logo
Search
Cách tính giá xây nhà năm 2025 đúng đến 99%
KS Thanh Hải
KS Thanh Hải
02 Th03 2022
Trang chủ
Chia sẻ kiến thức
Cách tính giá xây nhà năm 2025 đúng đến 99%

Cách tính giá xây nhà năm 2025 đúng đến 99%

"làm ruộng thì ra, làm nhà thì tốn" làm thế nào để có cách tính giá xây nhà sát nhất? Sau đây là 2 cách tính giá xây nhà chính xác nhất bạn có thể tham khảo

Chia sẻFacebook
Menu
Mục lục nội dung[xem]

Bất kỳ ai cũng mong muốn xây và sở hữu cho mình một ngôi nhà khang trang, làm nơi an cư, nuôi dưỡng hạnh phúc, phát triển tương lai cho gia đình. Trước khi bắt đầu đi vào khởi công xây dựng thì việc mà gia chủ cần làm tính toán chi phí xây dựng nhà để dự trù nguồn tài chính phù hợp, tránh trường hợp mất cân đối nguồn tài chính.

Anh/Chị Xem và Tải bảng chi tiết Dự toán chi phí xây dựng ở phía dưới

Dân gian có câu "làm ruộng thì ra, làm nhà thì tốn", làm nhà thường gặp vấn đề là kéo theo nhiều chi phí phát sinh, vậy làm thế nào để có cách tính giá xây nhà sát nhất. Sau đây là 2 cách tính giá xây nhà chính xác nhất mà các bạn có thể tham khảo.

Khái toán (dự trù)

Cách tính dự trù sẽ theo số mét vuông của ngôi nhà, chúng ta sẽ lấy đơn giá x số mét vuông xây dựng. Chúng ta sẽ chia nhỏ từng hạng mục từ móng, hầm, mặt bằng tầng, mái...

Hiện nay đơn giá xây dựng trên thị trường rơi vào khoảng 6.500.000vnđ/m2. Từ đó ta có thể lấy tổng diện tích của ngôi nhà x 6.500.000vnđ + (chi phí làm móng cọc)

Như vậy chúng ta đã khái toán được giá trị của một ngôi nhà vô cùng đơn giản. Tuy nhiên, mức dự trù có thể lên hoặc xuống phụ thuộc vào những yếu tố như:

  • Vật liệu: giá vật liệu xây dựng hiện nay có sự chênh lệch không hề nhỏ, những thương hiệu uy tín, lâu năm, chất lượng tốt thường có mức giá cao hơn so với mặt bằng chung của các hãng vật liệu, vì vậy lựa chọn nguyên vật liệu đóng một vai trò vô cùng quan trọng quyết định kinh phí dự trù khi xây nhà.
  • Nhân công: Hiện nay, giá nhân công có những nơi sẽ rơi vào 1.500.000vnđ/m2. Tuy nhiên tùy vào các phong cách nhà khác nhau sẽ có mức giá khác nhau. Nếu như gia chủ lựa chọn phong cách tân cổ điển thì giá nhân công có thể lên đến 2.500.000/m2.

Bạn đang băn khoăn về chi phí xây dựng nhà ở năm 2025? Hãy để GreenHN giúp bạn tính toán chi phí chính xác đến 99%, đảm bảo minh bạch và tối ưu ngân sách nhất. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn từ khâu thiết kế, lập dự toán cho đến thi công hoàn thiện.

Liên hệ ngay với GreenHN để nhận tư vấn và bảng dự toán miễn phí. Hotline: 0967.212.388 - 0922.77.11.33 - 0922.99.11.33. Điền thông tin vào form dưới đây để chúng tôi hỗ trợ bạn ngay hôm nay:

Tải bản Excel đầy đủ: Dự toán chi tiết

Để dự toán chi tiết giá xây nhà thì chúng ta cần chia nhỏ từng hạng mục để có thể bóc tách, tính toán một cách chi tiết và chính xác nhất và cộng tổng từng hạng mục lại để có được đơn giá chi tiết nhất. Dưới đây là chi tiết các hạng mục bạn có thể tham khảo 1 công trình xây nhà trọn gói của GreenHN:

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: KẾT CẤU MÓNG
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 1.0      
    b) Nhân công         740,669
  N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.80 194,913 1.0 740,669
    c) Máy thi công         968,436
  M101.0104 Máy đào 0,80 m3 ca 0.3720 2,603,323 1.0 968,436
2 AB.11322 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II m3 1.0      
    b) Nhân công         171,523
  N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.880 194,913 1.0 171,523
3 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,070,623
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.8250 1,800 1.0 356,085
  A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 450,000 1.0 257,839
  A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 490,000 1.0 455,039
  A24.0524 Nước lít 166.050 10 1.0 1,661
    Cộng         1,070,623
    b) Nhân công         208,557
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 194,913 1.0 208,557
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
4 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
5 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         5,382,300
  A24.0726 Thép tấm kg 110.0 25,000 1.0 2,750,000
  A24.0712 Thép hình kg 90.0 25,000 1.0 2,250,000
  A24.0543 Que hàn kg 6.0 21,000 1.0 126,000
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 5,126,000   256,300
    Cộng         5,382,300
    b) Nhân công         6,184,547
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730 231,371 1.0 6,184,547
    c) Máy thi công         298,982
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.920 318,608 1.0 293,119
  M999 Máy khác % 2.0 293,119   5,862
    Cộng         298,982
6 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
7 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         2,272,421
  A24.0726 Thép tấm kg 51.810 25,000 1.0 1,295,250
  A24.0712 Thép hình kg 32.020 25,000 1.0 800,500
  A24.0543 Que hàn kg 3.260 21,000 1.0 68,460
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 2,164,210   108,211
    Cộng         2,272,421
    b) Nhân công         2,834,295
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.250 231,371 1.0 2,834,295
    c) Máy thi công         266,484
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.820 318,608 1.0 261,259
  M999 Máy khác % 2.0 261,259   5,225
    Cộng         266,484
8 AE.21113 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 (gạch đặc loại 1), xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,128,845
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
    Cộng         1,128,845
    b) Nhân công         302,662
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 213,142 1.0 302,662
    c) Máy thi công         8,318
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
9 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
10 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         2,374,470
  A24.0726 Thép tấm kg 51.810 25,000 1.0 1,295,250
  A24.0712 Thép hình kg 35.580 25,000 1.0 889,500
  A24.0543 Que hàn kg 3.650 21,000 1.0 76,650
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 2,261,400   113,070
    Cộng         2,374,470
    b) Nhân công         6,184,547
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730 231,371 1.0 6,184,547
    c) Máy thi công         298,982
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.920 318,608 1.0 293,119
  M999 Máy khác % 2.0 293,119   5,862
    Cộng         298,982
11 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,291,277
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750 213,142 1.0 2,291,277
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
12 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,222,320
  A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020.0 21,500 1.0 21,930,000
  A24.0293 Dây thép kg 9.280 21,000 1.0 194,880
  A24.0543 Que hàn kg 4.640 21,000 1.0 97,440
    Cộng         22,222,320
    b) Nhân công         1,634,799
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670 213,142 1.0 1,634,799
    c) Máy thi công         428,332
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.120 318,608 1.0 356,841
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.320 223,409 1.0 71,491
    Cộng         428,332
13 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         21,696,150
  A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,020.0 21,000 1.0 21,420,000
  A24.0293 Dây thép kg 7.850 21,000 1.0 164,850
  A24.0543 Que hàn kg 5.30 21,000 1.0 111,300
    Cộng         21,696,150
    b) Nhân công         1,191,464
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.590 213,142 1.0 1,191,464
    c) Máy thi công         440,378
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.270 318,608 1.0 404,632
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.160 223,409 1.0 35,745
    Cộng         440,378
14 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 1.0      
    a) Vật liệu         23,180,000
  A24.10024 Cát m3 122.0 190,000 1.0 23,180,000
    b) Nhân công         840,075
  N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.310 194,913 1.0 840,075
    c) Máy thi công         709,291
  M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70 kg ca 2.1740 321,439 1.0 698,808
  M999 Máy khác % 1.50 698,808   10,482
    Cộng         709,291
15 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 100m3 1.0      
    c) Máy thi công         1,991,230
  M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.3290 1,498,292 1.0 1,991,230
16 AB.42112 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 100m3 1.0      
    c) Máy thi công         3,595,901
  M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.60 1,498,292 4.0 3,595,901
17 AF.11312 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,183,394
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 272.650 1,800 1.0 490,770
  A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 450,000 1.0 243,079
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.88970 490,000 1.0 435,953
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,171,678   11,717
    Cộng         1,183,394
    b) Nhân công         231,947
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.190 194,913 1.0 231,947
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: KẾT CẤU THÂN
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
1 AF.12224 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,382,723
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,316,879   65,844
    Cộng         1,382,723
    b) Nhân công         718,289
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.370 213,142 1.0 718,289
    c) Máy thi công         113,772
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.180 220,212 1.0 39,638
  M102.0902 Máy vận thăng 2T ca 0.110 447,999 1.0 49,280
    Cộng         113,772
2 AF.89141* Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         8,353,590
  A24.0973 Ván ép phủ phim m2 40.0 160,000 1.0 6,400,000
  A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 13.730 30,000 1.0 411,900
  A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130 30,000 1.0 1,143,900
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 7,955,800   397,790
    Cộng         8,353,590
    b) Nhân công         5,210,475
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.520 231,371 1.0 5,210,475
    c) Máy thi công         436,402
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.120 743,742 1.0 89,249
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120 2,821,635 1.0 338,596
  M999 Máy khác % 2.0 427,845   8,557
    Cộng         436,402
3 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         3,090,559
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.50 213,142 1.0 3,090,559
    c) Máy thi công         145,701
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 743,742 1.0 11,156
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0150 2,821,635 1.0 42,325
  M999 Máy khác % 2.0 142,844   2,857
    Cộng         145,701
4 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,226,100
  A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020.0 21,500 1.0 21,930,000
  A24.0293 Dây thép kg 9.280 21,000 1.0 194,880
  A24.0543 Que hàn kg 4.820 21,000 1.0 101,220
    Cộng         22,226,100
    b) Nhân công         1,997,141
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.370 213,142 1.0 1,997,141
    c) Máy thi công         493,538
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.160 318,608 1.0 369,585
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.320 223,409 1.0 71,491
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
  M999 Máy khác % 2.0 483,861   9,677
    Cộng         493,538
5 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         21,715,050
  A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,020.0 21,000 1.0 21,420,000
  A24.0293 Dây thép kg 7.850 21,000 1.0 164,850
  A24.0543 Que hàn kg 6.20 21,000 1.0 130,200
    Cộng         21,715,050
    b) Nhân công         1,660,376
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.790 213,142 1.0 1,660,376
    c) Máy thi công         560,684
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.490 318,608 1.0 474,726
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.160 223,409 1.0 35,745
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0110 743,742 1.0 8,181
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0110 2,821,635 1.0 31,038
  M999 Máy khác % 2.0 549,691   10,994
    Cộng         560,684
6 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         520,418
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.670 194,913 1.0 520,418
    c) Máy thi công         64,492
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.180 220,212 1.0 39,638
    Cộng         64,492
7 AF.89131* Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         8,441,790
  A24.0973 Ván ép phủ phim m2 40.0 160,000 1.0 6,400,000
  A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 15.050 30,000 1.0 451,500
  A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610 30,000 1.0 1,188,300
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 8,039,800   401,990
    Cộng         8,441,790
    b) Nhân công         4,962,908
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.450 231,371 1.0 4,962,908
    c) Máy thi công         436,402
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.120 743,742 1.0 89,249
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120 2,821,635 1.0 338,596
  M999 Máy khác % 2.0 427,845   8,557
    Cộng         436,402
8 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         3,354,855
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.740 213,142 1.0 3,354,855
    c) Máy thi công         145,701
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 743,742 1.0 11,156
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0150 2,821,635 1.0 42,325
  M999 Máy khác % 2.0 142,844   2,857
    Cộng         145,701
9 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,223,580
  A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020.0 21,500 1.0 21,930,000
  A24.0293 Dây thép kg 9.280 21,000 1.0 194,880
  A24.0543 Que hàn kg 4.70 21,000 1.0 98,700
    Cộng         22,223,580
    b) Nhân công         2,041,900
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.580 213,142 1.0 2,041,900
    c) Máy thi công         484,764
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.1330 318,608 1.0 360,983
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.320 223,409 1.0 71,491
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
  M999 Máy khác % 2.0 475,258   9,505
    Cộng         484,764
10 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         21,711,690
  A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,020.0 21,000 1.0 21,420,000
  A24.0293 Dây thép kg 7.850 21,000 1.0 164,850
  A24.0543 Que hàn kg 6.040 21,000 1.0 126,840
    Cộng         21,711,690
    b) Nhân công         1,720,056
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.070 213,142 1.0 1,720,056
    c) Máy thi công         549,635
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.4560 318,608 1.0 463,893
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.160 223,409 1.0 35,745
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0110 743,742 1.0 8,181
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0110 2,821,635 1.0 31,038
  M999 Máy khác % 2.0 538,858   10,777
    Cộng         549,635
11 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         396,444
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860 213,142 1.0 396,444
    c) Máy thi công         86,419
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
  M102.0901 Máy vận thăng 0,8 T ca 0.110 381,506 1.0 41,966
    Cộng         86,419
12 AF.89111* Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         8,236,725
  A24.0973 Ván ép phủ phim m2 40.0 160,000 1.0 6,400,000
  A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 12.0 30,000 1.0 360,000
  A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150 30,000 1.0 1,084,500
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 7,844,500   392,225
    Cộng         8,236,725
    b) Nhân công         4,511,735
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.50 231,371 1.0 4,511,735
    c) Máy thi công         436,402
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.120 743,742 1.0 89,249
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120 2,821,635 1.0 338,596
  M999 Máy khác % 2.0 427,845   8,557
    Cộng         436,402
13 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,962,674
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.90 213,142 1.0 2,962,674
    c) Máy thi công         152,975
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0170 743,742 1.0 12,644
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0170 2,821,635 1.0 47,968
  M999 Máy khác % 2.0 149,975   3,000
    Cộng         152,975
14 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         432,678
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030 213,142 1.0 432,678
    c) Máy thi công         86,419
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
  M102.0901 Máy vận thăng 0,8 T ca 0.110 381,506 1.0 41,966
    Cộng         86,419
15 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         4,771,745
  A24.0418 Gỗ ván m3 0.7940 2,500,000 1.0 1,985,000
  A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.9810 2,500,000 1.0 2,452,500
  A24.0054 Đinh kg 11.450 20,000 1.0 229,000
  A24.0056 Đinh đỉa cái 29.0 2,000 1.0 58,000
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 4,724,500   47,245
    Cộng         4,771,745
    b) Nhân công         8,291,224
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.90 213,142 1.0 8,291,224
16 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         3,747,036
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.580 213,142 1.0 3,747,036
    c) Máy thi công         145,701
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 743,742 1.0 11,156
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0150 2,821,635 1.0 42,325
  M999 Máy khác % 2.0 142,844   2,857
    Cộng         145,701
17 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,310,552
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.40 1,800 1.0 657,720
  A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 450,000 1.0 230,659
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 490,000 1.0 413,795
  A24.0524 Nước lít 185.7450 10 1.0 1,858
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 1,304,032   6,520
    Cộng         1,310,552
    b) Nhân công         376,182
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930 194,913 1.0 376,182
    c) Máy thi công         24,854
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
18 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         4,136,960
  A24.0418 Gỗ ván m3 0.7940 2,500,000 1.0 1,985,000
  A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.1120 2,500,000 1.0 280,000
  A24.0406 Gỗ chống m3 0.6680 2,500,000 1.0 1,670,000
  A24.0054 Đinh kg 8.050 20,000 1.0 161,000
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 4,096,000   40,960
    Cộng         4,136,960
    b) Nhân công         6,068,153
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470 213,142 1.0 6,068,153
19 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,777,470
  A24.0735 Thép tròn kg 1,020.0 22,000 1.0 22,440,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,777,470
    b) Nhân công         3,463,558
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250 213,142 1.0 3,463,558
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
20 AG.41411 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan cái 1.0      
    a) Vật liệu         257,250
  A24.0126 Bu lông M18x20 cái 6.0 15,000 1.0 90,000
  A24.0701A Thép đệm kg 2.60 25,000 1.0 65,000
  A24.0543 Que hàn kg 2.0 21,000 1.0 42,000
  A24.0001 Ô xy chai 0.20 80,000 1.0 16,000
  A24.0931 Khí gas kg 0.40 80,000 1.0 32,000
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 245,000   12,250
    Cộng         257,250
    b) Nhân công         340,115
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.470 231,371 1.0 340,115
    c) Máy thi công         257,823
  M102.0302 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.050 1,970,380 1.0 98,519
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.50 318,608 1.0 159,304
    Cộng         257,823
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
BỂ PHỐT
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
1 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,070,623
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.8250 1,800 1.0 356,085
  A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 450,000 1.0 257,839
  A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 490,000 1.0 455,039
  A24.0524 Nước lít 166.050 10 1.0 1,661
    Cộng         1,070,623
    b) Nhân công         208,557
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 194,913 1.0 208,557
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
2 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         2,374,470
  A24.0726 Thép tấm kg 51.810 25,000 1.0 1,295,250
  A24.0712 Thép hình kg 35.580 25,000 1.0 889,500
  A24.0543 Que hàn kg 3.650 21,000 1.0 76,650
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 2,261,400   113,070
    Cộng         2,374,470
    b) Nhân công         6,184,547
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730 231,371 1.0 6,184,547
    c) Máy thi công         298,982
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.920 318,608 1.0 293,119
  M999 Máy khác % 2.0 293,119   5,862
    Cộng         298,982
3 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
4 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép <= 10mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,291,277
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750 213,142 1.0 2,291,277
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
5 AE.22213 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,185,287
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,128,845   56,442
    Cộng         1,185,287
    b) Nhân công         347,422
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630 213,142 1.0 347,422
    c) Máy thi công         8,318
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
6 AG.11412 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 150 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,166,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 269.990 1,800 1.0 485,982
  A24.0180 Cát vàng m3 0.534905 450,000 1.0 240,707
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.881020 490,000 1.0 431,700
  A24.0524 Nước lít 185.7450 10 1.0 1,858
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 1,160,247   5,801
    Cộng         1,166,048
    b) Nhân công         376,182
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930 194,913 1.0 376,182
    c) Máy thi công         24,854
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
7 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         990,098
  A24.0726 Thép tấm kg 23.030 25,000 1.0 575,750
  A24.0712 Thép hình kg 13.680 25,000 1.0 342,000
  A24.0543 Que hàn kg 1.20 21,000 1.0 25,200
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 942,950   47,148
    Cộng         990,098
    b) Nhân công         5,335,415
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.060 231,371 1.0 5,335,415
    c) Máy thi công         110,398
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.330 318,608 1.0 105,141
  M999 Máy khác % 5.0 105,141   5,257
    Cộng         110,398
8 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg cái 1.0      
    b) Nhân công         9,356
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0480 194,913 1.0 9,356
9 AK.42213 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         27,672
  A24.0930 Xi măng kg 0.3030 1,800 1.0 545
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750 1,800 1.0 13,950
  A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 450,000 1.0 12,971
  A24.0524 Nước lít 6.750 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 27,534   138
    Cộng         27,672
    b) Nhân công         32,855
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1420 231,371 1.0 32,855
    c) Máy thi công         951
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0040 237,646 1.0 951
10 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         17,901
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 1.0 10,343
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 1.0 7,423
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 1.0 46
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 17,812   89
    Cộng         17,901
    b) Nhân công         42,628
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.20 213,142 1.0 42,628
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
11 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng ... m2 1.0      
    a) Vật liệu         270,504
  A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210 120,000 1.0 265,200
  Z999 Vât liệu khác % 2.0 265,200   5,304
    Cộng         270,504
    b) Nhân công         6,394
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030 213,142 1.0 6,394
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
BỂ NƯỚC
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
1 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,070,623
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.8250 1,800 1.0 356,085
  A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 450,000 1.0 257,839
  A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 490,000 1.0 455,039
  A24.0524 Nước lít 166.050 10 1.0 1,661
    Cộng         1,070,623
    b) Nhân công         208,557
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 194,913 1.0 208,557
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
2 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         2,374,470
  A24.0726 Thép tấm kg 51.810 25,000 1.0 1,295,250
  A24.0712 Thép hình kg 35.580 25,000 1.0 889,500
  A24.0543 Que hàn kg 3.650 21,000 1.0 76,650
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 2,261,400   113,070
    Cộng         2,374,470
    b) Nhân công         6,184,547
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730 231,371 1.0 6,184,547
    c) Máy thi công         298,982
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 0.920 318,608 1.0 293,119
  M999 Máy khác % 2.0 293,119   5,862
    Cộng         298,982
3 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
4 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép <= 10mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,291,277
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750 213,142 1.0 2,291,277
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
5 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường bể, đường kính cốt thép <= 18mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,222,320
  A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020.0 21,500 1.0 21,930,000
  A24.0293 Dây thép kg 9.280 21,000 1.0 194,880
  A24.0543 Que hàn kg 4.640 21,000 1.0 97,440
    Cộng         22,222,320
    b) Nhân công         1,634,799
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670 213,142 1.0 1,634,799
    c) Máy thi công         428,332
  M112.4003 Máy hàn 23 kW ca 1.120 318,608 1.0 356,841
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.320 223,409 1.0 71,491
    Cộng         428,332
6 AK.42213 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         27,672
  A24.0930 Xi măng kg 0.3030 1,800 1.0 545
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750 1,800 1.0 13,950
  A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 450,000 1.0 12,971
  A24.0524 Nước lít 6.750 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 27,534   138
    Cộng         27,672
    b) Nhân công         32,855
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1420 231,371 1.0 32,855
    c) Máy thi công         951
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0040 237,646 1.0 951
7 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         17,901
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 1.0 10,343
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 1.0 7,423
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 1.0 46
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 17,812   89
    Cộng         17,901
    b) Nhân công         42,628
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.20 213,142 1.0 42,628
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
8 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng ... m2 1.0      
    a) Vật liệu         270,504
  A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210 120,000 1.0 265,200
  Z999 Vât liệu khác % 2.0 265,200   5,304
    Cộng         270,504
    b) Nhân công         6,394
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030 213,142 1.0 6,394
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
HOÀN THIỆN KIẾN TRÚC
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
    Tường ngoài          
1 AE.22223 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,185,287
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,128,845   56,442
    Cộng         1,185,287
    b) Nhân công         355,947
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.670 213,142 1.0 355,947
    c) Máy thi công         51,102
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
    Cộng         51,102
2 AE.22123 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,265,754
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 643.0 1,500 1.0 964,500
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 77.740 1,800 1.0 139,932
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.264270 380,000 1.0 100,423
  A24.0524 Nước lít 62.560 10 1.0 626
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,205,480   60,274
    Cộng         1,265,754
    b) Nhân công         441,204
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070 213,142 1.0 441,204
    c) Máy thi công         50,389
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0320 237,646 1.0 7,605
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
    Cộng         50,389
    Tường trong          
3 AE.22223 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,185,287
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,128,845   56,442
    Cộng         1,185,287
    b) Nhân công         355,947
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.670 213,142 1.0 355,947
    c) Máy thi công         51,102
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
    Cộng         51,102
4 AE.22123 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,265,754
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 643.0 1,500 1.0 964,500
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 77.740 1,800 1.0 139,932
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.264270 380,000 1.0 100,423
  A24.0524 Nước lít 62.560 10 1.0 626
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,205,480   60,274
    Cộng         1,265,754
    b) Nhân công         441,204
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070 213,142 1.0 441,204
    c) Máy thi công         50,389
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0320 237,646 1.0 7,605
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 743,742 1.0 8,925
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,821,635 1.0 33,860
    Cộng         50,389
    Trát + Sơn          
5 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         17,901
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 1.0 10,343
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 1.0 7,423
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 1.0 46
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 17,812   89
    Cộng         17,901
    b) Nhân công         55,417
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.260 213,142 1.0 55,417
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
6 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         17,901
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 1.0 10,343
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 1.0 7,423
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 1.0 46
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 17,812   89
    Cộng         17,901
    b) Nhân công         42,628
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.20 213,142 1.0 42,628
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
7 AK.22123 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         18,954
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.0840 1,800 1.0 10,951
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 380,000 1.0 7,859
  A24.0524 Nước lít 4.8960 10 1.0 49
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 18,859   94
    Cộng         18,954
    b) Nhân công         120,313
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520 231,371 1.0 120,313
    c) Máy thi công         713
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0030 237,646 1.0 713
8 AK.22123 Trát má cửa m2 1.0      
    a) Vật liệu         18,954
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.0840 1,800 1.0 10,951
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 380,000 1.0 7,859
  A24.0524 Nước lít 4.8960 10 1.0 49
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 18,859   94
    Cộng         18,954
    b) Nhân công         120,313
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520 231,371 1.0 120,313
    c) Máy thi công         713
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0030 237,646 1.0 713
9 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         18,954
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.0840 1,800 1.0 10,951
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 380,000 1.0 7,859
  A24.0524 Nước lít 4.8960 10 1.0 49
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 18,859   94
    Cộng         18,954
    b) Nhân công         80,980
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 231,371 1.0 80,980
    c) Máy thi công         713
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0030 237,646 1.0 713
10 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         18,954
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.0840 1,800 1.0 10,951
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 380,000 1.0 7,859
  A24.0524 Nước lít 4.8960 10 1.0 49
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 18,859   94
    Cộng         18,954
    b) Nhân công         115,686
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.50 231,371 1.0 115,686
    c) Máy thi công         713
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0030 237,646 1.0 713
11 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 1.0      
    a) Vật liệu         54,782
  A24.1064 Sơn lót nội thất (Sơn Kansai) lít 0.1220 130,000 1.0 15,860
  A24.1065 Sơn phủ nội thất (Sơn Kansai) lít 0.2020 190,000 1.0 38,380
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 54,240   542
    Cộng         54,782
    b) Nhân công         12,789
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060 213,142 1.0 12,789
12 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 1.0      
    a) Vật liệu         69,963
  A24.1066 Sơn lót ngoại thất (Sơn Kansai) lít 0.150 130,000 1.0 19,500
  A24.1067 Sơn phủ ngoại thất (Sơn Kansai) lít 0.2370 210,000 1.0 49,770
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 69,270   693
    Cộng         69,963
    b) Nhân công         15,559
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0730 213,142 1.0 15,559
13 TT Lưới chống nứt m2 1.0      
    a) Vật liệu         25,000
    Vật liệu   1.0 25,000   25,000
14 TT Ke trát tường md 1.0      
    a) Vật liệu         35,000
    Vật liệu   1.0 35,000   35,000
    Hoàn thiện láng +lát sàn          
15 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         26,989
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750 1,800 1.0 13,950
  A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 450,000 1.0 12,971
  A24.0524 Nước lít 6.750 10 1.0 68
    Cộng         26,989
    b) Nhân công         15,733
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0680 231,371 1.0 15,733
    c) Máy thi công         951
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0040 237,646 1.0 951
16 AK.51280 Lát nền sàn gạch Granite 600x600 chống trơn (T5) m2 1.0      
    a) Vật liệu         251,615
  A24.1023 Gạch Granite 600x600 chống trơn m2 1.010 220,000 1.0 222,200
  A24.0930 Xi măng kg 0.650 1,800 1.0 1,170
  A24.0798 Xi măng trắng kg 0.10 8,000 1.0 800
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450 1,800 1.0 15,210
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 380,000 1.0 10,916
  A24.0524 Nước lít 6.80 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 250,364   1,252
    Cộng         251,615
    b) Nhân công         32,392
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140 231,371 1.0 32,392
    c) Máy thi công         1,034
  M112.2102 Máy cắt gạch đá 1,7 kW ca 0.040 25,857 1.0 1,034
17 AK.51240 Lát nền sàn gạch Granite KT300x300 chống trơn khu vệ sinh (T4) m2 1.0      
    a) Vật liệu         252,369
  A24.1019 Gạch Granite 300x300 chống trơn m2 1.010 220,000 1.0 222,200
  A24.0930 Xi măng kg 0.80 1,800 1.0 1,440
  A24.0798 Xi măng trắng kg 0.160 8,000 1.0 1,280
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450 1,800 1.0 15,210
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 380,000 1.0 10,916
  A24.0524 Nước lít 6.80 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 251,114   1,256
    Cộng         252,369
    b) Nhân công         39,333
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170 231,371 1.0 39,333
    c) Máy thi công         776
  M112.2102 Máy cắt gạch đá 1,7 kW ca 0.030 25,857 1.0 776
18 TT Sàn gỗ (bao gồm phụ kiện, lớp lót) (T2) m2 1.0      
    a) Vật liệu         180,000
  TT Sàn gỗ (bao gồm phụ kiện, lớp lót) (T2) m2 1.0 180,000 1.0 180,000
19 AK.51250 Lát nền, sàn, gạch đỏ KT400x400, vữa XM mác 75 (T7) m2 1.0      
    a) Vật liệu         252,048
  A24.1020 Gạch đỏ KT400x400 m2 1.010 220,000 1.0 222,200
  A24.0930 Xi măng kg 0.80 1,800 1.0 1,440
  A24.0798 Xi măng trắng kg 0.120 8,000 1.0 960
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450 1,800 1.0 15,210
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 380,000 1.0 10,916
  A24.0524 Nước lít 6.80 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 250,794   1,254
    Cộng         252,048
    b) Nhân công         34,706
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.150 231,371 1.0 34,706
    c) Máy thi công         905
  M112.2102 Máy cắt gạch đá 1,7 kW ca 0.0350 25,857 1.0 905
    HOÀN THIỆN TRẦN          
20 AK.66110 Trần thạch cao phẳng khung xương chìm m2 1.0      
    a) Vật liệu         155,000
  TT Trần thạch cao phẳng khung xương chìm m2 1.0 155,000 1.0 155,000
    b) Nhân công         83,294
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.360 231,371 1.0 83,294
21 AK.66110 Trần thạch cao phẳng chống ẩm khung xương chìm m2 1.0      
    a) Vật liệu         180,000
  TT Trần thạch cao phẳng chống ẩm khung xương chìm m2 1.0 180,000 1.0 180,000
    b) Nhân công         83,294
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.360 231,371 1.0 83,294
22 AK.82520* Bả trần thạch cao m2 1.0      
    a) Vật liệu         5,460
  A24.0099 Bột bả kg 0.6580 7,000 1.0 4,606
  A24.0437 Giấy ráp m2 0.020 40,000 1.0 800
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 5,406   54
    Cộng         5,460
    b) Nhân công         23,446
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110 213,142 1.0 23,446
    HOÀN THIỆN THANG BỘ          
23 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         1,188,306
  A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.050 1,100,000 1.0 1,155,000
  A24.0798 Xi măng trắng kg 0.150 8,000 1.0 1,200
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450 1,800 1.0 15,210
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 380,000 1.0 10,916
  A24.0524 Nước lít 6.80 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 1,182,394   5,912
    Cộng         1,188,306
    b) Nhân công         80,980
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350 231,371 1.0 80,980
    c) Máy thi công         5,171
  M112.2102 Máy cắt gạch đá 1,7 kW ca 0.20 25,857 1.0 5,171
24 TT Lan can sắt cầu thang + tay vịn gỗ md 1.0      
    a) Vật liệu         1,100,000
  TT Lan can sắt cầu thang + tay vịn gỗ md 1.0 1,100,000 1.0 1,100,000
    HOÀN THIỆN KHU VỆ SINH          
25 TT Vách kính tắm đứng, kính cường lực 10mm, lắp dựng hoàn thiện m2 1.0      
    a) Vật liệu         1,000,000
  TT Vách kính tắm đứng, kính cường lực 10mm, lắp dựng hoàn thiện m2 1.0 1,000,000 1.0 1,000,000
26 TT Bộ phụ kiện vách kính bộ 1.0      
    a) Vật liệu         2,000,000
  TT Bộ phụ kiện vách kính bộ 1.0 2,000,000 1.0 2,000,000
    HOÀN THIỆN MẶT ĐỨNG          
27 TT Lan can sắt bảo vệ ban công + tay vịn gỗ md 1.0      
    a) Vật liệu         1,100,000
  TT Lan can sắt bảo vệ ban công md 1.0 1,100,000 1.0 1,100,000
28 AF.12226 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 350 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,625,740
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 443.8250 1,800 1.0 798,885
  A24.0180 Cát vàng m3 0.506350 450,000 1.0 227,858
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.834350 490,000 1.0 408,832
  A24.0524 Nước lít 179.3750 10 1.0 1,794
  A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 2.219125 50,000 1.0 110,956
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 1,548,324   77,416
    Cộng         1,625,740
    b) Nhân công         718,289
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.370 213,142 1.0 718,289
    c) Máy thi công         113,772
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.180 220,212 1.0 39,638
  M102.0902 Máy vận thăng 2T ca 0.110 447,999 1.0 49,280
    Cộng         113,772
29 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         3,397,590
  A24.0973 Ván ép phủ phim m2 10.50 160,000 1.0 1,680,000
  A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 13.730 30,000 1.0 411,900
  A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130 30,000 1.0 1,143,900
  Z999 Vât liệu khác % 5.0 3,235,800   161,790
    Cộng         3,397,590
    b) Nhân công         5,210,475
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.520 231,371 1.0 5,210,475
    c) Máy thi công         436,402
  M102.1001 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.120 743,742 1.0 89,249
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120 2,821,635 1.0 338,596
  M999 Máy khác % 2.0 427,845   8,557
    Cộng         436,402
30 AK.22123 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         18,954
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.0840 1,800 1.0 10,951
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 380,000 1.0 7,859
  A24.0524 Nước lít 4.8960 10 1.0 49
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 18,859   94
    Cộng         18,954
    b) Nhân công         120,313
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520 231,371 1.0 120,313
    c) Máy thi công         713
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0030 237,646 1.0 713
31 AK.92111 Chống thấm cột ngoài trời m2 1.0      
    a) Vật liệu         270,504
  A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210 120,000 1.0 265,200
  Z999 Vât liệu khác % 2.0 265,200   5,304
    Cộng         270,504
    b) Nhân công         6,394
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030 213,142 1.0 6,394
32 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 1.0      
    a) Vật liệu         69,963
  A24.1066 Sơn lót ngoại thất (Sơn Kansai) lít 0.150 130,000 1.0 19,500
  A24.1067 Sơn phủ ngoại thất (Sơn Kansai) lít 0.2370 210,000 1.0 49,770
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 69,270   693
    Cộng         69,963
    b) Nhân công         15,559
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0730 213,142 1.0 15,559
33 TT Mái ngói Lai Châu (Vật tư + nhân công) m2 1.0      
    a) Vật liệu         1,050,000
  TT Mái ngói Lai Châu (Vật tư + nhân công) m2 1.0 1,050,000 1.0 1,050,000
34 TT Lợp ngói ban công tầng 1 + 2 m2 1.0      
    a) Vật liệu         800,000
  TT Lợp ngói ban công tầng 1 + 2 m2 1.0 800,000 1.0 800,000
35 TT Cột gỗ nhựa trang trí ban công md 1.0      
    a) Vật liệu         300,000
  TT Cột gỗ nhựa trang trí ban công md 1.0 300,000 1.0 300,000
36 TT Lam gỗ trang trí tường mặt tiền m2 1.0      
    a) Vật liệu         350,000
  TT Lam gỗ trang trí tường mặt tiền m2 1.0 350,000 1.0 350,000
37 TT Lam bê tông đúc sẵn khu vực sân phơi tầng 2 md 1.0      
    a) Vật liệu         200,000
  TT Lam bê tông đúc sẵn khu vực sân phơi tầng 2 md 1.0 200,000 1.0 200,000
38 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ m2 1.0      
    a) Vật liệu         67,751
  A24.1064 Sơn lót nội thất (Sơn Kansai) lít 0.1550 130,000 1.0 20,150
  A24.1065 Sơn phủ nội thất (Sơn Kansai) lít 0.2470 190,000 1.0 46,930
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 67,080   671
    Cộng         67,751
    b) Nhân công         14,067
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0660 213,142 1.0 14,067
39 TT Cung cấp lắp dựng hệ khung đỡ mái kính,; trọng lượng riêng: 7930kg/m3 kg 1.0      
    a) Vật liệu         80,000
    Vật liệu   1.0 80,000   80,000
40 TT Cung cấp lắp dựng mái kính cường lực dày 10mm m2 1.0      
    a) Vật liệu         550,000
  TT Cung cấp lắp dựng mái kính cường lực dày 10mm m2 1.0 550,000 1.0 550,000
    HOÀN THIỆN CHỐNG THẤM          
41 AK.92111 Sika chống thấm m2 1.0      
    a) Vật liệu         270,504
  A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210 120,000 1.0 265,200
  Z999 Vât liệu khác % 2.0 265,200   5,304
    Cộng         270,504
    b) Nhân công         6,394
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030 213,142 1.0 6,394
    HOÀN THIỆN ỐP GẠCH          
42 AK.31150 Ốp tường vệ sinh KT600x300 m2 1.0      
    a) Vật liệu         250,895
  A24.1005 Gạch ốp tường KT600x300 m2 1.010 230,000 1.0 232,300
  A24.0930 Xi măng kg 0.850 1,800 1.0 1,530
  A24.0798 Xi măng trắng kg 0.120 8,000 1.0 960
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 4.3940 1,800 1.0 7,909
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.014937 380,000 1.0 5,676
  A24.0524 Nước lít 3.5360 10 1.0 35
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 248,411   2,484
    Cộng         250,895
    b) Nhân công         78,666
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.340 231,371 1.0 78,666
    c) Máy thi công         5,171
  M112.2102 Máy cắt gạch đá 1,7 kW ca 0.20 25,857 1.0 5,171
    HOÀN THIỆN TAM CẤP          
43 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tam cấp, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         432,678
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030 213,142 1.0 432,678
    c) Máy thi công         86,419
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
  M102.0901 Máy vận thăng 0,8 T ca 0.110 381,506 1.0 41,966
    Cộng         86,419
44 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         1,188,306
  A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.050 1,100,000 1.0 1,155,000
  A24.0798 Xi măng trắng kg 0.150 8,000 1.0 1,200
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450 1,800 1.0 15,210
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 380,000 1.0 10,916
  A24.0524 Nước lít 6.80 10 1.0 68
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 1,182,394   5,912
    Cộng         1,188,306
    b) Nhân công         74,039
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.320 231,371 1.0 74,039
    c) Máy thi công         5,171
  M112.2102 Máy cắt gạch đá 1,7 kW ca 0.20 25,857 1.0 5,171
    Dàn giáo thi công          
45 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m, thời gian lưu giáo 6 tháng 100m2 1.0      
    a) Vật liệu         475,475
  A24.0418 Gỗ ván m3 0.0350 2,500,000 1.0 87,500
  A24.0435 Giáo thép kg 9.50 25,000 1.0 237,500
  A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1.50 21,500 1.0 32,250
  A24.0712 Thép hình kg 3.0 25,000 1.0 75,000
  Z999 Vât liệu khác % 10.0 432,250   43,225
    Cộng         475,475
    b) Nhân công         1,172,281
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.50 213,142 1.0 1,172,281
    c) Máy thi công         44,441
  M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.0150 2,821,635 1.0 42,325
  M999 Máy khác % 5.0 42,325   2,116
    Cộng         44,441
46 TT Lưới chắn bụi công trình m2 1.0      
    a) Vật liệu         20,000
    Vật liệu   1.0 20,000   20,000
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
HOÀN THIỆN HỆ THỐNG CỬA, VÁCH KÍNH
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
1 TT Cửa nhôm xingfa sơn tĩnh điện kính trắng dày 6.38ly (vật tư + nhân công) m2 1.0      
    a) Vật liệu         2,300,000
  TT Cửa nhôm xingfa sơn tĩnh điện kính trắng dày 6.38ly m2 1.0 2,300,000 1.0 2,300,000
2 TT Phụ kiện cửa kính (Khóa cửa, bản lề...) bộ 1.0      
    a) Vật liệu         800,000
    Vật liệu   1.0 800,000   800,000
 
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
PHẦN ĐIỆN
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
    Thiết bị          
1 BA.17101 Công tắc đơn 10A-220V cái 1.0      
    a) Vật liệu         44,220
  A33.1303 Công tắc đơn 10A-220V cái 1.0 44,000 1.0 44,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.50 44,000   220
    Cộng         44,220
    b) Nhân công         17,051
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 213,142 1.0 17,051
2 BA.17102 Công tắc đôi 10A-220V cái 1.0      
    a) Vật liệu         68,340
  A33.1304 Công tắc đôi 10A-220V cái 1.0 68,000 1.0 68,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.50 68,000   340
    Cộng         68,340
    b) Nhân công         18,757
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 213,142 1.0 18,757
3 BA.17101 Công tắc đơn đảo chiều 10A-220V cái 1.0      
    a) Vật liệu         69,345
  A33.1303 Công tắc đơn đảo chiều 10A-220V cái 1.0 69,000 1.0 69,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.50 69,000   345
    Cộng         69,345
    b) Nhân công         17,051
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 213,142 1.0 17,051
4 BA.17102 Công tắc đôi đảo chiều 10A-220V cái 1.0      
    a) Vật liệu         89,568
  A33.1304 Công tắc đôi đảo chiều 10A-220V cái 1.0 89,122 1.0 89,122
  Z999 Vật liệu khác % 0.50 89,122   446
    Cộng         89,568
    b) Nhân công         18,757
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 213,142 1.0 18,757
5 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 chấu cái 1.0      
    a) Vật liệu         99,495
  A33.0094 Ổ cắm đôi 3 chấu cái 1.0 99,000 1.0 99,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.50 99,000   495
    Cộng         99,495
    b) Nhân công         20,462
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0960 213,142 1.0 20,462
6 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 chấu chống nước cái 1.0      
    a) Vật liệu         135,675
  A33.0094 Ổ cắm đôi 3 chấu chống nước cái 1.0 135,000 1.0 135,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.50 135,000   675
    Cộng         135,675
    b) Nhân công         20,462
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0960 213,142 1.0 20,462
7 BA.17101 Công tắc 20A bình nóng lạnh có đèn báo cái 1.0      
    a) Vật liệu         107,535
  A33.1303 Công tắc 20A bình nóng lạnh có đèn báo cái 1.0 107,000 1.0 107,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.50 107,000   535
    Cộng         107,535
    b) Nhân công         17,051
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 213,142 1.0 17,051
8 BA.17102 Công tắc chiết áp quạt trần cái 1.0      
    a) Vật liệu         64,320
  A33.1304 Công tắc chiết áp quạt trần cái 1.0 64,000 1.0 64,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.50 64,000   320
    Cộng         64,320
    b) Nhân công         18,757
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 213,142 1.0 18,757
9 BA.15402 Tủ điện vỏ kim loại âm tường hộp 1.0      
    a) Vật liệu         315,000
  A33.0060 Tủ điện vỏ kim loại âm tường cái 1.0 300,000 1.0 300,000
  Z999 Vật liệu khác % 5.0 300,000   15,000
    Cộng         315,000
    b) Nhân công         44,760
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210 213,142 1.0 44,760
    c) Máy thi công         289
  M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW ca 0.020 14,454 1.0 289
10 BA.15401 Tủ điện tầng âm tường module hộp 1.0      
    a) Vật liệu         189,000
  A33.0059 Tủ điện tầng âm tường module cái 1.0 180,000 1.0 180,000
  Z999 Vật liệu khác % 5.0 180,000   9,000
    Cộng         189,000
    b) Nhân công         40,497
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190 213,142 1.0 40,497
    c) Máy thi công         289
  M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW ca 0.020 14,454 1.0 289
11 BA.15401 Tủ mạng hộp 1.0      
    a) Vật liệu         472,500
  A33.0059 Tủ mạng cái 1.0 450,000 1.0 450,000
  Z999 Vật liệu khác % 5.0 450,000   22,500
    Cộng         472,500
    b) Nhân công         40,497
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190 213,142 1.0 40,497
    c) Máy thi công         289
  M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW ca 0.020 14,454 1.0 289
12 TT Lỗ thăm trần 600x600, KT lỗ chui 450x450 cái 1.0      
    a) Vật liệu         240,000
  TT Lỗ thăm trần 600x600, KT lỗ chui 450x450 cái 1.0 240,000 1.0 240,000
13 BA.13102 Đèn LED downlight âm trần 12W tròn bộ 1.0      
    a) Vật liệu         341,250
  A33.0011 Đèn LED downlight âm trần 12W tròn bộ 1.0 325,000 1.0 325,000
  Z999 Vật liệu khác % 5.0 325,000   16,250
    Cộng         341,250
    b) Nhân công         25,577
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120 213,142 1.0 25,577
14 BA.13102 Đèn LED downlight âm trần 9W tròn bộ 1.0      
    a) Vật liệu         136,080
  A33.0011 Đèn LED downlight âm trần 9W bộ 1.0 129,600 1.0 129,600
  Z999 Vật liệu khác % 5.0 129,600   6,480
    Cộng         136,080
    b) Nhân công         25,577
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120 213,142 1.0 25,577
15 BA.13601 Đèn gắn tường bóng 25W bộ 1.0      
    a) Vật liệu         360,500
  A33.0031 Đèn gắn tường bóng 25W bộ 1.0 350,000 1.0 350,000
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 350,000   10,500
    Cộng         360,500
    b) Nhân công         38,366
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.180 213,142 1.0 38,366
16 BA.13102 Đèn vuông ốp trần bộ 1.0      
    a) Vật liệu         262,500
  A33.0011 Đèn vuông ốp trần bộ 1.0 250,000 1.0 250,000
  Z999 Vật liệu khác % 5.0 250,000   12,500
    Cộng         262,500
    b) Nhân công         25,577
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120 213,142 1.0 25,577
17 BA.17202 Ổ cắm tivi + mạng âm tường cái 1.0      
    a) Vật liệu         301,500
  A33.0094 Ổ cắm tivi + mạng âm tường cái 1.0 300,000 1.0 300,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.50 300,000   1,500
    Cộng         301,500
    b) Nhân công         20,462
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0960 213,142 1.0 20,462
18 BA.11140 Quạt hút mùi WC cái 1.0      
    a) Vật liệu         353,500
  A33.0005 Quạt hút mùi WC cái 1.0 350,000 1.0 350,000
  Z999 Vật liệu khác % 1.0 350,000   3,500
    Cộng         353,500
    b) Nhân công         31,971
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 213,142 1.0 31,971
    c) Máy thi công         1,012
  M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW ca 0.070 14,454 1.0 1,012
19 TT Đèn led dây m 1.0      
    a) Vật liệu         30,000
  TT Đèn led dây m 1.0 30,000 1.0 30,000
20 BA.13601 Đèn rọi đinh tường bộ 1.0      
    a) Vật liệu         360,500
  A33.0031 Đèn rọi đinh tường bộ 1.0 350,000 1.0 350,000
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 350,000   10,500
    Cộng         360,500
    b) Nhân công         38,366
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.180 213,142 1.0 38,366
21 BA.13601 Đèn downlight đôi 9W bộ 1.0      
    a) Vật liệu         669,500
  A33.0031 Đèn downlight đôi 9W bộ 1.0 650,000 1.0 650,000
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 650,000   19,500
    Cộng         669,500
    b) Nhân công         38,366
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.180 213,142 1.0 38,366
22 BA.13310 Đèn tuýp led bộ 1.0      
    a) Vật liệu         304,500
  A33.0019 Đèn tuýp led bộ 1.0 300,000 1.0 300,000
  Z999 Vật liệu khác % 1.50 300,000   4,500
    Cộng         304,500
    b) Nhân công         31,971
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 213,142 1.0 31,971
    Tủ điện          
23 BA.18303 Aptomat MCCB 80A-2P-18KA cái 1.0      
    a) Vật liệu         1,737,200
  A33.1329 Aptomat MCCB 80A-2P-18KA cái 1.0 1,720,000 1.0 1,720,000
  Z999 Vật liệu khác % 1.0 1,720,000   17,200
    Cộng         1,737,200
    b) Nhân công         89,520
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.420 213,142 1.0 89,520
24 BA.18302 Aptomat MCCB 40A-2P-18KA cái 1.0      
    a) Vật liệu         897,600
  A33.1328 Aptomat MCCB 40A-2P-18KA cái 1.0 880,000 1.0 880,000
  Z999 Vật liệu khác % 2.0 880,000   17,600
    Cộng         897,600
    b) Nhân công         63,943
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.30 213,142 1.0 63,943
25 BA.18302 Aptomat MCB 32A-2P-6KA cái 1.0      
    a) Vật liệu         260,100
  A33.1328 Aptomat MCB 32A-2P-6KA cái 1.0 255,000 1.0 255,000
  Z999 Vật liệu khác % 2.0 255,000   5,100
    Cộng         260,100
    b) Nhân công         63,943
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.30 213,142 1.0 63,943
26 BA.18302 Aptomat MCB 25A-2P-6KA cái 1.0      
    a) Vật liệu         260,100
  A33.1328 Aptomat MCB 25A-2P-6KA cái 1.0 255,000 1.0 255,000
  Z999 Vật liệu khác % 2.0 255,000   5,100
    Cộng         260,100
    b) Nhân công         63,943
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.30 213,142 1.0 63,943
27 BA.18202 Aptomat MCB 20A-1P-6KA cái 1.0      
    a) Vật liệu         91,670
  A33.1322 Aptomat MCB 20A-1P-6KA cái 1.0 89,000 1.0 89,000
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 89,000   2,670
    Cộng         91,670
    b) Nhân công         31,971
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 213,142 1.0 31,971
28 BA.18202 Aptomat MCB 16A-1P cái 1.0      
    a) Vật liệu         91,670
  A33.1322 Aptomat MCB 16A-1P cái 1.0 89,000 1.0 89,000
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 89,000   2,670
    Cộng         91,670
    b) Nhân công         31,971
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 213,142 1.0 31,971
29 BA.18302 Aptomat RCCB 40A-2P cái 1.0      
    a) Vật liệu         1,632,000
  A33.1328 Aptomat RCCB 40A-2P cái 1.0 1,600,000 1.0 1,600,000
  Z999 Vật liệu khác % 2.0 1,600,000   32,000
    Cộng         1,632,000
    b) Nhân công         63,943
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.30 213,142 1.0 63,943
30 BA.18302 Aptomat RCCB 32A-2P cái 1.0      
    a) Vật liệu         1,632,000
  A33.1328 Aptomat RCCB 32A-2P cái 1.0 1,600,000 1.0 1,600,000
  Z999 Vật liệu khác % 2.0 1,600,000   32,000
    Cộng         1,632,000
    b) Nhân công         63,943
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.30 213,142 1.0 63,943
31 BA.18302 Aptomat ELCB 20A-2P cái 1.0      
    a) Vật liệu         1,586,100
  A33.1328 Aptomat ELCB 20A-2P cái 1.0 1,555,000 1.0 1,555,000
  Z999 Vật liệu khác % 2.0 1,555,000   31,100
    Cộng         1,586,100
    b) Nhân công         63,943
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.30 213,142 1.0 63,943
    Dây điện          
32 BA.16203 Cáp CU/PVC CV(2x10)mm2 m 1.0      
    a) Vật liệu         69,856
  A33.0076 Cáp CU/PVC CV(2x10)mm2 m 1.010 67,150 1.0 67,822
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 67,822   2,035
    Cộng         69,856
    b) Nhân công         7,034
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0330 213,142 1.0 7,034
33 BA.16203 Dây CU/PVC/PVC (2x6)mm2 m 1.0      
    a) Vật liệu         43,329
  A33.0076 Dây CU/PVC/PVC (2x6)mm2 m 1.010 41,650 1.0 42,067
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 42,067   1,262
    Cộng         43,329
    b) Nhân công         7,034
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0330 213,142 1.0 7,034
34 BA.16104* Dây CU/PVC/PVC 2(1x4)mm2 m 1.0      
    a) Vật liệu         37,659
  A33.0066 Dây CU/PVC/PVC (1x4)mm2 m 1.010 18,100 2.0 36,562
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 36,562   1,097
    Cộng         37,659
    b) Nhân công         11,510
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0270 213,142 2.0 11,510
35 BA.16103* Dây CU/PVC/PVC 2(1x2.5)mm2 m 1.0      
    a) Vật liệu         25,862
  A33.0065 Dây CU/PVC/PVC (1x2.5)mm2 m 1.010 12,430 2.0 25,109
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 25,109   753
    Cộng         25,862
    b) Nhân công         10,231
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0240 213,142 2.0 10,231
36 BA.16103* Dây CU/PVC/PVC 2(1x1.5)mm2 m 1.0      
    a) Vật liệu         15,771
  A33.0065 Dây CU/PVC/PVC (1x1.5)mm2 m 1.010 7,580 2.0 15,312
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 15,312   459
    Cộng         15,771
    b) Nhân công         10,231
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0240 213,142 2.0 10,231
37 BA.16401 Dây internet CU/PVC (2x2x0.5)mm2 m 1.0      
    a) Vật liệu         7,282
  A33.0086 Dây internet CU/PVC (2x2x0.5)mm2 m 1.010 7,000 1.0 7,070
  Z999 Vật liệu khác % 3.0 7,070   212
    Cộng         7,282
    b) Nhân công         5,329
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0250 213,142 1.0 5,329
38 TT Dây antenna đồng trục RG6 m 1.0      
    a) Vật liệu         3,500
  TT Dây antenna đồng trục RG6 m 1.0 3,500 1.0 3,500
39 BA.14302 Ống gen D20 m 1.0      
    a) Vật liệu         19,921
  A33.0043 Ống gen D16 m 1.020 18,600 1.0 18,972
  Z999 Vật liệu khác % 5.0 18,972   949
    Cộng         19,921
    b) Nhân công         7,247
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0340 213,142 1.0 7,247
    c) Máy thi công         145
  M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW ca 0.010 14,454 1.0 145
40 BA.14302 Ống gen D25 m 1.0      
    a) Vật liệu         26,989
  A33.0043 Ống gen D20 m 1.020 25,200 1.0 25,704
  Z999 Vật liệu khác % 5.0 25,704   1,285
    Cộng         26,989
    b) Nhân công         7,247
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0340 213,142 1.0 7,247
    c) Máy thi công         145
  M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW ca 0.010 14,454 1.0 145
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌN
PHẦN NƯỚC
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá (đ) Hệ số Thành tiền (đ)
    Thiết bị          
1 BB.91201 Xí bệt bộ 1.0      
    a) Vật liệu         5,350,535
  A33.1089 Xí bệt bộ 1.0 5,350,000 1.0 5,350,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 5,350,000   535
    Cộng         5,350,535
    b) Nhân công         319,713
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.50 213,142 1.0 319,713
2 BB.91501 Vòi xịt bộ 1.0      
    a) Vật liệu         350,035
  A33.1095 Vòi xịt bộ 1.0 350,000 1.0 350,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 350,000   35
    Cộng         350,035
    b) Nhân công         36,234
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170 213,142 1.0 36,234
3 BB.91101 Lavabo bộ 1.0      
    a) Vật liệu         1,740,174
  A33.1084 Lavabo bộ 1.0 1,740,000 1.0 1,740,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 1,740,000   174
    Cộng         1,740,174
    b) Nhân công         106,571
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.50 213,142 1.0 106,571
4 BB.91101 Vòi nước rửa bộ 1.0      
    a) Vật liệu         1,470,147
  A33.1084 Vòi nước rửa bộ 1.0 1,470,000 1.0 1,470,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 1,470,000   147
    Cộng         1,470,147
    b) Nhân công         106,571
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.50 213,142 1.0 106,571
5 BB.91901 Gương cái 1.0      
    a) Vật liệu         840,840
  A33.1103 Gương cái 1.0 840,000 1.0 840,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 840,000   840
    Cộng         840,840
    b) Nhân công         27,709
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.130 213,142 1.0 27,709
    c) Máy thi công         289
  M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW ca 0.020 14,454 1.0 289
6 BB.91903 Phụ kiện nhà vệ sinh cái 1.0      
    a) Vật liệu         1,501,500
  A33.1105 Phụ kiện nhà vệ sinh cái 1.0 1,500,000 1.0 1,500,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 1,500,000   1,500
    Cộng         1,501,500
    b) Nhân công         19,183
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.090 213,142 1.0 19,183
    c) Máy thi công         145
  M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW ca 0.010 14,454 1.0 145
7 BB.91401 Sen tắm + phụ kiện bộ 1.0      
    a) Vật liệu         2,710,271
  A33.1093 Sen tắm + phụ kiện bộ 1.0 2,710,000 1.0 2,710,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 2,710,000   271
    Cộng         2,710,271
    b) Nhân công         42,628
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.20 213,142 1.0 42,628
    Phần cấp nước          
8 BB.42021 Ống nước lạnh PPR D25 100m 1.0      
    a) Vật liệu         968,515
  A33.1366 Ống nước lạnh PPR D25 m 100.50 9,636 1.0 968,418
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 968,418   97
    Cộng         968,515
    b) Nhân công         1,244,749
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.840 213,142 1.0 1,244,749
    c) Máy thi công         5,002
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.4850 10,314 1.0 5,002
9 BB.42013 Ống nước nóng PPR D20 100m 1.0      
    a) Vật liệu         1,005,101
  A33.1364 Ống nước nóng PPR D20 m 100.50 10,000 1.0 1,005,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 1,005,000   101
    Cộng         1,005,101
    b) Nhân công         1,172,281
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.50 213,142 1.0 1,172,281
    c) Máy thi công         4,105
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.3980 10,314 1.0 4,105
10 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm 100m 1.0      
    a) Vật liệu         122,951
  A33.1054 Van 1 chiều D25mm cái 0.050 99,000 1.0 4,950
  A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050 2,120,000 1.0 106,000
  A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250 28,000 1.0 7,000
  A33.1050 ống mềm m 0.250 20,000 1.0 5,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.0010 122,950   1
    Cộng         122,951
    b) Nhân công         117,228
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.550 213,142 1.0 117,228
    c) Máy thi công         23,692
  M112.0201 Máy bơm nước 5 CV ca 0.30 78,972 1.0 23,692
11 BB.90302 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm 100m 1.0      
    a) Vật liệu         120,806
  A33.1051 Van 1 chiều D20mm cái 0.050 56,100 1.0 2,805
  A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050 2,120,000 1.0 106,000
  A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250 28,000 1.0 7,000
  A33.1050 ống mềm m 0.250 20,000 1.0 5,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.0010 120,805   1
    Cộng         120,806
    b) Nhân công         106,571
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.50 213,142 1.0 106,571
    c) Máy thi công         23,692
  M112.0201 Máy bơm nước 5 CV ca 0.30 78,972 1.0 23,692
12 BB.80131 Tê thu PPR D32/25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         21,093
  A33.1911 Tê thu PPR D32/25 cái 1.0 21,091 1.0 21,091
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 21,091   2
    Cộng         21,093
    b) Nhân công         17,051
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 213,142 1.0 17,051
    c) Máy thi công         175
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0170 10,314 1.0 175
13 BB.80111 Cút PPR ren trong D20 cái 1.0      
    a) Vật liệu         40,186
  A33.1903 Cút PPR ren trong D20 cái 1.0 40,182 1.0 40,182
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 40,182   4
    Cộng         40,186
    b) Nhân công         15,773
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0740 213,142 1.0 15,773
    c) Máy thi công         124
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0120 10,314 1.0 124
14 BB.80121 Cút PPR ren trong D25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         45,641
  A33.1907 Cút PPR ren trong D25 cái 1.0 45,636 1.0 45,636
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 45,636   5
    Cộng         45,641
    b) Nhân công         16,412
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 213,142 1.0 16,412
    c) Máy thi công         155
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 10,314 1.0 155
15 BB.80121 Côn PPR D25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         4,910
  A33.1907 Côn PPR D25 cái 1.0 4,909 1.0 4,909
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 4,909   1
    Cộng         4,910
    b) Nhân công         16,412
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 213,142 1.0 16,412
    c) Máy thi công         155
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 10,314 1.0 155
16 BB.80111 Cút PPR D20 cái 1.0      
    a) Vật liệu         5,546
  A33.1903 Cút PPR D20 cái 1.0 5,545 1.0 5,545
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 5,545   1
    Cộng         5,546
    b) Nhân công         15,773
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0740 213,142 1.0 15,773
    c) Máy thi công         124
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0120 10,314 1.0 124
17 BB.80121 Tê ren D25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         52,005
  A33.1907 Tê ren D25 cái 1.0 52,000 1.0 52,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 52,000   5
    Cộng         52,005
    b) Nhân công         16,412
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 213,142 1.0 16,412
    c) Máy thi công         155
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 10,314 1.0 155
18 BB.42041 Ống PPR D40 100m 1.0      
    a) Vật liệu         2,247,807
  A33.1374 Ống PPR D40 m 100.50 22,364 1.0 2,247,582
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 2,247,582   225
    Cộng         2,247,807
    b) Nhân công         1,474,943
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.920 213,142 1.0 1,474,943
    c) Máy thi công         6,869
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.6660 10,314 1.0 6,869
19 BB.42031 Ống PPR D32 100m 1.0      
    a) Vật liệu         1,443,726
  A33.1370 Ống PPR D32 m 100.50 14,364 1.0 1,443,582
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 1,443,582   144
    Cộng         1,443,726
    b) Nhân công         1,359,846
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.380 213,142 1.0 1,359,846
    c) Máy thi công         5,941
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.5760 10,314 1.0 5,941
20 BB.80131 Côn thu PPR D40/32 cái 1.0      
    a) Vật liệu         6,456
  A33.1911 Côn thu PPR D40/32 cái 1.0 6,455 1.0 6,455
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 6,455   1
    Cộng         6,456
    b) Nhân công         17,051
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 213,142 1.0 17,051
    c) Máy thi công         175
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0170 10,314 1.0 175
21 BB.80121 Tê PPR D25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         12,001
  A33.1907 Tê PPR D25 cái 1.0 12,000 1.0 12,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 12,000   1
    Cộng         12,001
    b) Nhân công         16,412
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 213,142 1.0 16,412
    c) Máy thi công         155
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 10,314 1.0 155
22 BB.80111 Tê PPR D20 cái 1.0      
    a) Vật liệu         7,819
  A33.1903 Tê PPR D20 cái 1.0 7,818 1.0 7,818
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 7,818   1
    Cộng         7,819
    b) Nhân công         15,773
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0740 213,142 1.0 15,773
    c) Máy thi công         124
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0120 10,314 1.0 124
23 BB.80131 Tê PPR D32 cái 1.0      
    a) Vật liệu         19,820
  A33.1911 Tê PPR D32 cái 1.0 19,818 1.0 19,818
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 19,818   2
    Cộng         19,820
    b) Nhân công         17,051
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 213,142 1.0 17,051
    c) Máy thi công         175
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0170 10,314 1.0 175
24 BB.80121 Cút PPR D25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         7,365
  A33.1907 Cút PPR D25 cái 1.0 7,364 1.0 7,364
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 7,364   1
    Cộng         7,365
    b) Nhân công         16,412
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 213,142 1.0 16,412
    c) Máy thi công         155
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 10,314 1.0 155
25 BB.86602 Van 1 chiều D32 cái 1.0      
    a) Vật liệu         159,696
  A33.0857 Van 1 chiều D32 cái 1.0 159,500 1.0 159,500
  A33.0868 Băng tan m 0.60 300 1.0 180
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 159,680   16
    Cộng         159,696
    b) Nhân công         32,392
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140 231,371 1.0 32,392
26 BB.86601 Van 1 chiều D25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         99,154
  A33.0856 Van 1 chiều D25 cái 1.0 99,000 1.0 99,000
  A33.0868 Băng tan m 0.480 300 1.0 144
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 99,144   10
    Cộng         99,154
    b) Nhân công         23,137
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.10 231,371 1.0 23,137
27 BB.80131 Rắc co D32 cái 1.0      
    a) Vật liệu         140,923
  A33.1911 Rắc co D32 cái 1.0 140,909 1.0 140,909
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 140,909   14
    Cộng         140,923
    b) Nhân công         17,051
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 213,142 1.0 17,051
    c) Máy thi công         175
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0170 10,314 1.0 175
28 BB.80121 Rắc co D25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         104,556
  A33.1907 Rắc co D25 cái 1.0 104,545 1.0 104,545
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 104,545   11
    Cộng         104,556
    b) Nhân công         16,412
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 213,142 1.0 16,412
    c) Máy thi công         155
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 10,314 1.0 155
29 BB.86602 Van PPR D32 cái 1.0      
    a) Vật liệu         265,843
  A33.0857 Van PPR D32 cái 1.0 265,636 1.0 265,636
  A33.0868 Băng tan m 0.60 300 1.0 180
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 265,816   27
    Cộng         265,843
    b) Nhân công         32,392
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140 231,371 1.0 32,392
30 BB.86601 Van PPR D25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         230,440
  A33.0856 Van PPR D25 cái 1.0 230,273 1.0 230,273
  A33.0868 Băng tan m 0.480 300 1.0 144
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 230,417   23
    Cộng         230,440
    b) Nhân công         23,137
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.10 231,371 1.0 23,137
31 BB.80121 Măng sông D25 cái 1.0      
    a) Vật liệu         1,636
  A33.1907 Măng sông D25 cái 1.0 1,636 1.0 1,636
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 1,636   0
    Cộng         1,636
    b) Nhân công         16,412
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 213,142 1.0 16,412
    c) Máy thi công         155
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 10,314 1.0 155
32 BB.92104 Téc nước mái 2m3 bể 1.0      
    a) Vật liệu         7,500,750
  A33.1112 Téc nước mái 2m3 bể 1.0 7,500,000 1.0 7,500,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 7,500,000   750
    Cộng         7,500,750
    b) Nhân công         511,541
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.40 213,142 1.0 511,541
33 TT Máy bơm nước lên mái Q=3m3/H, H=12M (tham khảo Pentax CM100 / 750W) cái 1.0      
    a) Vật liệu         2,800,000
  TT Máy bơm nước lên mái Q=5m3/H, H=25M cái 1.0 2,800,000 1.0 2,800,000
    Phần thoát nước mưa          
34 BB.41107 Ống HDPE 250 100m 1.0      
    a) Vật liệu         6,898,290
  A33.0338 Ống HDPE 250 m 101.0 68,000 1.0 6,868,000
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.290 40,000 1.0 11,600
  A33.0346 Nhựa dán kg 0.090 200,000 1.0 18,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 6,897,600   690
    Cộng         6,898,290
    b) Nhân công         1,347,057
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.320 213,142 1.0 1,347,057
    Phần thoát nước thải          
35 BB.41310 Ống PVC D140 100m 1.0      
    a) Vật liệu         21,721,717
  A33.0362 Ống PVC D140 m 101.0 215,045 1.0 21,719,545
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 21,719,545   2,172
    Cộng         21,721,717
    b) Nhân công         2,751,663
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.910 213,142 1.0 2,751,663
    c) Máy thi công         7,529
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.730 10,314 1.0 7,529
36 BB.41310 Ống PVC D125 100m 1.0      
    a) Vật liệu         18,310,404
  A33.0362 Ống PVC D125 m 101.0 181,273 1.0 18,308,573
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 18,308,573   1,831
    Cộng         18,310,404
    b) Nhân công         2,751,663
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.910 213,142 1.0 2,751,663
    c) Máy thi công         7,529
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.730 10,314 1.0 7,529
37 BB.41310 Ống PVC D110 100m 1.0      
    a) Vật liệu         14,931,111
  A33.0362 Ống PVC D110 m 101.0 147,818 1.0 14,929,618
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 14,929,618   1,493
    Cộng         14,931,111
    b) Nhân công         2,751,663
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.910 213,142 1.0 2,751,663
    c) Máy thi công         7,529
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.730 10,314 1.0 7,529
38 BB.41309 Ống PVC D90 100m 1.0      
    a) Vật liệu         9,889,798
  A33.0361 Ống PVC D90 m 101.0 97,909 1.0 9,888,809
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 9,888,809   989
    Cộng         9,889,798
    b) Nhân công         2,619,515
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.290 213,142 1.0 2,619,515
    c) Máy thi công         5,982
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.580 10,314 1.0 5,982
39 BB.41306 Ống PVC D60 100m 1.0      
    a) Vật liệu         4,710,707
  A33.0358 Ống PVC D60 m 101.0 46,636 1.0 4,710,236
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 4,710,236   471
    Cộng         4,710,707
    b) Nhân công         2,024,849
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.50 213,142 1.0 2,024,849
    c) Máy thi công         3,713
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.360 10,314 1.0 3,713
40 BB.41309 Ống PVC D75 100m 1.0      
    a) Vật liệu         7,732,525
  A33.0361 Ống nhựa PVC D100mm, L=6m m 101.0 76,552 1.0 7,731,752
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 7,731,752   773
    Cộng         7,732,525
    b) Nhân công         2,619,515
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.290 213,142 1.0 2,619,515
    c) Máy thi công         5,982
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.580 10,314 1.0 5,982
41 BB.41304 Ống PVC D42 100m 1.0      
    a) Vật liệu         2,258,990
  A33.0356 Ống PVC D42 m 101.0 22,364 1.0 2,258,764
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 2,258,764   226
    Cộng         2,258,990
    b) Nhân công         1,775,473
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.330 213,142 1.0 1,775,473
    c) Máy thi công         2,579
  M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.250 10,314 1.0 2,579
42 BB.75105 Côn PVC D110/90 cái 1.0      
    a) Vật liệu         29,014
  A33.1642 Côn PVC D110/90 cái 1.0 25,485 1.0 25,485
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.040 40,000 1.0 1,600
  A33.0568 Keo dán kg 0.010 190,000 1.0 1,900
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 28,985   29
    Cộng         29,014
    b) Nhân công         10,657
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050 213,142 1.0 10,657
43 BB.75105 Côn PVC D90/60 cái 1.0      
    a) Vật liệu         23,068
  A33.1642 Côn PVC D90/60 cái 1.0 19,545 1.0 19,545
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.040 40,000 1.0 1,600
  A33.0568 Keo dán kg 0.010 190,000 1.0 1,900
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 23,045   23
    Cộng         23,068
    b) Nhân công         10,657
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050 213,142 1.0 10,657
44 BB.75105 Côn PVC D90/42 cái 1.0      
    a) Vật liệu         20,885
  A33.1642 Côn PVC D90/42 cái 1.0 17,364 1.0 17,364
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.040 40,000 1.0 1,600
  A33.0568 Keo dán kg 0.010 190,000 1.0 1,900
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 20,864   21
    Cộng         20,885
    b) Nhân công         10,657
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050 213,142 1.0 10,657
45 BB.75105 Côn PVC D90/75 cái 1.0      
    a) Vật liệu         20,885
  A33.1642 Côn PVC D90/75 cái 1.0 17,364 1.0 17,364
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.040 40,000 1.0 1,600
  A33.0568 Keo dán kg 0.010 190,000 1.0 1,900
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 20,864   21
    Cộng         20,885
    b) Nhân công         10,657
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050 213,142 1.0 10,657
46 BB.75107 Chếch PVC D110 cái 1.0      
    a) Vật liệu         65,156
  A33.1644 Chếch PVC D110 cái 1.0 59,091 1.0 59,091
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0550 40,000 1.0 2,200
  A33.0568 Keo dán kg 0.020 190,000 1.0 3,800
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 65,091   65
    Cộng         65,156
    b) Nhân công         13,854
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0650 213,142 1.0 13,854
47 BB.75107 Chếch PVC D125 cái 1.0      
    a) Vật liệu         81,204
  A33.1644 Chếch PVC D125 cái 1.0 75,123 1.0 75,123
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0550 40,000 1.0 2,200
  A33.0568 Keo dán kg 0.020 190,000 1.0 3,800
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 81,123   81
    Cộng         81,204
    b) Nhân công         13,854
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0650 213,142 1.0 13,854
48 BB.75107 Chếch PVC D140 cái 1.0      
    a) Vật liệu         101,554
  A33.1644 Chếch PVC D140 cái 1.0 95,452 1.0 95,452
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0550 40,000 1.0 2,200
  A33.0568 Keo dán kg 0.020 190,000 1.0 3,800
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 101,452   102
    Cộng         101,554
    b) Nhân công         13,854
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0650 213,142 1.0 13,854
49 BB.75105 Chếch PVC D90 cái 1.0      
    a) Vật liệu         34,990
  A33.1642 Chếch PVC D90 cái 1.0 31,455 1.0 31,455
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.040 40,000 1.0 1,600
  A33.0568 Keo dán kg 0.010 190,000 1.0 1,900
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 34,955   35
    Cộng         34,990
    b) Nhân công         10,657
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050 213,142 1.0 10,657
50 BB.75104 Chếch PVC D75 cái 1.0      
    a) Vật liệu         24,587
  A33.1641 Chếch PVC D60 cái 1.0 21,452 1.0 21,452
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0350 40,000 1.0 1,400
  A33.0568 Keo dán kg 0.0090 190,000 1.0 1,710
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 24,562   25
    Cộng         24,587
    b) Nhân công         8,313
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0390 213,142 1.0 8,313
51 BB.75104 Chếch PVC D60 cái 1.0      
    a) Vật liệu         17,127
  A33.1641 Chếch PVC D60 cái 1.0 14,000 1.0 14,000
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0350 40,000 1.0 1,400
  A33.0568 Keo dán kg 0.0090 190,000 1.0 1,710
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 17,110   17
    Cộng         17,127
    b) Nhân công         8,313
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0390 213,142 1.0 8,313
52 BB.75104 Chếch PVC D42 cái 1.0      
    a) Vật liệu         10,646
  A33.1641 Chếch PVC D42 cái 1.0 7,525 1.0 7,525
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0350 40,000 1.0 1,400
  A33.0568 Keo dán kg 0.0090 190,000 1.0 1,710
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 10,635   11
    Cộng         10,646
    b) Nhân công         8,313
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0390 213,142 1.0 8,313
53 BB.75107 Y PVC D110 cái 1.0      
    a) Vật liệu         74,620
  A33.1644 Y PVC D110 cái 1.0 68,545 1.0 68,545
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0550 40,000 1.0 2,200
  A33.0568 Keo dán kg 0.020 190,000 1.0 3,800
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 74,545   75
    Cộng         74,620
    b) Nhân công         13,854
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0650 213,142 1.0 13,854
54 BB.75107 Y PVC D125 cái 1.0      
    a) Vật liệu         92,322
  A33.1644 Y PVC D110 cái 1.0 86,230 1.0 86,230
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0550 40,000 1.0 2,200
  A33.0568 Keo dán kg 0.020 190,000 1.0 3,800
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 92,230   92
    Cộng         92,322
    b) Nhân công         13,854
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0650 213,142 1.0 13,854
55 BB.75105 Y PVC D90 cái 1.0      
    a) Vật liệu         48,913
  A33.1642 Y PVC D90 cái 1.0 45,364 1.0 45,364
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.040 40,000 1.0 1,600
  A33.0568 Keo dán kg 0.010 190,000 1.0 1,900
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 48,864   49
    Cộng         48,913
    b) Nhân công         10,657
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050 213,142 1.0 10,657
56 BB.75104 Y PVC D60 cái 1.0      
    a) Vật liệu         22,405
  A33.1641 Y PVC D60 cái 1.0 19,273 1.0 19,273
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0350 40,000 1.0 1,400
  A33.0568 Keo dán kg 0.0090 190,000 1.0 1,710
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 22,383   22
    Cộng         22,405
    b) Nhân công         8,313
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0390 213,142 1.0 8,313
57 BB.88111 Nút bịt D110 cái 1.0      
    a) Vật liệu         35,240
  A33.0890 Nút bịt D110 cái 1.0 31,636 1.0 31,636
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.010 40,000 1.0 400
  A33.0346 Nhựa dán kg 0.0160 200,000 1.0 3,200
  Z999 Vật liệu khác % 0.0110 35,236   4
    Cộng         35,240
    b) Nhân công         23,446
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110 213,142 1.0 23,446
58 BB.88111 Nút bịt D125 cái 1.0      
    a) Vật liệu         46,148
  A33.0890 Nút bịt D125 cái 1.0 42,543 1.0 42,543
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.010 40,000 1.0 400
  A33.0346 Nhựa dán kg 0.0160 200,000 1.0 3,200
  Z999 Vật liệu khác % 0.0110 46,143   5
    Cộng         46,148
    b) Nhân công         23,446
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110 213,142 1.0 23,446
59 BB.88109 Nút bịt D90 cái 1.0      
    a) Vật liệu         24,144
  A33.0888 Nút bịt D90 cái 1.0 21,182 1.0 21,182
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0090 40,000 1.0 360
  A33.0346 Nhựa dán kg 0.0130 200,000 1.0 2,600
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 24,142   2
    Cộng         24,144
    b) Nhân công         17,051
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 213,142 1.0 17,051
60 BB.88107 Nút bịt D60 cái 1.0      
    a) Vật liệu         12,066
  A33.0885 Nút bịt D60 cái 1.0 9,545 1.0 9,545
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0080 40,000 1.0 320
  A33.0346 Nhựa dán kg 0.0110 200,000 1.0 2,200
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 12,065   1
    Cộng         12,066
    b) Nhân công         12,789
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060 213,142 1.0 12,789
61 BB.75107 Chếch PVC D110 cái 1.0      
    a) Vật liệu         65,156
  A33.1644 Chếch PVC D110 cái 1.0 59,091 1.0 59,091
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0550 40,000 1.0 2,200
  A33.0568 Keo dán kg 0.020 190,000 1.0 3,800
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 65,091   65
    Cộng         65,156
    b) Nhân công         13,854
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0650 213,142 1.0 13,854
62 BB.75107 Chếch PVC D125 cái 1.0      
    a) Vật liệu         77,289
  A33.1644 Chếch PVC D125 cái 1.0 71,212 1.0 71,212
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0550 40,000 1.0 2,200
  A33.0568 Keo dán kg 0.020 190,000 1.0 3,800
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 77,212   77
    Cộng         77,289
    b) Nhân công         13,854
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0650 213,142 1.0 13,854
63 BB.75105 Chếch PVC D90 cái 1.0      
    a) Vật liệu         34,990
  A33.1642 Chếch PVC D90 cái 1.0 31,455 1.0 31,455
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.040 40,000 1.0 1,600
  A33.0568 Keo dán kg 0.010 190,000 1.0 1,900
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 34,955   35
    Cộng         34,990
    b) Nhân công         10,657
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050 213,142 1.0 10,657
64 BB.75104 Chếch PVC D60 cái 1.0      
    a) Vật liệu         17,127
  A33.1641 Chếch PVC D60 cái 1.0 14,000 1.0 14,000
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0350 40,000 1.0 1,400
  A33.0568 Keo dán kg 0.0090 190,000 1.0 1,710
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 17,110   17
    Cộng         17,127
    b) Nhân công         8,313
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0390 213,142 1.0 8,313
65 TT Xi phông D90 cái 1.0      
    a) Vật liệu         68,400
  TT Xi phông D90 cái 1.0 68,400 1.0 68,400
66 BB.91702 Ga thoát sàn D90 cái 1.0      
    a) Vật liệu         450,045
  A33.1100 Ga thoát sàn D90 cái 1.0 450,000 1.0 450,000
  Z999 Vật liệu khác % 0.010 450,000   45
    Cộng         450,045
    b) Nhân công         40,497
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190 213,142 1.0 40,497
67 BB.75102 Cút D42 cái 1.0      
    a) Vật liệu         6,991
  A33.1639 Cút D42 cái 1.0 5,000 1.0 5,000
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0230 40,000 1.0 920
  A33.0568 Keo dán kg 0.00560 190,000 1.0 1,064
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 6,984   7
    Cộng         6,991
    b) Nhân công         7,460
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0350 213,142 1.0 7,460
68 BB.75107 Cút D110 cái 1.0      
    a) Vật liệu         74,620
  A33.1644 Cút D110 cái 1.0 68,545 1.0 68,545
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0550 40,000 1.0 2,200
  A33.0568 Keo dán kg 0.020 190,000 1.0 3,800
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 74,545   75
    Cộng         74,620
    b) Nhân công         13,854
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0650 213,142 1.0 13,854
69 BB.75105 Cút D90 cái 1.0      
    a) Vật liệu         47,821
  A33.1642 Cút D90 cái 1.0 44,273 1.0 44,273
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.040 40,000 1.0 1,600
  A33.0568 Keo dán kg 0.010 190,000 1.0 1,900
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 47,773   48
    Cộng         47,821
    b) Nhân công         10,657
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.050 213,142 1.0 10,657
70 BB.75104 Cút D60 cái 1.0      
    a) Vật liệu         19,311
  A33.1641 Cút D60 cái 1.0 16,182 1.0 16,182
  A33.0345 Cồn rửa kg 0.0350 40,000 1.0 1,400
  A33.0568 Keo dán kg 0.0090 190,000 1.0 1,710
  Z999 Vật liệu khác % 0.10 19,292   19
    Cộng         19,311
    b) Nhân công         8,313
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0390 213,142 1.0 8,313
    GA MƯA (3 CÁI)          
71 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II m3 1.0      
    b) Nhân công         231,947
  N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.190 194,913 1.0 231,947
72 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,070,623
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.8250 1,800 1.0 356,085
  A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 450,000 1.0 257,839
  A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 490,000 1.0 455,039
  A24.0524 Nước lít 166.050 10 1.0 1,661
    Cộng         1,070,623
    b) Nhân công         208,557
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 194,913 1.0 208,557
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
73 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
74 AE.21113 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,128,845
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
    Cộng         1,128,845
    b) Nhân công         302,662
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 213,142 1.0 302,662
    c) Máy thi công         8,318
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
75 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         35,801
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 2.0 20,686
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 2.0 14,845
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 2.0 93
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 35,623   178
    Cộng         35,801
    b) Nhân công         110,834
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.260 213,142 2.0 110,834
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
76 AK.41123 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         37,784
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 10.850 1,800 1.0 19,530
  A24.0180 Cát vàng m3 0.040355 450,000 1.0 18,160
  A24.0524 Nước lít 9.450 10 1.0 95
    Cộng         37,784
    b) Nhân công         24,525
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1060 231,371 1.0 24,525
    c) Máy thi công         1,188
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0050 237,646 1.0 1,188
77 TT Tấm đan composite tải trọng 250KN cái 1.0      
    a) Vật liệu         1,900,000
    Vật liệu   1.0 1,900,000   1,900,000
78 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,291,277
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750 213,142 1.0 2,291,277
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
79 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg 1 cấu kiện 1.0      
    b) Nhân công         13,644
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.070 194,913 1.0 13,644
80 TT Nilong chống mất nước m2 1.0      
    a) Vật liệu         10,000
    Vật liệu   1.0 10,000   10,000
    GA THẢI (4 CÁI)          
81 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II m3 1.0      
    b) Nhân công         231,947
  N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.190 194,913 1.0 231,947
82 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,070,623
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.8250 1,800 1.0 356,085
  A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 450,000 1.0 257,839
  A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 490,000 1.0 455,039
  A24.0524 Nước lít 166.050 10 1.0 1,661
    Cộng         1,070,623
    b) Nhân công         208,557
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 194,913 1.0 208,557
    c) Máy thi công         44,222
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1101 Máy đầm bàn 1 kW ca 0.0890 217,612 1.0 19,368
    Cộng         44,222
83 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,330,048
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.0 1,800 1.0 664,200
  A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 450,000 1.0 232,931
  A24.0008 Đá 1x2 m3 0.85280 490,000 1.0 417,872
  A24.0524 Nước lít 187.5750 10 1.0 1,876
  Z999 Vât liệu khác % 1.0 1,316,879   13,169
    Cộng         1,330,048
    b) Nhân công         239,743
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 194,913 1.0 239,743
    c) Máy thi công         44,453
  M104.0102 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 261,622 1.0 24,854
  M112.1301 Máy dầm dùi 1,5 kW ca 0.0890 220,212 1.0 19,599
    Cộng         44,453
84 AE.21113 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 m3 1.0      
    a) Vật liệu         1,128,845
  A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.0 1,500 1.0 825,000
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020 1,800 1.0 176,436
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 380,000 1.0 126,620
  A24.0524 Nước lít 78.880 10 1.0 789
    Cộng         1,128,845
    b) Nhân công         302,662
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 213,142 1.0 302,662
    c) Máy thi công         8,318
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0350 237,646 1.0 8,318
85 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         35,801
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.7460 1,800 2.0 20,686
  A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 380,000 2.0 14,845
  A24.0524 Nước lít 4.6240 10 2.0 93
  Z999 Vât liệu khác % 0.50 35,623   178
    Cộng         35,801
    b) Nhân công         110,834
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.260 213,142 2.0 110,834
    c) Máy thi công         475
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0020 237,646 1.0 475
86 AK.41123 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 m2 1.0      
    a) Vật liệu         37,784
  A24.0797A Xi măng PCB30 kg 10.850 1,800 1.0 19,530
  A24.0180 Cát vàng m3 0.040355 450,000 1.0 18,160
  A24.0524 Nước lít 9.450 10 1.0 95
    Cộng         37,784
    b) Nhân công         24,525
  N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1060 231,371 1.0 24,525
    c) Máy thi công         1,188
  M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.0050 237,646 1.0 1,188
87 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm tấn 1.0      
    a) Vật liệu         22,447,470
  A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005.0 22,000 1.0 22,110,000
  A24.0293 Dây thép kg 16.070 21,000 1.0 337,470
    Cộng         22,447,470
    b) Nhân công         2,291,277
  N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750 213,142 1.0 2,291,277
    c) Máy thi công         89,364
  M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép 5 kW ca 0.40 223,409 1.0 89,364
88 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg 1 cấu kiện 1.0      
    b) Nhân công         13,644
  N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.070 194,913 1.0 13,644

- Hạng mục kết cấu móng

- Hạng mục kết cấu thân

- Bể phốt

- Bể nước

- Hoàn thiện kiến trúc

- Hoàn thiện hệ thống cửa vách

- Phần điện

- Phần nước

Trong những hạng mục xây dựng trên thường có định mức để gia chủ có thể nắm rõ những chi phí phải chi trả cho từng hạng mục. Dự toán chi tiết có thể chính xác đến 95 - 99%. Tuy nhiên để dự toán chi tiết giá xây nhà cần phải có bản vẽ chi tiết. Chính vì vậy để tính toán và cân nhắc chi phí xây nhà sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như điều kiện kinh tế, cân nhắc nguyên vật liệu sử dụng, phong cách thiết kế sao không bị chênh lệch so với nguồn tiền dự tính.

Chính vì vậy có những ngôi nhà 700m2 chỉ hết 4 tỷ 2, nhưng cũng với số m2 ấy lại có giá 5 tỷ 2 điều đó phụ thuộc rất nhiều vào lựa chọn của chủ nhà về vật liệu, phong cách nhà... Qua đây hy vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp giúp các quý gia chủ có cái nhìn khách quan và chính xác hơn về tính giá xây nhà để có thể tính toán, dự trù nguồn kinh phí cân đối để xây dựng ngôi nhà mơ ước cho chính mình.

Liên hệ ngay với GreenHN để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá miễn phí!

KS Thanh Hải

KS Thanh Hải

Kỹ sư Lý Thanh Hải, sinh năm 1988, tốt nghiệp Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự chuyên ngành Xây dựng. Hiện tại, anh làm việc với vai trò kỹ sư xây dựng tại GreenHN, chuyên thiết kế và quản lý các dự án nhà ở. Với 10 năm kinh nghiệm, anh đam mê tạo ra không gian sống tối ưu, tiện nghi và thân thiện với người sử dụng, luôn cập nhật công nghệ và xu hướng mới trong ngành.

Xem thêm bài viết từ tác giả
Background

Tư vấn miễn phí

Quý khách muốn thiết kế công trình tương tự hay đang cần tư vấn.
Liên hệ với GreenHN miễn phí tại đây:

Bài viết mới nhất

Thi công tầng hầm nhà phố có thang máy ✔ Quy trình & kỹ thuật

Thi công tầng hầm nhà phố có thang máy ✔ Quy trình & kỹ thuật

Thi công tầng hầm nhà phố có thang máy là hạng mục phức tạp, đòi hỏi quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt Quá trình thi công bắt đầu từ dựng tường vây, đào đất, đổ bê tông lót hầm, thi công hố PIT, đến đổ sàn, dựng cột, chống thấm và lắp đặt hệ thống kỹ thuật thang máy.

Gợi ý mẫu nhà đẹp 3 tầng 4x16m có hầm tiện nghi 2025

Gợi ý mẫu nhà đẹp 3 tầng 4x16m có hầm tiện nghi 2025

Khám phá mẫu nhà đẹp 3 tầng 4x16m có hầm hiện đại, tối ưu diện tích, công năng và chi phí, phù hợp với nhà phố mặt tiền hẹp tại đô thị.

20+ Mẫu thiết kế nhà 5m 3 tầng có hầm đẹp ấn tượng

20+ Mẫu thiết kế nhà 5m 3 tầng có hầm đẹp ấn tượng

Khám phá các mẫu thiết kế nhà 5m 3 tầng có hầm đẹp, tối ưu không gian cho mặt tiền hẹp, phù hợp gia đình hiện đại tại khu đô thị đông đúc.

Mẫu nhà 5m có hầm 4 tầng khiến giới xây nhà phát sốt 2025

Mẫu nhà 5m có hầm 4 tầng khiến giới xây nhà phát sốt 2025

Khám phá mẫu nhà ngang 5m có hầm 4 tầng đẹp, tiện nghi, tối ưu công năng – kèm dự toán chi phí, cảnh báo rủi ro và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.

Hỏi đáp: tầng hầm có bắt buộc đối với nhà cao tầng?

Hỏi đáp: tầng hầm có bắt buộc đối với nhà cao tầng?

Tầng hầm có bắt buộc với nhà cao tầng không? Giải đáp từ góc độ pháp lý, kỹ thuật và thực tế xây dựng hiện nay.

Top 20+ mẫu nhà nghỉ có tầng hầm hot nhất năm 2025

Top 20+ mẫu nhà nghỉ có tầng hầm hot nhất năm 2025

Đừng bỏ lỡ loạt mẫu nhà nghỉ có tầng hầm đang được nhiều chủ đầu tư lựa chọn nhờ thiết kế thông minh, dễ vận hành và khai thác.

20+ Mẫu biệt thự hầm nổi tân cổ điển sang trọng, đẳng cấp

20+ Mẫu biệt thự hầm nổi tân cổ điển sang trọng, đẳng cấp

Khám phá những mẫu biệt thự hầm nổi tân cổ điển đẹp sang trọng, thiết kế tối ưu công năng, hài hòa giữa cổ điển và tiện nghi hiện đại.

Nền hầm bị đẩy nổi: Hiểm họa âm thầm ít ai lường trước

Nền hầm bị đẩy nổi: Hiểm họa âm thầm ít ai lường trước

Nền hầm bị đẩy nổi là sự cố nghiêm trọng do nước ngầm và sai kỹ thuật. Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý hiệu quả ngay từ đầu.

Chi nhánh toàn quốc

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

BT1-16 Khu nhà ở cho CBCS cục B42, B57- Tổng cục V, Bộ Công An - X.Tân Triều - H.Thanh Trì - TP Hà Nội.

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

VPĐD TP HCM

Số 65 Nguyễn Hậu, phường Tân Thành, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

VPĐD Đà Nẵng

Số 463 đường 29/3 phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.

TRỤ SỞ CHÍNH (HN)

VPĐD Bình Dương

Tầng 2, 3MCM+6RX, Đường Bùi Thị Xuân, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương.

GreenHN

Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế và xây dựng GreenHN

GreenHN DMCA
Copyright © 2025 GREENHN