác 75 (T7) | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 252,048 | ||||||
A24.1020 | Gạch đỏ KT400x400 | m2 | 1.010 | 220,000 | 1.0 | 222,200 | |
A24.0930 | Xi măng | kg | 0.80 | 1,800 | 1.0 | 1,440 | |
A24.0798 | Xi măng trắng | kg | 0.120 | 8,000 | 1.0 | 960 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 8.450 | 1,800 | 1.0 | 15,210 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.028725 | 380,000 | 1.0 | 10,916 | |
A24.0524 | Nước | lít | 6.80 | 10 | 1.0 | 68 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 250,794 | 1,254 | ||
Cộng | 252,048 | ||||||
b) Nhân công | 34,706 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.150 | 231,371 | 1.0 | 34,706 | |
c) Máy thi công | 905 | ||||||
M112.2102 | Máy cắt gạch đá 1,7 kW | ca | 0.0350 | 25,857 | 1.0 | 905 | |
HOÀN THIỆN TRẦN | |||||||
20 | AK.66110 | Trần thạch cao phẳng khung xương chìm | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 155,000 | ||||||
TT | Trần thạch cao phẳng khung xương chìm | m2 | 1.0 | 155,000 | 1.0 | 155,000 | |
b) Nhân công | 83,294 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.360 | 231,371 | 1.0 | 83,294 | |
21 | AK.66110 | Trần thạch cao phẳng chống ẩm khung xương chìm | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 180,000 | ||||||
TT | Trần thạch cao phẳng chống ẩm khung xương chìm | m2 | 1.0 | 180,000 | 1.0 | 180,000 | |
b) Nhân công | 83,294 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.360 | 231,371 | 1.0 | 83,294 | |
22 | AK.82520* | Bả trần thạch cao | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 5,460 | ||||||
A24.0099 | Bột bả | kg | 0.6580 | 7,000 | 1.0 | 4,606 | |
A24.0437 | Giấy ráp | m2 | 0.020 | 40,000 | 1.0 | 800 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 5,406 | 54 | ||
Cộng | 5,460 | ||||||
b) Nhân công | 23,446 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.110 | 213,142 | 1.0 | 23,446 | |
HOÀN THIỆN THANG BỘ | |||||||
23 | AK.56220 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,188,306 | ||||||
A24.0030 | Đá granít tự nhiên | m2 | 1.050 | 1,100,000 | 1.0 | 1,155,000 | |
A24.0798 | Xi măng trắng | kg | 0.150 | 8,000 | 1.0 | 1,200 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 8.450 | 1,800 | 1.0 | 15,210 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.028725 | 380,000 | 1.0 | 10,916 | |
A24.0524 | Nước | lít | 6.80 | 10 | 1.0 | 68 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 1,182,394 | 5,912 | ||
Cộng | 1,188,306 | ||||||
b) Nhân công | 80,980 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.350 | 231,371 | 1.0 | 80,980 | |
c) Máy thi công | 5,171 | ||||||
M112.2102 | Máy cắt gạch đá 1,7 kW | ca | 0.20 | 25,857 | 1.0 | 5,171 | |
24 | TT | Lan can sắt cầu thang + tay vịn gỗ | md | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,100,000 | ||||||
TT | Lan can sắt cầu thang + tay vịn gỗ | md | 1.0 | 1,100,000 | 1.0 | 1,100,000 | |
HOÀN THIỆN KHU VỆ SINH | |||||||
25 | TT | Vách kính tắm đứng, kính cường lực 10mm, lắp dựng hoàn thiện | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,000,000 | ||||||
TT | Vách kính tắm đứng, kính cường lực 10mm, lắp dựng hoàn thiện | m2 | 1.0 | 1,000,000 | 1.0 | 1,000,000 | |
26 | TT | Bộ phụ kiện vách kính | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 2,000,000 | ||||||
TT | Bộ phụ kiện vách kính | bộ | 1.0 | 2,000,000 | 1.0 | 2,000,000 | |
HOÀN THIỆN MẶT ĐỨNG | |||||||
27 | TT | Lan can sắt bảo vệ ban công + tay vịn gỗ | md | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,100,000 | ||||||
TT | Lan can sắt bảo vệ ban công | md | 1.0 | 1,100,000 | 1.0 | 1,100,000 | |
28 | AF.12226 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1×2, mác 350 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,625,740 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 443.8250 | 1,800 | 1.0 | 798,885 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.506350 | 450,000 | 1.0 | 227,858 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.834350 | 490,000 | 1.0 | 408,832 | |
A24.0524 | Nước | lít | 179.3750 | 10 | 1.0 | 1,794 | |
A24.05361 | Phụ gia dẻo hoá | kg | 2.219125 | 50,000 | 1.0 | 110,956 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 1,548,324 | 77,416 | ||
Cộng | 1,625,740 | ||||||
b) Nhân công | 718,289 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 3.370 | 213,142 | 1.0 | 718,289 | |
c) Máy thi công | 113,772 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.180 | 220,212 | 1.0 | 39,638 | |
M102.0902 | Máy vận thăng 2T | ca | 0.110 | 447,999 | 1.0 | 49,280 | |
Cộng | 113,772 | ||||||
29 | AF.89141 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 3,397,590 | ||||||
A24.0973 | Ván ép phủ phim | m2 | 10.50 | 160,000 | 1.0 | 1,680,000 | |
A24.0456 | Khung xương (nhôm) | kg | 13.730 | 30,000 | 1.0 | 411,900 | |
A24.0262 | Cột chống thép ống | kg | 38.130 | 30,000 | 1.0 | 1,143,900 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 5.0 | 3,235,800 | 161,790 | ||
Cộng | 3,397,590 | ||||||
b) Nhân công | 5,210,475 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 22.520 | 231,371 | 1.0 | 5,210,475 | |
c) Máy thi công | 436,402 | ||||||
M102.1001 | Máy vận thăng lồng 3T | ca | 0.120 | 743,742 | 1.0 | 89,249 | |
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.120 | 2,821,635 | 1.0 | 338,596 | |
M999 | Máy khác | % | 2.0 | 427,845 | 8,557 | ||
Cộng | 436,402 | ||||||
30 | AK.22123 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 18,954 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 6.0840 | 1,800 | 1.0 | 10,951 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.020682 | 380,000 | 1.0 | 7,859 | |
A24.0524 | Nước | lít | 4.8960 | 10 | 1.0 | 49 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 18,859 | 94 | ||
Cộng | 18,954 | ||||||
b) Nhân công | 120,313 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.520 | 231,371 | 1.0 | 120,313 | |
c) Máy thi công | 713 | ||||||
M104.0202 | Máy trộn vữa 150 lít | ca | 0.0030 | 237,646 | 1.0 | 713 | |
31 | AK.92111 | Chống thấm cột ngoài trời | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 270,504 | ||||||
A24.1070 | Dung dịch chống thấm | kg | 2.210 | 120,000 | 1.0 | 265,200 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 2.0 | 265,200 | 5,304 | ||
Cộng | 270,504 | ||||||
b) Nhân công | 6,394 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.030 | 213,142 | 1.0 | 6,394 | |
32 | AK.84224 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 69,963 | ||||||
A24.1066 | Sơn lót ngoại thất (Sơn Kansai) | lít | 0.150 | 130,000 | 1.0 | 19,500 | |
A24.1067 | Sơn phủ ngoại thất (Sơn Kansai) | lít | 0.2370 | 210,000 | 1.0 | 49,770 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 69,270 | 693 | ||
Cộng | 69,963 | ||||||
b) Nhân công | 15,559 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0730 | 213,142 | 1.0 | 15,559 | |
33 | TT | Mái ngói Lai Châu (Vật tư + nhân công) | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,050,000 | ||||||
TT | Mái ngói Lai Châu (Vật tư + nhân công) | m2 | 1.0 | 1,050,000 | 1.0 | 1,050,000 | |
34 | TT | Lợp ngói ban công tầng 1 + 2 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 800,000 | ||||||
TT | Lợp ngói ban công tầng 1 + 2 | m2 | 1.0 | 800,000 | 1.0 | 800,000 | |
35 | TT | Cột gỗ nhựa trang trí ban công | md | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 300,000 | ||||||
TT | Cột gỗ nhựa trang trí ban công | md | 1.0 | 300,000 | 1.0 | 300,000 | |
36 | TT | Lam gỗ trang trí tường mặt tiền | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 350,000 | ||||||
TT | Lam gỗ trang trí tường mặt tiền | m2 | 1.0 | 350,000 | 1.0 | 350,000 | |
37 | TT | Lam bê tông đúc sẵn khu vực sân phơi tầng 2 | md | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 200,000 | ||||||
TT | Lam bê tông đúc sẵn khu vực sân phơi tầng 2 | md | 1.0 | 200,000 | 1.0 | 200,000 | |
38 | AK.84222 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 67,751 | ||||||
A24.1064 | Sơn lót nội thất (Sơn Kansai) | lít | 0.1550 | 130,000 | 1.0 | 20,150 | |
A24.1065 | Sơn phủ nội thất (Sơn Kansai) | lít | 0.2470 | 190,000 | 1.0 | 46,930 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 67,080 | 671 | ||
Cộng | 67,751 | ||||||
b) Nhân công | 14,067 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0660 | 213,142 | 1.0 | 14,067 | |
39 | TT | Cung cấp lắp dựng hệ khung đỡ mái kính,; trọng lượng riêng: 7930kg/m3 | kg | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 80,000 | ||||||
Vật liệu | 1.0 | 80,000 | 80,000 | ||||
40 | TT | Cung cấp lắp dựng mái kính cường lực dày 10mm | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 550,000 | ||||||
TT | Cung cấp lắp dựng mái kính cường lực dày 10mm | m2 | 1.0 | 550,000 | 1.0 | 550,000 | |
HOÀN THIỆN CHỐNG THẤM | |||||||
41 | AK.92111 | Sika chống thấm | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 270,504 | ||||||
A24.1070 | Dung dịch chống thấm | kg | 2.210 | 120,000 | 1.0 | 265,200 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 2.0 | 265,200 | 5,304 | ||
Cộng | 270,504 | ||||||
b) Nhân công | 6,394 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.030 | 213,142 | 1.0 | 6,394 | |
HOÀN THIỆN ỐP GẠCH | |||||||
42 | AK.31150 | Ốp tường vệ sinh KT600x300 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 250,895 | ||||||
A24.1005 | Gạch ốp tường KT600x300 | m2 | 1.010 | 230,000 | 1.0 | 232,300 | |
A24.0930 | Xi măng | kg | 0.850 | 1,800 | 1.0 | 1,530 | |
A24.0798 | Xi măng trắng | kg | 0.120 | 8,000 | 1.0 | 960 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 4.3940 | 1,800 | 1.0 | 7,909 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.014937 | 380,000 | 1.0 | 5,676 | |
A24.0524 | Nước | lít | 3.5360 | 10 | 1.0 | 35 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 248,411 | 2,484 | ||
Cộng | 250,895 | ||||||
b) Nhân công | 78,666 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.340 | 231,371 | 1.0 | 78,666 | |
c) Máy thi công | 5,171 | ||||||
M112.2102 | Máy cắt gạch đá 1,7 kW | ca | 0.20 | 25,857 | 1.0 | 5,171 | |
HOÀN THIỆN TAM CẤP | |||||||
43 | AF.12614 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tam cấp, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,330,048 | ||||||
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 369.0 | 1,800 | 1.0 | 664,200 | |
A24.0180 | Cát vàng | m3 | 0.517625 | 450,000 | 1.0 | 232,931 | |
A24.0008 | Đá 1×2 | m3 | 0.85280 | 490,000 | 1.0 | 417,872 | |
A24.0524 | Nước | lít | 187.5750 | 10 | 1.0 | 1,876 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 1.0 | 1,316,879 | 13,169 | ||
Cộng | 1,330,048 | ||||||
b) Nhân công | 432,678 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 2.030 | 213,142 | 1.0 | 432,678 | |
c) Máy thi công | 86,419 | ||||||
M104.0102 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 0.0950 | 261,622 | 1.0 | 24,854 | |
M112.1301 | Máy dầm dùi 1,5 kW | ca | 0.0890 | 220,212 | 1.0 | 19,599 | |
M102.0901 | Máy vận thăng 0,8 T | ca | 0.110 | 381,506 | 1.0 | 41,966 | |
Cộng | 86,419 | ||||||
44 | AK.56210 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,188,306 | ||||||
A24.0030 | Đá granít tự nhiên | m2 | 1.050 | 1,100,000 | 1.0 | 1,155,000 | |
A24.0798 | Xi măng trắng | kg | 0.150 | 8,000 | 1.0 | 1,200 | |
A24.0797A | Xi măng PCB30 | kg | 8.450 | 1,800 | 1.0 | 15,210 | |
A24.0176 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | m3 | 0.028725 | 380,000 | 1.0 | 10,916 | |
A24.0524 | Nước | lít | 6.80 | 10 | 1.0 | 68 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 0.50 | 1,182,394 | 5,912 | ||
Cộng | 1,188,306 | ||||||
b) Nhân công | 74,039 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.320 | 231,371 | 1.0 | 74,039 | |
c) Máy thi công | 5,171 | ||||||
M112.2102 | Máy cắt gạch đá 1,7 kW | ca | 0.20 | 25,857 | 1.0 | 5,171 | |
Dàn giáo thi công | |||||||
45 | AL.61110 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m, thời gian lưu giáo 6 tháng | 100m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 475,475 | ||||||
A24.0418 | Gỗ ván | m3 | 0.0350 | 2,500,000 | 1.0 | 87,500 | |
A24.0435 | Giáo thép | kg | 9.50 | 25,000 | 1.0 | 237,500 | |
A24.0739 | Thép tròn D<=18mm | kg | 1.50 | 21,500 | 1.0 | 32,250 | |
A24.0712 | Thép hình | kg | 3.0 | 25,000 | 1.0 | 75,000 | |
Z999 | Vât liệu khác | % | 10.0 | 432,250 | 43,225 | ||
Cộng | 475,475 | ||||||
b) Nhân công | 1,172,281 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 5.50 | 213,142 | 1.0 | 1,172,281 | |
c) Máy thi công | 44,441 | ||||||
M102.0406 | Cần trục tháp 25T | ca | 0.0150 | 2,821,635 | 1.0 | 42,325 | |
M999 | Máy khác | % | 5.0 | 42,325 | 2,116 | ||
Cộng | 44,441 | ||||||
46 | TT | Lưới chắn bụi công trình | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 20,000 | ||||||
Vật liệu | 1.0 | 20,000 | 20,000 | ||||
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | |||||||
HOÀN THIỆN HỆ THỐNG CỬA, VÁCH KÍNH | |||||||
STT | Mã số | Thành phần hao phí | Đơn vị | Định mức | Đơn giá
(đ) |
Hệ số | Thành tiền
(đ) |
1 | TT | Cửa nhôm xingfa sơn tĩnh điện kính trắng dày 6.38ly (vật tư + nhân công) | m2 | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 2,300,000 | ||||||
TT | Cửa nhôm xingfa sơn tĩnh điện kính trắng dày 6.38ly | m2 | 1.0 | 2,300,000 | 1.0 | 2,300,000 | |
2 | TT | Phụ kiện cửa kính (Khóa cửa, bản lề…) | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 800,000 | ||||||
Vật liệu | 1.0 | 800,000 | 800,000 | ||||
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | |||||||
PHẦN ĐIỆN | |||||||
STT | Mã số | Thành phần hao phí | Đơn vị | Định mức | Đơn giá
(đ) |
Hệ số | Thành tiền
(đ) |
Thiết bị | |||||||
1 | BA.17101 | Công tắc đơn 10A-220V | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 44,220 | ||||||
A33.1303 | Công tắc đơn 10A-220V | cái | 1.0 | 44,000 | 1.0 | 44,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.50 | 44,000 | 220 | ||
Cộng | 44,220 | ||||||
b) Nhân công | 17,051 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.080 | 213,142 | 1.0 | 17,051 | |
2 | BA.17102 | Công tắc đôi 10A-220V | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 68,340 | ||||||
A33.1304 | Công tắc đôi 10A-220V | cái | 1.0 | 68,000 | 1.0 | 68,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.50 | 68,000 | 340 | ||
Cộng | 68,340 | ||||||
b) Nhân công | 18,757 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0880 | 213,142 | 1.0 | 18,757 | |
3 | BA.17101 | Công tắc đơn đảo chiều 10A-220V | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 69,345 | ||||||
A33.1303 | Công tắc đơn đảo chiều 10A-220V | cái | 1.0 | 69,000 | 1.0 | 69,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.50 | 69,000 | 345 | ||
Cộng | 69,345 | ||||||
b) Nhân công | 17,051 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.080 | 213,142 | 1.0 | 17,051 | |
4 | BA.17102 | Công tắc đôi đảo chiều 10A-220V | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 89,568 | ||||||
A33.1304 | Công tắc đôi đảo chiều 10A-220V | cái | 1.0 | 89,122 | 1.0 | 89,122 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.50 | 89,122 | 446 | ||
Cộng | 89,568 | ||||||
b) Nhân công | 18,757 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0880 | 213,142 | 1.0 | 18,757 | |
5 | BA.17202 | Ổ cắm đôi 3 chấu | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 99,495 | ||||||
A33.0094 | Ổ cắm đôi 3 chấu | cái | 1.0 | 99,000 | 1.0 | 99,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.50 | 99,000 | 495 | ||
Cộng | 99,495 | ||||||
b) Nhân công | 20,462 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0960 | 213,142 | 1.0 | 20,462 | |
6 | BA.17202 | Ổ cắm đôi 3 chấu chống nước | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 135,675 | ||||||
A33.0094 | Ổ cắm đôi 3 chấu chống nước | cái | 1.0 | 135,000 | 1.0 | 135,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.50 | 135,000 | 675 | ||
Cộng | 135,675 | ||||||
b) Nhân công | 20,462 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0960 | 213,142 | 1.0 | 20,462 | |
7 | BA.17101 | Công tắc 20A bình nóng lạnh có đèn báo | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 107,535 | ||||||
A33.1303 | Công tắc 20A bình nóng lạnh có đèn báo | cái | 1.0 | 107,000 | 1.0 | 107,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.50 | 107,000 | 535 | ||
Cộng | 107,535 | ||||||
b) Nhân công | 17,051 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.080 | 213,142 | 1.0 | 17,051 | |
8 | BA.17102 | Công tắc chiết áp quạt trần | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 64,320 | ||||||
A33.1304 | Công tắc chiết áp quạt trần | cái | 1.0 | 64,000 | 1.0 | 64,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.50 | 64,000 | 320 | ||
Cộng | 64,320 | ||||||
b) Nhân công | 18,757 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0880 | 213,142 | 1.0 | 18,757 | |
9 | BA.15402 | Tủ điện vỏ kim loại âm tường | hộp | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 315,000 | ||||||
A33.0060 | Tủ điện vỏ kim loại âm tường | cái | 1.0 | 300,000 | 1.0 | 300,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 5.0 | 300,000 | 15,000 | ||
Cộng | 315,000 | ||||||
b) Nhân công | 44,760 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.210 | 213,142 | 1.0 | 44,760 | |
c) Máy thi công | 289 | ||||||
M112.1701 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | ca | 0.020 | 14,454 | 1.0 | 289 | |
10 | BA.15401 | Tủ điện tầng âm tường module | hộp | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 189,000 | ||||||
A33.0059 | Tủ điện tầng âm tường module | cái | 1.0 | 180,000 | 1.0 | 180,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 5.0 | 180,000 | 9,000 | ||
Cộng | 189,000 | ||||||
b) Nhân công | 40,497 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.190 | 213,142 | 1.0 | 40,497 | |
c) Máy thi công | 289 | ||||||
M112.1701 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | ca | 0.020 | 14,454 | 1.0 | 289 | |
11 | BA.15401 | Tủ mạng | hộp | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 472,500 | ||||||
A33.0059 | Tủ mạng | cái | 1.0 | 450,000 | 1.0 | 450,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 5.0 | 450,000 | 22,500 | ||
Cộng | 472,500 | ||||||
b) Nhân công | 40,497 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.190 | 213,142 | 1.0 | 40,497 | |
c) Máy thi công | 289 | ||||||
M112.1701 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | ca | 0.020 | 14,454 | 1.0 | 289 | |
12 | TT | Lỗ thăm trần 600×600, KT lỗ chui 450×450 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 240,000 | ||||||
TT | Lỗ thăm trần 600×600, KT lỗ chui 450×450 | cái | 1.0 | 240,000 | 1.0 | 240,000 | |
13 | BA.13102 | Đèn LED downlight âm trần 12W tròn | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 341,250 | ||||||
A33.0011 | Đèn LED downlight âm trần 12W tròn | bộ | 1.0 | 325,000 | 1.0 | 325,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 5.0 | 325,000 | 16,250 | ||
Cộng | 341,250 | ||||||
b) Nhân công | 25,577 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.120 | 213,142 | 1.0 | 25,577 | |
14 | BA.13102 | Đèn LED downlight âm trần 9W tròn | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 136,080 | ||||||
A33.0011 | Đèn LED downlight âm trần 9W | bộ | 1.0 | 129,600 | 1.0 | 129,600 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 5.0 | 129,600 | 6,480 | ||
Cộng | 136,080 | ||||||
b) Nhân công | 25,577 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.120 | 213,142 | 1.0 | 25,577 | |
15 | BA.13601 | Đèn gắn tường bóng 25W | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 360,500 | ||||||
A33.0031 | Đèn gắn tường bóng 25W | bộ | 1.0 | 350,000 | 1.0 | 350,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 350,000 | 10,500 | ||
Cộng | 360,500 | ||||||
b) Nhân công | 38,366 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.180 | 213,142 | 1.0 | 38,366 | |
16 | BA.13102 | Đèn vuông ốp trần | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 262,500 | ||||||
A33.0011 | Đèn vuông ốp trần | bộ | 1.0 | 250,000 | 1.0 | 250,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 5.0 | 250,000 | 12,500 | ||
Cộng | 262,500 | ||||||
b) Nhân công | 25,577 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.120 | 213,142 | 1.0 | 25,577 | |
17 | BA.17202 | Ổ cắm tivi + mạng âm tường | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 301,500 | ||||||
A33.0094 | Ổ cắm tivi + mạng âm tường | cái | 1.0 | 300,000 | 1.0 | 300,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.50 | 300,000 | 1,500 | ||
Cộng | 301,500 | ||||||
b) Nhân công | 20,462 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0960 | 213,142 | 1.0 | 20,462 | |
18 | BA.11140 | Quạt hút mùi WC | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 353,500 | ||||||
A33.0005 | Quạt hút mùi WC | cái | 1.0 | 350,000 | 1.0 | 350,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 1.0 | 350,000 | 3,500 | ||
Cộng | 353,500 | ||||||
b) Nhân công | 31,971 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.150 | 213,142 | 1.0 | 31,971 | |
c) Máy thi công | 1,012 | ||||||
M112.1701 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | ca | 0.070 | 14,454 | 1.0 | 1,012 | |
19 | TT | Đèn led dây | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 30,000 | ||||||
TT | Đèn led dây | m | 1.0 | 30,000 | 1.0 | 30,000 | |
20 | BA.13601 | Đèn rọi đinh tường | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 360,500 | ||||||
A33.0031 | Đèn rọi đinh tường | bộ | 1.0 | 350,000 | 1.0 | 350,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 350,000 | 10,500 | ||
Cộng | 360,500 | ||||||
b) Nhân công | 38,366 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.180 | 213,142 | 1.0 | 38,366 | |
21 | BA.13601 | Đèn downlight đôi 9W | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 669,500 | ||||||
A33.0031 | Đèn downlight đôi 9W | bộ | 1.0 | 650,000 | 1.0 | 650,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 650,000 | 19,500 | ||
Cộng | 669,500 | ||||||
b) Nhân công | 38,366 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.180 | 213,142 | 1.0 | 38,366 | |
22 | BA.13310 | Đèn tuýp led | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 304,500 | ||||||
A33.0019 | Đèn tuýp led | bộ | 1.0 | 300,000 | 1.0 | 300,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 1.50 | 300,000 | 4,500 | ||
Cộng | 304,500 | ||||||
b) Nhân công | 31,971 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.150 | 213,142 | 1.0 | 31,971 | |
Tủ điện | |||||||
23 | BA.18303 | Aptomat MCCB 80A-2P-18KA | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,737,200 | ||||||
A33.1329 | Aptomat MCCB 80A-2P-18KA | cái | 1.0 | 1,720,000 | 1.0 | 1,720,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 1.0 | 1,720,000 | 17,200 | ||
Cộng | 1,737,200 | ||||||
b) Nhân công | 89,520 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.420 | 213,142 | 1.0 | 89,520 | |
24 | BA.18302 | Aptomat MCCB 40A-2P-18KA | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 897,600 | ||||||
A33.1328 | Aptomat MCCB 40A-2P-18KA | cái | 1.0 | 880,000 | 1.0 | 880,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 2.0 | 880,000 | 17,600 | ||
Cộng | 897,600 | ||||||
b) Nhân công | 63,943 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.30 | 213,142 | 1.0 | 63,943 | |
25 | BA.18302 | Aptomat MCB 32A-2P-6KA | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 260,100 | ||||||
A33.1328 | Aptomat MCB 32A-2P-6KA | cái | 1.0 | 255,000 | 1.0 | 255,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 2.0 | 255,000 | 5,100 | ||
Cộng | 260,100 | ||||||
b) Nhân công | 63,943 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.30 | 213,142 | 1.0 | 63,943 | |
26 | BA.18302 | Aptomat MCB 25A-2P-6KA | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 260,100 | ||||||
A33.1328 | Aptomat MCB 25A-2P-6KA | cái | 1.0 | 255,000 | 1.0 | 255,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 2.0 | 255,000 | 5,100 | ||
Cộng | 260,100 | ||||||
b) Nhân công | 63,943 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.30 | 213,142 | 1.0 | 63,943 | |
27 | BA.18202 | Aptomat MCB 20A-1P-6KA | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 91,670 | ||||||
A33.1322 | Aptomat MCB 20A-1P-6KA | cái | 1.0 | 89,000 | 1.0 | 89,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 89,000 | 2,670 | ||
Cộng | 91,670 | ||||||
b) Nhân công | 31,971 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.150 | 213,142 | 1.0 | 31,971 | |
28 | BA.18202 | Aptomat MCB 16A-1P | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 91,670 | ||||||
A33.1322 | Aptomat MCB 16A-1P | cái | 1.0 | 89,000 | 1.0 | 89,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 89,000 | 2,670 | ||
Cộng | 91,670 | ||||||
b) Nhân công | 31,971 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.150 | 213,142 | 1.0 | 31,971 | |
29 | BA.18302 | Aptomat RCCB 40A-2P | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,632,000 | ||||||
A33.1328 | Aptomat RCCB 40A-2P | cái | 1.0 | 1,600,000 | 1.0 | 1,600,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 2.0 | 1,600,000 | 32,000 | ||
Cộng | 1,632,000 | ||||||
b) Nhân công | 63,943 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.30 | 213,142 | 1.0 | 63,943 | |
30 | BA.18302 | Aptomat RCCB 32A-2P | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,632,000 | ||||||
A33.1328 | Aptomat RCCB 32A-2P | cái | 1.0 | 1,600,000 | 1.0 | 1,600,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 2.0 | 1,600,000 | 32,000 | ||
Cộng | 1,632,000 | ||||||
b) Nhân công | 63,943 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.30 | 213,142 | 1.0 | 63,943 | |
31 | BA.18302 | Aptomat ELCB 20A-2P | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,586,100 | ||||||
A33.1328 | Aptomat ELCB 20A-2P | cái | 1.0 | 1,555,000 | 1.0 | 1,555,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 2.0 | 1,555,000 | 31,100 | ||
Cộng | 1,586,100 | ||||||
b) Nhân công | 63,943 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.30 | 213,142 | 1.0 | 63,943 | |
Dây điện | |||||||
32 | BA.16203 | Cáp CU/PVC CV(2×10)mm2 | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 69,856 | ||||||
A33.0076 | Cáp CU/PVC CV(2×10)mm2 | m | 1.010 | 67,150 | 1.0 | 67,822 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 67,822 | 2,035 | ||
Cộng | 69,856 | ||||||
b) Nhân công | 7,034 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0330 | 213,142 | 1.0 | 7,034 | |
33 | BA.16203 | Dây CU/PVC/PVC (2×6)mm2 | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 43,329 | ||||||
A33.0076 | Dây CU/PVC/PVC (2×6)mm2 | m | 1.010 | 41,650 | 1.0 | 42,067 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 42,067 | 1,262 | ||
Cộng | 43,329 | ||||||
b) Nhân công | 7,034 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0330 | 213,142 | 1.0 | 7,034 | |
34 | BA.16104* | Dây CU/PVC/PVC 2(1×4)mm2 | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 37,659 | ||||||
A33.0066 | Dây CU/PVC/PVC (1×4)mm2 | m | 1.010 | 18,100 | 2.0 | 36,562 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 36,562 | 1,097 | ||
Cộng | 37,659 | ||||||
b) Nhân công | 11,510 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0270 | 213,142 | 2.0 | 11,510 | |
35 | BA.16103* | Dây CU/PVC/PVC 2(1×2.5)mm2 | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 25,862 | ||||||
A33.0065 | Dây CU/PVC/PVC (1×2.5)mm2 | m | 1.010 | 12,430 | 2.0 | 25,109 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 25,109 | 753 | ||
Cộng | 25,862 | ||||||
b) Nhân công | 10,231 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0240 | 213,142 | 2.0 | 10,231 | |
36 | BA.16103* | Dây CU/PVC/PVC 2(1×1.5)mm2 | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 15,771 | ||||||
A33.0065 | Dây CU/PVC/PVC (1×1.5)mm2 | m | 1.010 | 7,580 | 2.0 | 15,312 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 15,312 | 459 | ||
Cộng | 15,771 | ||||||
b) Nhân công | 10,231 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0240 | 213,142 | 2.0 | 10,231 | |
37 | BA.16401 | Dây internet CU/PVC (2x2x0.5)mm2 | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 7,282 | ||||||
A33.0086 | Dây internet CU/PVC (2x2x0.5)mm2 | m | 1.010 | 7,000 | 1.0 | 7,070 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 3.0 | 7,070 | 212 | ||
Cộng | 7,282 | ||||||
b) Nhân công | 5,329 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0250 | 213,142 | 1.0 | 5,329 | |
38 | TT | Dây antenna đồng trục RG6 | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 3,500 | ||||||
TT | Dây antenna đồng trục RG6 | m | 1.0 | 3,500 | 1.0 | 3,500 | |
39 | BA.14302 | Ống gen D20 | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 19,921 | ||||||
A33.0043 | Ống gen D16 | m | 1.020 | 18,600 | 1.0 | 18,972 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 5.0 | 18,972 | 949 | ||
Cộng | 19,921 | ||||||
b) Nhân công | 7,247 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0340 | 213,142 | 1.0 | 7,247 | |
c) Máy thi công | 145 | ||||||
M112.1701 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | ca | 0.010 | 14,454 | 1.0 | 145 | |
40 | BA.14302 | Ống gen D25 | m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 26,989 | ||||||
A33.0043 | Ống gen D20 | m | 1.020 | 25,200 | 1.0 | 25,704 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 5.0 | 25,704 | 1,285 | ||
Cộng | 26,989 | ||||||
b) Nhân công | 7,247 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0340 | 213,142 | 1.0 | 7,247 | |
c) Máy thi công | 145 | ||||||
M112.1701 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | ca | 0.010 | 14,454 | 1.0 | 145 | |
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH | |||||||
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌN | |||||||
PHẦN NƯỚC | |||||||
STT | Mã số | Thành phần hao phí | Đơn vị | Định mức | Đơn giá
(đ) |
Hệ số | Thành tiền
(đ) |
Thiết bị | |||||||
1 | BB.91201 | Xí bệt | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 5,350,535 | ||||||
A33.1089 | Xí bệt | bộ | 1.0 | 5,350,000 | 1.0 | 5,350,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 5,350,000 | 535 | ||
Cộng | 5,350,535 | ||||||
b) Nhân công | 319,713 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 1.50 | 213,142 | 1.0 | 319,713 | |
2 | BB.91501 | Vòi xịt | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 350,035 | ||||||
A33.1095 | Vòi xịt | bộ | 1.0 | 350,000 | 1.0 | 350,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 350,000 | 35 | ||
Cộng | 350,035 | ||||||
b) Nhân công | 36,234 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.170 | 213,142 | 1.0 | 36,234 | |
3 | BB.91101 | Lavabo | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,740,174 | ||||||
A33.1084 | Lavabo | bộ | 1.0 | 1,740,000 | 1.0 | 1,740,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 1,740,000 | 174 | ||
Cộng | 1,740,174 | ||||||
b) Nhân công | 106,571 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.50 | 213,142 | 1.0 | 106,571 | |
4 | BB.91101 | Vòi nước rửa | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,470,147 | ||||||
A33.1084 | Vòi nước rửa | bộ | 1.0 | 1,470,000 | 1.0 | 1,470,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 1,470,000 | 147 | ||
Cộng | 1,470,147 | ||||||
b) Nhân công | 106,571 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.50 | 213,142 | 1.0 | 106,571 | |
5 | BB.91901 | Gương | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 840,840 | ||||||
A33.1103 | Gương | cái | 1.0 | 840,000 | 1.0 | 840,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.10 | 840,000 | 840 | ||
Cộng | 840,840 | ||||||
b) Nhân công | 27,709 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.130 | 213,142 | 1.0 | 27,709 | |
c) Máy thi công | 289 | ||||||
M112.1701 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | ca | 0.020 | 14,454 | 1.0 | 289 | |
6 | BB.91903 | Phụ kiện nhà vệ sinh | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,501,500 | ||||||
A33.1105 | Phụ kiện nhà vệ sinh | cái | 1.0 | 1,500,000 | 1.0 | 1,500,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.10 | 1,500,000 | 1,500 | ||
Cộng | 1,501,500 | ||||||
b) Nhân công | 19,183 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.090 | 213,142 | 1.0 | 19,183 | |
c) Máy thi công | 145 | ||||||
M112.1701 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | ca | 0.010 | 14,454 | 1.0 | 145 | |
7 | BB.91401 | Sen tắm + phụ kiện | bộ | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 2,710,271 | ||||||
A33.1093 | Sen tắm + phụ kiện | bộ | 1.0 | 2,710,000 | 1.0 | 2,710,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 2,710,000 | 271 | ||
Cộng | 2,710,271 | ||||||
b) Nhân công | 42,628 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.20 | 213,142 | 1.0 | 42,628 | |
Phần cấp nước | |||||||
8 | BB.42021 | Ống nước lạnh PPR D25 | 100m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 968,515 | ||||||
A33.1366 | Ống nước lạnh PPR D25 | m | 100.50 | 9,636 | 1.0 | 968,418 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 968,418 | 97 | ||
Cộng | 968,515 | ||||||
b) Nhân công | 1,244,749 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 5.840 | 213,142 | 1.0 | 1,244,749 | |
c) Máy thi công | 5,002 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.4850 | 10,314 | 1.0 | 5,002 | |
9 | BB.42013 | Ống nước nóng PPR D20 | 100m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,005,101 | ||||||
A33.1364 | Ống nước nóng PPR D20 | m | 100.50 | 10,000 | 1.0 | 1,005,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 1,005,000 | 101 | ||
Cộng | 1,005,101 | ||||||
b) Nhân công | 1,172,281 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 5.50 | 213,142 | 1.0 | 1,172,281 | |
c) Máy thi công | 4,105 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.3980 | 10,314 | 1.0 | 4,105 | |
10 | BB.90303 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm | 100m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 122,951 | ||||||
A33.1054 | Van 1 chiều D25mm | cái | 0.050 | 99,000 | 1.0 | 4,950 | |
A33.0913 | Van xả khí D40 | cái | 0.050 | 2,120,000 | 1.0 | 106,000 | |
A33.1049 | Ống sắt tráng kẽm | m | 0.250 | 28,000 | 1.0 | 7,000 | |
A33.1050 | ống mềm | m | 0.250 | 20,000 | 1.0 | 5,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.0010 | 122,950 | 1 | ||
Cộng | 122,951 | ||||||
b) Nhân công | 117,228 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.550 | 213,142 | 1.0 | 117,228 | |
c) Máy thi công | 23,692 | ||||||
M112.0201 | Máy bơm nước 5 CV | ca | 0.30 | 78,972 | 1.0 | 23,692 | |
11 | BB.90302 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | 100m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 120,806 | ||||||
A33.1051 | Van 1 chiều D20mm | cái | 0.050 | 56,100 | 1.0 | 2,805 | |
A33.0913 | Van xả khí D40 | cái | 0.050 | 2,120,000 | 1.0 | 106,000 | |
A33.1049 | Ống sắt tráng kẽm | m | 0.250 | 28,000 | 1.0 | 7,000 | |
A33.1050 | ống mềm | m | 0.250 | 20,000 | 1.0 | 5,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.0010 | 120,805 | 1 | ||
Cộng | 120,806 | ||||||
b) Nhân công | 106,571 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.50 | 213,142 | 1.0 | 106,571 | |
c) Máy thi công | 23,692 | ||||||
M112.0201 | Máy bơm nước 5 CV | ca | 0.30 | 78,972 | 1.0 | 23,692 | |
12 | BB.80131 | Tê thu PPR D32/25 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 21,093 | ||||||
A33.1911 | Tê thu PPR D32/25 | cái | 1.0 | 21,091 | 1.0 | 21,091 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 21,091 | 2 | ||
Cộng | 21,093 | ||||||
b) Nhân công | 17,051 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.080 | 213,142 | 1.0 | 17,051 | |
c) Máy thi công | 175 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0170 | 10,314 | 1.0 | 175 | |
13 | BB.80111 | Cút PPR ren trong D20 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 40,186 | ||||||
A33.1903 | Cút PPR ren trong D20 | cái | 1.0 | 40,182 | 1.0 | 40,182 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 40,182 | 4 | ||
Cộng | 40,186 | ||||||
b) Nhân công | 15,773 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0740 | 213,142 | 1.0 | 15,773 | |
c) Máy thi công | 124 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0120 | 10,314 | 1.0 | 124 | |
14 | BB.80121 | Cút PPR ren trong D25 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 45,641 | ||||||
A33.1907 | Cút PPR ren trong D25 | cái | 1.0 | 45,636 | 1.0 | 45,636 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 45,636 | 5 | ||
Cộng | 45,641 | ||||||
b) Nhân công | 16,412 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0770 | 213,142 | 1.0 | 16,412 | |
c) Máy thi công | 155 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0150 | 10,314 | 1.0 | 155 | |
15 | BB.80121 | Côn PPR D25 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 4,910 | ||||||
A33.1907 | Côn PPR D25 | cái | 1.0 | 4,909 | 1.0 | 4,909 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 4,909 | 1 | ||
Cộng | 4,910 | ||||||
b) Nhân công | 16,412 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0770 | 213,142 | 1.0 | 16,412 | |
c) Máy thi công | 155 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0150 | 10,314 | 1.0 | 155 | |
16 | BB.80111 | Cút PPR D20 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 5,546 | ||||||
A33.1903 | Cút PPR D20 | cái | 1.0 | 5,545 | 1.0 | 5,545 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 5,545 | 1 | ||
Cộng | 5,546 | ||||||
b) Nhân công | 15,773 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0740 | 213,142 | 1.0 | 15,773 | |
c) Máy thi công | 124 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0120 | 10,314 | 1.0 | 124 | |
17 | BB.80121 | Tê ren D25 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 52,005 | ||||||
A33.1907 | Tê ren D25 | cái | 1.0 | 52,000 | 1.0 | 52,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 52,000 | 5 | ||
Cộng | 52,005 | ||||||
b) Nhân công | 16,412 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0770 | 213,142 | 1.0 | 16,412 | |
c) Máy thi công | 155 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0150 | 10,314 | 1.0 | 155 | |
18 | BB.42041 | Ống PPR D40 | 100m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 2,247,807 | ||||||
A33.1374 | Ống PPR D40 | m | 100.50 | 22,364 | 1.0 | 2,247,582 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 2,247,582 | 225 | ||
Cộng | 2,247,807 | ||||||
b) Nhân công | 1,474,943 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 6.920 | 213,142 | 1.0 | 1,474,943 | |
c) Máy thi công | 6,869 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.6660 | 10,314 | 1.0 | 6,869 | |
19 | BB.42031 | Ống PPR D32 | 100m | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 1,443,726 | ||||||
A33.1370 | Ống PPR D32 | m | 100.50 | 14,364 | 1.0 | 1,443,582 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 1,443,582 | 144 | ||
Cộng | 1,443,726 | ||||||
b) Nhân công | 1,359,846 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 6.380 | 213,142 | 1.0 | 1,359,846 | |
c) Máy thi công | 5,941 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.5760 | 10,314 | 1.0 | 5,941 | |
20 | BB.80131 | Côn thu PPR D40/32 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 6,456 | ||||||
A33.1911 | Côn thu PPR D40/32 | cái | 1.0 | 6,455 | 1.0 | 6,455 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 6,455 | 1 | ||
Cộng | 6,456 | ||||||
b) Nhân công | 17,051 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.080 | 213,142 | 1.0 | 17,051 | |
c) Máy thi công | 175 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0170 | 10,314 | 1.0 | 175 | |
21 | BB.80121 | Tê PPR D25 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 12,001 | ||||||
A33.1907 | Tê PPR D25 | cái | 1.0 | 12,000 | 1.0 | 12,000 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 12,000 | 1 | ||
Cộng | 12,001 | ||||||
b) Nhân công | 16,412 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0770 | 213,142 | 1.0 | 16,412 | |
c) Máy thi công | 155 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0150 | 10,314 | 1.0 | 155 | |
22 | BB.80111 | Tê PPR D20 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 7,819 | ||||||
A33.1903 | Tê PPR D20 | cái | 1.0 | 7,818 | 1.0 | 7,818 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 7,818 | 1 | ||
Cộng | 7,819 | ||||||
b) Nhân công | 15,773 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0740 | 213,142 | 1.0 | 15,773 | |
c) Máy thi công | 124 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0120 | 10,314 | 1.0 | 124 | |
23 | BB.80131 | Tê PPR D32 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 19,820 | ||||||
A33.1911 | Tê PPR D32 | cái | 1.0 | 19,818 | 1.0 | 19,818 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 19,818 | 2 | ||
Cộng | 19,820 | ||||||
b) Nhân công | 17,051 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.080 | 213,142 | 1.0 | 17,051 | |
c) Máy thi công | 175 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0170 | 10,314 | 1.0 | 175 | |
24 | BB.80121 | Cút PPR D25 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 7,365 | ||||||
A33.1907 | Cút PPR D25 | cái | 1.0 | 7,364 | 1.0 | 7,364 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 7,364 | 1 | ||
Cộng | 7,365 | ||||||
b) Nhân công | 16,412 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.0770 | 213,142 | 1.0 | 16,412 | |
c) Máy thi công | 155 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca | 0.0150 | 10,314 | 1.0 | 155 | |
25 | BB.86602 | Van 1 chiều D32 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 159,696 | ||||||
A33.0857 | Van 1 chiều D32 | cái | 1.0 | 159,500 | 1.0 | 159,500 | |
A33.0868 | Băng tan | m | 0.60 | 300 | 1.0 | 180 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 159,680 | 16 | ||
Cộng | 159,696 | ||||||
b) Nhân công | 32,392 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.140 | 231,371 | 1.0 | 32,392 | |
26 | BB.86601 | Van 1 chiều D25 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 99,154 | ||||||
A33.0856 | Van 1 chiều D25 | cái | 1.0 | 99,000 | 1.0 | 99,000 | |
A33.0868 | Băng tan | m | 0.480 | 300 | 1.0 | 144 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 99,144 | 10 | ||
Cộng | 99,154 | ||||||
b) Nhân công | 23,137 | ||||||
N2.40 | Nhân công 4,0/7 – Nhóm 2 | công | 0.10 | 231,371 | 1.0 | 23,137 | |
27 | BB.80131 | Rắc co D32 | cái | 1.0 | |||
a) Vật liệu | 140,923 | ||||||
A33.1911 | Rắc co D32 | cái | 1.0 | 140,909 | 1.0 | 140,909 | |
Z999 | Vật liệu khác | % | 0.010 | 140,909 | 14 | ||
Cộng | 140,923 | ||||||
b) Nhân công | 17,051 | ||||||
N2.35 | Nhân công 3,5/7 – Nhóm 2 | công | 0.080 | 213,142 | 1.0 | 17,051 | |
c) Máy thi công | 175 | ||||||
M112.4301 | Máy hàn nhiệt cầm tay | ca |